SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 488
Câu 1. Cho số phức
A.
.
thoả mãn
B.
.
Câu 2. Trong không gian
A.
.
Câu 3. Với
A.
Câu 4. Gọi
C.
, cho
B.
.
B.
.
.
.
và
là số thực dương tùy ý,
.
. Tính
D.
.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
D.
là
.
bằng
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
D.
.
. Giá trị của
bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 5. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho hình trụ có đường cao bằng nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng . Tính tỉ số
, trong đó
A.
.
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.
.
C.
.
D.
Câu 7. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
B.
Câu 8. Cho hàm số
có hệ số góc là:
A. .
.
có đồ thị là
B.
.
C.
.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
1/8 - Mã đề 488
.
. Cạnh bên
.
D.
.
tại điểm với hoành độ bằng
D. .
Câu 9. Bán kính mặt cầu tâm
A.
.
tiếp xúc với đường thẳng
B.
.
Câu 10. Trong khơng gian
A.
.
, cho
.
.
D. .
. Phương trình đường thẳng
C.
thỏa mãn
.
là
D.
.
. Tính mơđun của số phức
B.
Câu 12. Cho hình
.
và
B.
Câu 11. Cho số phức
A.
C.
.
C.
.
D.
.
. Tìm .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 13. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
B.
Câu 14. Tìm tập xác định
A.
.
.
B.
.
với
.
B.
.
Câu 17. Cho
C.
D.
.
.
C.
.
.
. Tính
C.
.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
, phần ảo là
B. Phần thực là
, phần ảo là
C. Phần thực là
, phần ảo là
.
.
.
2/8 - Mã đề 488
.
.
D.
:
.
là
D.
thoả mãn
B.
D.
là các số hữu tỷ. Giá trị của
.
Câu 16. Cho số phức
A.
.
của hàm số
Câu 15. Cho
A.
C.
.
D. Phần thực là
, phần ảo là
.
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 19. Cho biểu thức
A.
.
C.
.
Câu 20. Với giá trị nào của
C.
thì hàm số
với
B.
A. Phần thực là
B. Phần thực là
.
C. .
Câu 21. Cho
Câu 22. Cho
D.
.
D.
.
đạt giá trị lớn nhất?
B. .
A. .
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
A. .
là
D.
là các số nguyên. Giá trị
.
D. .
, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là
D. Phần thực là
, phần ảo là
:
.
, phần ảo là
C. Phần thực là
bằng:
C. .
, phần ảo là
.
.
.
Câu 23. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
Câu 24. Gọi
A.
B.
.
C.
B.
.
C.
. Cạnh bên
.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
D.
.
B.
.
Câu 26. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
có đồ thị là
B.
.
Câu 27. Trong khơng gian
A.
.
C.
.
B.
, cho
.
C.
vng góc với đáy và
D.
. Tiếp tuyến của đồ thị
.
tại điểm với hồnh độ
D.
và
.
. Cơsin của góc giữa
.
3/8 - Mã đề 488
bằng
D. .
.
C. .
.
. Giá trị của
Câu 25. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
D.
.
và
bằng
Câu 28. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B.
.
Câu 29. Hàm số
C. .
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B.
.
C. .
Câu 30. Đạo hàm của hàm số
A.
D. .
.
D. .
là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 32. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
B.
Câu 33. Hàm số
Biết
. Gọi
.
C.
liên tục trên
.
B.
Câu 34.
.
C.
là giá trị cực đại của hàm
D.
.
bằng
.
D. .
bằng
A.
.
B.
.
Câu 35. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
.
B.
.
A. .
C.
.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là
C.
Câu 36. Hàm số
.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.
.
C.
.
B.
.
. Gọi
C.
4/8 - Mã đề 488
.
.
D.
.
D.
.
là
.
Câu 37. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
và có bảng biến thiên như hình bên.
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
A.
A.
.
, khi đó
là giá trị cực đại của hàm
D.
.
Câu 38. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hồnh?
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 40. Cho
C.
với
A. .
là
.
D.
là các số nguyên. Giá trị
B. .
C. .
Câu 41. Cho hàm số
có đồ thị là
.
bằng:
D. .
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 42. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
.
B.
.
và chiều cao bằng
C.
.
Câu 43. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
.
D.
. Thể tích khối trụ đã
D.
.
bằng
C. .
Câu 44. Cho hàm số
.
có đồ thị là
D. .
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 45. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 46. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.
.
là
C. .
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
. Tính tỉ số
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 47. Tập nghiệm của phương trình
A.
D.
.
B.
.
.
là
C.
.
D.
.
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
D.
là
B.
5/8 - Mã đề 488
.
.
C.
.
D.
Câu 50. Hàm số
A.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
.
B.
Câu 51. Cho số phức
A.
.
.
.
C. .
thỏa mãn
D.
B.
.
.
B.
Câu 53. Tính thể tích
.
. Tính mơđun của số phức
C.
.
Câu 52. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
là
.
C.
D.
.
và chiều cao bằng
.
là:
D.
của khối lập phương
.
biết diện tích mặt chéo
bằng
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 54. Cho biểu thức
A.
.
B.
.
D.
.
D.
.
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
.
C.
Câu 55. Cho hàm số
A.
.
.
nghịch biến trên khoảng
B.
.
C.
.
Câu 56. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 57. Tìm tập xác định
A.
.
.
B.
.
B.
.
C.
D.
.
.
D.
.
tiếp xúc với đường thẳng
.
C. .
Câu 59. Trong không gian tọa độ
phương
.
của hàm số
Câu 58. Bán kính mặt cầu tâm
A.
C.
D.
.
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 60. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
C.
6/8 - Mã đề 488
.
D.
.
Câu 61. Với giá trị nào của
A.
.
thì hàm số
đạt giá trị lớn nhất?
B. .
Câu 62. Cho
C. .
D. .
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
.
thỏa mãn
C.
Câu 63. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
D.
B.
B.
.
C.
Câu 65. Trong khơng gian
A.
.
B.
, cho
C.
A.
.
thì thể tích bằng:
.
D.
và
.
Câu 66. Cho hàm số
.
D.
và
bằng
.
nghịch biến trên khoảng
B.
.
.
. Cơsin của góc giữa
.
C.
.
D.
Câu 67. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
.
C.
.
D.
.
Câu 64. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
.
.
là
.
A.
. Tìm
B.
.
C.
Câu 68. Cho hai hàm số
và
.
D.
liên tục trên đoạn
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
. Gọi
.
vng góc với đáy và
.
là diện tích hình phẳng
và hai đường thẳng
A.
.
B.
C.
.
D.
, diện tích của
.
.
Câu 69. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
Câu 70. Tính thể tích
.
C.
.
D.
của khối lập phương
.
biết diện tích mặt chéo
.
A.
.
Câu 71. Cho hình
B.
.
C.
. Tìm .
7/8 - Mã đề 488
.
D.
.
bằng
A.
.
B.
Câu 72. Cho
.
C. .
là một nguyên hàm của hàm số
D. .
thỏa mãn
A.
. B.
.
C.
Câu 73. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.
C.
.
.
.
B.
D.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 488
D.
.
.
. Tìm
.
.