SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 607
Câu 1. Tìm tập xác định
A.
.
của hàm số
B.
.
C.
.
Câu 2. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
.
B.
.
Câu 3. Cho
A. .
B.
và chiều cao bằng
C.
với
D.
.
D.
là các số nguyên. Giá trị
bằng:
C. .
D. .
.
Câu 4. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Cho biểu thức
A.
.
.
là:
.
là
.
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
.
C.
Câu 6. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
.
D.
.
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 8. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.
.
Câu 9. Tính thể tích
B.
.
C.
.
của khối lập phương
.
D.
.
làm tiệm cận đứng?
D.
.
biết diện tích mặt chéo
.
A.
.
B.
.
C.
1/7 - Mã đề 607
.
D.
.
bằng
Câu 10. Tìm tọa độ
A.
.
là điểm biểu diễn số phức
B.
.
Câu 11. Hàm số
C.
.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B. .
C. .
Câu 12. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hồnh?
A.
.
D. .
B.
C.
.
Câu 13. Cho số phức
A.
.
.
D.
thỏa mãn
B.
.
. Tính mơđun của số phức
.
C.
.
D.
Câu 14. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
.
B.
.
C.
.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình
B.
. Cạnh bên
.
D.
.
D.
.
là
A. .
B.
.
Câu 16. Hình tứ diện có số cạnh là
A. .
.
C.
.
.
C. .
D. .
Câu 17. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng
A. .
B.
.
C.
Câu 18. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
D.
, khi đó
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
B.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
.
C.
là
2/7 - Mã đề 607
.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 21. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
Câu 22.
. Gọi
B.
.
C.
B.
.
C.
.
Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 24. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
.
A.
.
.
B.
.
.
D.
.
.
B.
D.
. Tiếp tuyến của đồ thị
D. .
và chiều cao bằng
C.
thì hàm số
.
tại điểm với hồnh độ
C. .
.
Câu 26. Với giá trị nào của
.
D.
. Thể tích khối trụ đã
.
đạt giá trị lớn nhất?
.
C. .
Câu 27. Trong không gian tọa độ
A.
D.
là
C.
có đồ thị là
B.
.
Câu 25. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
phương
là giá trị cực đại của hàm
bằng
A.
A.
.
D. .
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
.
B.
.
Câu 28. Trong khơng gian
C.
.
cho đường thẳng
. Tính giá trị của
D.
.
có một vectơ chỉ phương là
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 30. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
A.
.
B.
.
C.
.
3/7 - Mã đề 607
D.
.
thì thể tích bằng:
D.
.
Câu 31. Bán kính mặt cầu tâm
A.
.
B.
tiếp xúc với đường thẳng
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
Câu 33. Với
.
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
D.
.
Câu 35. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
Câu 36. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.
C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 37. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 38. Trong không gian tọa độ
có bán kính là:
A. .
B.
A.
.
D.
.
, cho mặt cầu
. Mặt cầu
C. .
D. .
, cho mặt cầu
10. Tâm
và bán kính
là:
.
B.
.
C.
.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 41. Hình tứ diện có số cạnh là
A. .
.
là
C.
.
Câu 39. Trong khơng gian
mặt cầu
. Tính tỉ số
B.
.
D.
.
là
C.
C. .
4/7 - Mã đề 607
.
D.
D. .
.
của
Câu 42. Số phức
A.
có phần ảo là
.
B.
Câu 43. Cho hình
A.
.
C.
D.
.
. Tìm .
.
B.
.
C. .
Câu 44. Trong khơng gian
A.
.
.
, cho
B.
D. .
và
.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
D.
là
.
Câu 45. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 46. Cho hai số phức
C.
và
.
B.
.
A.
.
B.
, cho
.
Câu 49. Cho hai hàm số
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.
.
Câu 50. Trong khơng gian
A.
.
A.
.
B.
.
Câu 53. Thể tích
B. .
viên bi trong số
B.
D.
.
.
. Cơsin của góc giữa
.
D.
liên tục trên đoạn
. Gọi
B.
.
D.
.
, hình chiếu vng góc của điểm
Câu 51. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .
Câu 52. Số cách lấy
.
C.
.
và
là diện tích hình phẳng
, diện tích của
trên trục
D.
là điểm
.
, cho mặt cầu
. Mặt cầu
C. .
viên bi khác nhau là
C.
bằng
.
và hai đường thẳng
.
C.
.
và
C.
và
.
C.
.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là
C.
Câu 48. Trong khơng gian
D.
. Tính mơđun cùa
A.
.
B.
.
Câu 47. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.
.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
5/7 - Mã đề 607
D. .
D.
.
và chiều cao bằng
là
A.
.
B.
.
Câu 54. Cho hai hàm số
C.
và
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 56. Cho số phức
A.
.
Câu 57. Gọi
B.
, diện tích của
.
thỏa mãn
C.
thỏa mãn
.
B.
.
.
C.
.
.
Câu 59. Trong khơng gian
và cơng bội
.
.
C.
.
.
. Giá trị của
D.
thì
.
D.
D.
C. .
với
B.
. Tìm
.Tính số phức liên hợp của số phức
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 58. Cấp số nhân
A.
.
B.
.
là diện tích hình phẳng
.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
. Gọi
.
và hai đường thẳng
A.
A.
D.
liên tục trên đoạn
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo công thức
Câu 55. Cho
.
bằng
.
bằng
.
D.
cho mặt phẳng
.
. Điểm nào sau đây khơng thuộc
?
A.
.
B.
.
Câu 60. Cho hàm số
C.
có đồ thị là
.
D.
.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 61. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
.
D.
bằng
B. .
C. .
D. .
Câu 62. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 63. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
Câu 64. Hàm số
B.
.
.
là
.
D.
.
là
C.
.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
6/7 - Mã đề 607
D.
là
.
A.
.
B.
.
C. .
Câu 65. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
Câu 66. Cho số phức
A.
.
Câu 67. Cho số phức
tọa độ.
A.
.
B.
.
D.
.
thoả mãn
B.
.
. Tính
C.
.
.
D.
B.
.
B.
Câu 69. Cho
.
C.
.
.
C.
D.
, phần ảo là
, phần ảo là
.
C. Phần thực là
, phần ảo là
.
D. Phần thực là
, phần ảo là
.
vuông góc với đáy và
.
:
.
Câu 70. Cho hàm số
.
D.
trên mặt phẳng
.
B. Phần thực là
A.
.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
.
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức
Câu 68. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
là
.
C.
D.
nghịch biến trên khoảng
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 607
D.
.