SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 961
Câu 1. Hàm số y =
đồng biến trên
A.
và
B.
C.
và
D.
và
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 3. Nếu
A.
và
là:
C.
.
là các số thực dương thì
.
B.
.
bằng
C.
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 5. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.
.
C.
có diện tích bằng
.
và
D.
.
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
.
C.
B.
Câu 7. Trong không gian
A.
.
là đường cao. Quay tam giác
.
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
cầu
D.
là
.
B.
A.
D.
. Tính
D.
.
là:
C.
D.
, cho mặt cầu
.
0. Tính diện tích của mặt
.
.
B.
.
C.
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 9. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )
B.
.
.
D.
.
là:
C.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )
1/6 - Mã đề 961
D.
.
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
hoặc
đồng biến trên khoảng
B.
D.
.
Câu 11. Cho hàm số
A.
để hàm số
hoặc
.
hoặc
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
.
B.
.
C.
.
B.
Câu 13. Nếu
.
D.
A. .
A.
.
thì
.
.
D.
C.
.
D.
.
C.
.
D. .
Câu 15. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
B.
Câu 16. Hàm số y =
.
C.
B.
C.
D.
Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
B.
Câu 18. Biết
A.
Câu 19. Gọi
hình
và
.
và đường thẳng
.
D. .
nghịch biến trên
A.
A.
.
bằng
B.
A. .
.
bằng:
B.
Câu 14. Nếu
.
là:
C.
thì
đồng biến trên khoảng
.
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
và
và
trên đoạn
C.
bằng
.
D.
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
.
C.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
.
D.
trong mặt phẳng
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
2/6 - Mã đề 961
.
. Quay
A.
.
B.
.
Câu 20. Hàm số
A.
C.
.
.
B.
D.
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
Câu 23. Cho hàm số
A. .
trên đoạn
.
và
C.
liên tục trên
B.
D.
.
A. .
B.
Câu 25. Cho hàm số
có hai điểm cực trị.
C.
đạt cực tiểu tại
C.
.
.
.
B.
Câu 27. Cho hàm số
dưới đây.
D. .
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.
đạt cực tiểu tại
D.
khơng có cực trị.
C. .
D. .
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
.
B.
Câu 29. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
.
.
bằng.
.
liên tục trên
. Tính
D. .
C. .
. Mơđun của
.
với trục hồnh là
.
Câu 26. Cho số phức
D.
,
thỏa mãn
A.
là
.
và
Câu 24. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
C.
A.
D.
x
D.
là
C.
.
D.
.
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
3/6 - Mã đề 961
A.
.
B.
C.
Câu 30. Xét tích phân
A.
.
, nếu đặt
B.
.
thì
.
C.
.
A. .
C.
có
B.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C. .
D. .
Hàm số
A.
là:
B.
Câu 34. Cho hàm số
C.
B.
.
C. .
D. .
là:
A.
B.
C.
Câu 36. Cho mặt cầu có bán kính
.
B.
Câu 37. Cho số phức
A.
.
B.
Câu 39. Biết
C.
có
B.
.
D.
) thỏa mãn
.
giác đều với độ dài cạnh bằng
.
D.
và
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
(với
Câu 38. Cho hình chóp
.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
có giá trị cực tiểu bằng
.
A.
.
D.
Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
là:
B.
Câu 32. Cho hàm số
.
bằng
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
. Tính
C.
.
vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
C.
.
.
.
D.
.
.
và đáy
và mặt phẳng
D.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
tổng phần thực và phần ảo của số phức
.
4/6 - Mã đề 961
là tam
.
.
. Tính
A.
.
B.
.
C.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
D.
là:
.
C.
.
Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
A.
C.
của khối trụ có thể tích bằng
.
B.
.
Câu 43. Hàm số
A.
D.
.
là:
B.
Câu 42. Bán kính
.
D.
và chiều cao bằng
C.
.
là:
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
và
C.
D.
Câu 44. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 45. Cho hàm số
liên tục trên
biệt của phương trình
A. .
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
là
B. .
C. .
D. .
Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
Câu 47. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B.
lần.
C. lần.
Câu 48. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.
.
B.
A.
.
B.
Câu 50. Trong khơng gian
thẳng
A.
D. lần.
và đường kính đáy bằng
.
Câu 49. Cho các số phức
D.
lần thì cạnh của khối lập
C.
và
.
D.
. Phần ảo của số phức
.
C.
, mặt phẳng
. Diện tích xung quanh
.
.
bằng.
D. .
đi qua điểm
và vng góc với đường
có phương trình là:
.
B.
.
C.
5/6 - Mã đề 961
.
D.
.
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 52. Hàm số
là:
C.
.
D.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 53. Cho hàm số
C.
liên tục trên
của phương trình
D.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 54. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
.
.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 961