Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 793

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 793

Câu 1. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

.

Câu 2. Biết

D.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức


A.

.

B.

.

.

C.

.

D.

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

.

B.

C.


.

C.



đều với độ dài cạnh bằng

. Tính góc giữa mặt phẳng

.

B.

Câu 6. Cho hàm số
dưới đây.

.

.

C.

.

Câu 8. Nếu

thì


.

.

.
và đáy

D.

là tam giác
.

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
Câu 7. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. ( - ; -1) ( 3; + )

D.


và mặt phẳng

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

B.

.



vng góc với mặt phẳng

liên tục trên

A.

D.

trên đoạn

Câu 5. Cho hình chóp
A.

.

là:

Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.


. Tính

C.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)
bằng:
1/6 - Mã đề 793

D.

x


A.

.

B.

.

C. .

Câu 9. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1


1

O

2

D.

.

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.

Câu 10. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

B.

lần.

Câu 11. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.

C. lần.

lần thì cạnh của khối lập
D. lần.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo công thức nào dưới đây?

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 12. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

B.

C.

Câu 14. Cho mặt cầu có bán kính
A.

là:

.

B.


D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

C.

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

Câu 16. Cho hàm số

B.

.

.

D.

.

là:
C.

.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số


2/6 - Mã đề 793

D.

.

đồng biến trên khoảng


A.

.

B.

Câu 17. Cho hàm số

A.

.

.



B.

liên tục trên


.

.

. Môđun của
B.

.

D.



,

C. .

Câu 18. Cho số phức
A.

C.

.

. Tính

D. .

bằng.
C. .


D. .

Câu 19. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

.

C.

Câu 20. Trong không gian
cầu

.

D.

, cho mặt cầu

.

0. Tính diện tích của mặt

.

B.

.


C.

.

Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 22. Cho hàm số
A. .

.

C.

.

.

D. .

C.

D. .

bằng
.


B.

.
là:

C.

D.

Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 26. Cho số phức
.

B.

D.

C. .

Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


thì
B.

D.

là:


B.

Câu 23. Nếu

A.

và đường thẳng

.

A.

A.

.

.

là:

.


C.

(với

) thỏa mãn

.

C.
3/6 - Mã đề 793

D.
. Tính
.

.
D.

.


Câu 27. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 28. Gọi
hình

.


là:
C.

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

trong mặt phẳng

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

Câu 29. Biết
A.

B.

.


.

C.

.


B.

.

.

B.

C.

.

.

C.

B.

D.

hoặc
.

.

D.

.

đồng biến trên khoảng


B.
D.

hoặc
hoặc
.

Câu 33. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
liên tục trên

biệt của phương trình

A. .

A.


.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân

.

C. .

.

B.


.

B.

.

B.

bằng
C.

.

C.

.

.

và đường kính đáy bằng

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D. .

là các số thực dương thì

Câu 36. Cho hình nón có chiều cao bằng

của hình nón đã cho bằng
A.

D.



B.

Câu 35. Nếu

.

là:

B.

Câu 34. Cho hàm số

.

D.

để hàm số

.

A.

.


là:
C.

Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.



Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

. Phát biểu nào sau đây đúng?

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

. Quay

.

D.

.


. Diện tích xung quanh
D.

.


C.

4/6 - Mã đề 793

.

D.

.


Câu 38. Cho các số phức
A.

.



B.

Câu 39. Bán kính
A.

.


của khối trụ có thể tích bằng

.

B.

quanh đường thẳng
.

.

C.

.


.

C.

liên tục trên

D.

.

là đường cao. Quay tam giác

.


D.

. Tính

.

.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm

B. .

Câu 42. Hàm số y =

C. .



Câu 43. Cho hàm số

B.



D.



thỏa mãn


A.

đạt cực tiểu tại

C.

có hai điểm cực trị.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

.

Câu 44. Trong không gian
thẳng

D. .

đồng biến trên

C.

, mặt phẳng

B.

khơng có cực trị.

D.


đạt cực tiểu tại

đi qua điểm

.
và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 46. Hàm số y =

C.

là:




A. .

A.

.

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

của phương trình

A.

D.

và chiều cao bằng

có diện tích bằng

B.

Câu 41. Cho hàm số

bằng.

C. .

Câu 40. Cho tam giác đều


A.

. Phần ảo của số phức




Câu 47. Cho hàm số

.

D.

.

là:
C.

nghịch biến trên
B.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
5/6 - Mã đề 793

D.

.


Hàm số


có giá trị cực tiểu bằng

A. .

B.

.

C. .

D. .

Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

C.

Câu 49. Hàm số
A.

là:
D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.


D.

Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 51. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

A.

.

C. .
, nếu đặt

B.

.

Câu 53. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.


.

B.

Câu 54. Hàm số
A.

.

.

D.

với trục hoành là

.

Câu 52. Xét tích phân

.

thì
C.

bằng
.

trên đoạn
C.


D. .

D.

.

bằng

.

D. .

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 793

D.





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×