SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN 12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 179
Câu 1. Giá trị của
A. .
Câu 2. Tính theo
A.
bằng
B. -1.
C. 0.
D. 1.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng
.
Câu 3. Gọi
B.
C.
.
D.
trên đoạn
bằng:
.
B.
Câu 4. Nếu
.
C.
thì
.
.
D.
.
D.
.
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?
A.
.
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
. Tổng
A.
.
.
B.
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
C.
.
D.
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.
.
B.
.
Câu 8. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
.
D.
.
B.
1/8 - Mã đề 179
.
.
C.
.
D.
Câu 9. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
D.
Câu 10. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 11. Thể tích của khối cầu
A.
.
B.
.
.
B.
.
.
.
D.
3
4 .
tại điểm
C.
Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
D.
bằng
C.
cắt trục
Câu 14. Trong khơng gian
.
.
có bán kính
Câu 12. Đồ thị hàm số
A.
.
cây bút màu. Hỏi có bao nhiêu
.
D.
.
.
C.
D.
, phương trình mặt phẳng
và đồng thời vng góc với mặt phẳng
.
chứa đường thẳng
là
A.
B.
C.
D.
Câu 15. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung quanh của
hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho số phức
Tập hợp các điểm biểu diễn của
A.
.
B.
.
.
B.
B.
.
B.
D.
C.
.
D.
C.
.
D.
.
Bán kính của mặt cầu đã
C.
.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
, cho mặt cầu
.
.
có phần thực khác 0. Biết số phức
là số thuần ảo.
là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?
.
Câu 20. Nghiệm của phương trình
A.
.
, cho mặt phẳng
Câu 19. Trong khơng gian
cho bằng
A.
C.
.
Câu 18. Trong khơng gian
A.
là
.
D.
.
có nghiệm là
C.
.
Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
2/8 - Mã đề 179
D.
.
là điểm nào dưới đây?
?
A.
.
B.
Câu 22. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 23. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
D.
.
.
Câu 25. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.
B.
Câu 26. Cho số thực dương
quả.
A.
.
Câu 27. Cho
A.
C.
. Viết biểu thức
.
.
B.
B.
Câu 29. Trong khơng gian
là
A.
.
C.
.
C.
D.
ta được kết
.
D.
có tọa độ
D.
. Phần thực của số phức
C.
, cho hai điểm
.
Tâm của
C.
và
.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
, cho mặt cầu
B.
Câu 31. Trong khơng gian
trình tham số là:
.
và bán kính đáy
B.
Câu 30. Cho hai số phức
A.
dưới dạng lũy thừa cơ số
B.
C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Câu 28. Cho khối nón có chiều cao
A.
D.
bằng
D.
và
3/8 - Mã đề 179
. Đường thẳng
có phương
A.
.
B.
Câu 32. Cho hàm số
A.
.
.
liên tục trên
B.
C.
.
và có
.
C.
.
D.
.
. Tính
?
D.
Câu 33. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
tại
;
B.
tại
;
tại
C.
tại
;
tại
D.
tại
;
.
trên đoạn
tại
tại
Câu 34. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
vng tại
,
phẳng
và
tam giác
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng
B.
C.
D.
Câu 35. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đây thuộc ?
A.
B.
. Điểm nào dưới
C.
D.
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.
.
C.
.
Câu 37. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng
.
B.
.
.
B.
Câu 39. Trong không gian,
là
A.
.
Câu 40. Cho hàm số
B.
.
,
B.
.
D.
.
và chiều cao
C.
Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
và mặt
bằng
A.
A.
là
. Mặt
. Thể tích của khối chóp đã cho
.
D.
.
là
C.
cho
.
D.
. Toạ độ trung điểm
.
và
C.
có bảng biến thiên như sau
4/8 - Mã đề 179
.
D.
.
của đoạn thẳng
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 41. Cho
.
C.
.
D.
là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.
B.
.
C.
. D.
.
Câu 42. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.
.
B.
.
C.
Câu 43. Cho hai số phức
A.
.
B.
.
.
B.
Câu 45. Cho hàm số
bằng
A.
B.
Câu 46. Cho hai số phức
.
C.
.
thỏa mãn
.
C.
.
B.
.
Câu 48. Trong khơng gian
A.
.
Câu 49. Với
A.
B.
.
B.
.
?
D.
.
.
.
C.
.
:
.
D.
.
bằng
B.
.
.
.
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
C.
Câu 50. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
D.
D.
là số thực dương tùy ý,
.
.
. Giá trị của
. Tìm số phức
.
C.
.
D.
,
A.
.
B.
.
C.
Câu 47. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
D.
là
.
và
.
.
C.
liên tục trên
.
D.
Tìm số phức
Câu 44. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
D.
là
.
C.
Câu 51. Nghiệm của bất phương trình
là
5/8 - Mã đề 179
.
D.
.
A.
B.
C.
Câu 52. Biết
D.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
B.
Câu 53. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số khơng có cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại
'
Câu 54. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:
.
.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
.
B.
.
C.
Câu 55. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
Câu 56. Cho
A.
.
C.
.
.
B.
Câu 58. Cho cấp số cộng
.
.
.
C.
với
B.
và
.
B.
.
B.
.
D.
.
D.
Khi đó số hạng đầu
.
.
và cơng sai
.
là
.
C.
.
D.
.
D.
.
là
.
. Khi đó giao tuyến của
B.
.
D.
C.
.
Câu 61. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
A.
.
.
C.
Câu 60. Nghiệm của phương trình
A.
D.
bằng
Câu 59. Nghiệm của phương trình
A.
.
C.
thì
.
, bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng
.
B.
A.
D.
. Hãy tìm phần ảo của số phức
Câu 57. Nếu
A.
.
và
và
có một vectơ chỉ phương là
C.
6/8 - Mã đề 179
D.
bằng
Câu 62. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình
A.
B.
là:
C.
Câu 63. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
Câu 64. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,
A.
.
D.
là
.
C.
.
D.
có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.
Câu 65. Cho hàm số
.
C.
.
.
,
. Cạnh bên
D.
.
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
Câu 66. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
C.
.
D.
.
4
2
1
-1
O
2
A.
B.
Câu 67. Cho hình chóp
C.
có đáy
vng góc với mặt phẳng đáy và
A.
.
B.
là tam giác vng tại ,
. Góc giữa đường thẳng
.
C.
Câu 68. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 69. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.
.
Câu 70. Tích phân
B.
D.
.
.
,
.Cạnh bên
và mặt phẳng đáy bằng
D.
.
là
C.
.
D.
và diện tích đáy bằng
C.
.
bằng
7/8 - Mã đề 179
.
Chiều cao của khối
D.
.
A. 3.
B. 12.
C. 6.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 179
D. 9.