Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH ô tô

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.48 KB, 5 trang )

NUMBER
2V - Two (Venturi) Valve (two barrel carburetor) 2 Van
2WS - Two Wheel Steer i u khi n c 2 bánhĐ ề ể đượ
3GR - Third Gear - S th 3ố ứ
4GR - Fourth Gear - S th 4ố ứ
4EAT - Four speed Electronic Automatic Transmission - H p s t ng b n t c ộ ố ựđộ ố ố độ
4R70W - Four speed, Rear wheel drive, (up to) 700 lb/ft torque rated, Wide ratio - B n t c , Truy n ng c u sau, ( t t i) mô-men xo n 700 ố ố độ ề độ ầ đạ ớ ắ
Pao/feet, t s try n l nỷ ố ề ớ
4R100 - Four speed, Rear wheel drive, (up to) 1000 lb/ft torque rated - B n t c , Truy n ng c u sau, ( t t i) mô-men xo n 1000 Pao/feetố ố độ ề độ ầ đạ ớ ắ
4V - Four (Venturi) Valve (four barrel carburetor) - B n Vanố
4WAL - Four Wheel Antilock - Ch ng hãm c ng b n bánhố ứ ố
4WAS - Four Wheel Air Suspension - H th ng treo m khí b n bánhệ ố đệ ố
4WD - Four Wheel Drive - Truy n ng b n bánhề độ ố
4WS - Four Wheel Steer i u khi n c b n bánhĐ ề ể đượ ố
5R55W - Five speed, Rear wheel drive, (up to) 550 lb/ft torque rated, Wide ratio N m t c , Truy n n g c u sau, ( t t i) mô-men xo n 550 ă ố độ ề độ ầ đạ ớ ắ
Pao/feet
A
Abrasive wear: mòn do mài mòn - T n h i b m t do ti p xúc tr t v i các m nh c ng c a các ch t lổ ạ ề ặ ế ượ ớ ả ứ ủ ấ ạ
Adhesive wear: mòn do ch t dính - T n h i b m t do ti p xúc chà xát kim lo i v i kim lo i. Nh ng c i m không u c c nh c a b m t g n ấ ổ ạ ề ặ ế ạ ớ ạ ữ đặ đ ể đề ự ỏ ủ ề ặ ắ
l i v i nhau, r i tách ra do tr y hay x c m t hay c hai b m t khi ti p xúc.ạ ớ ồ ầ ướ ở ộ ả ề ặ ế
Anti-fraction bearings: m kháng ma sát - Các thi t b gi m ma sát dùng các thành ph n ti p xúc l n gi a các b m t ánh c p nh bi hay tr c đệ ế ị ả ầ ế ă ữ ề ặ đ ặ ư ụ
l n.ă
A Amperes Am-pe
A-6 - Axial 6 cylinder A/C compressor
AALA - American Automobile Labelling Act - i u lu t dán nhãn xe h i c a Hoa kĐ ề ậ ơ ủ ỳ
AAT - Ambient Air Temperature - Nhi t môi tr ngệ độ ườ
ABARS - Automobile Backward Automatic Ranging System - H th ng x p lo i t ng cho xe h i theo th t gi m d nệ ố ế ạ ựđộ ơ ứ ự ả ầ
ABC - Active Body Control Ki m soát thân xe ch ngể ủđộ
ABS - Anti-lock Brake System - H th ng ch ng bó c ng phanh/th ngệ ố ố ứ ắ
AC - Alternating Current Dòng i n xoay chi uđ ệ ề
A/C - Air Conditioning - i u hòa nhi t /máy l nhĐ ề ệ độ ạ


ACC - Adaptive Cruise Control - Ki m soát hành trìnhể
ACC - Air Conditioning Clutch
ACC - Automatic Climate Control - T ng i u ch nh nhi t ựđộ đ ề ỉ ệ độ
ACCEL Acceleration Gia t cố
ACCS - Air Conditioning Cyclic Switch Phím i u khi n to n hoàn i u hòa/máy l nhđ ề ể ầ đ ề ạ
ACCUM Accumulator - c-quiẮ
ACCY Accessory - Ph ki n/ ch iụ ệ đồ ơ
ACD - Air Conditioning Demand
ACE - Active Cornering Enhancement Nâng cao ch n g khi vào cua/rủđộ ẽ
ACL - Air cleaner Máy hút b iụ
ACM - Airbag Control Module Mô- un i u khi n túi khíđ đ ề ể
ACM - Audio Control Module Mô- un i u khi n h th ng âm thanhđ đ ề ể ệ ố
ACR4 - Air Conditioning Refrigerant, Recovery, Recycling, Recharging ô ng l nh, ph c h i, tái ch , n p l i i u hoà/máy l nhĐ ạ ụ ồ ế ạ ạ đ ề ạ
ACON - Air Conditioning On - B t/m i u hoà/máy l nhậ ởđ ề ạ
ACP - Air Conditioning Pressure Áp su t i u hoà/máy l nhấ đ ề ạ
ACT Actual - th c tự ế
ACT - Air Charge Temperature - Nhi t khí n pệ độ ạ
ACTV Activate Kích ho tạ
ACV - (thermactor) Air Control Valve Van i u áp khíđ ề
A/D - Analog to Digital (chuy n t ) Lý h c sang S h cể ừ ọ ố ọ
AD - Accommodated Device - Thi t b i u ti tế ịđ ề ế
ADAPT Adaptive tính n n dòngắ
ADAPTS Adapters - N n dòngắ
ADAS - Advanced Driver Assistance System - H th ng tr giúp ng i lái tiên ti nệ ố ợ ườ ế
ADBV - Anti Drainback Valve Van ch ng ch y ng cố ả ượ
ADC - Automatic Distance Control - Ki m soát kho ng cách t ngể ả ựđộ
ADG - Accommodated Device Gateway
ADJ Adjust - i u chnhĐ ề ỉ
ADL - Automatic Door Lock Khoá c a t ngử ựđộ
ADS - Auxiliary Discriminating Sensor - C m bi n nh n d ng phả ế ậ ạ ụ

ADU - Analog-Digital Unit - Thi t b chuy n t c h c sang s h cế ị ể ừ ơ ọ ố ọ
AECM - Airbag Electronic Control Module Mô- un i u khi n i n t cho túi khíđ đ ề ể đ ệ ử
A/F - Air Fuel Ratio (see also AFR) - T l không khí & nhiên li uỷ ệ ệ
AFC - Air Flow Control - Ki m soát dòng khíể
AFC - Air Fuel Control - Ki m soát t l không khí nhiên li uể ỷ ệ ệ
AFCD - Advanced Frontal Crash Dummy Hình nhân th va ch m tân ti nử ạ ế
AFCM - Alternate Fuel Control Module Mô- un i u khi n nhiên li u thay thđ đ ề ể ệ ế
AFECM - Alternate Fuel Engine Control Module - Mô- un i u khi n ngđ đ ề ể độ
c dùng nhiên li u thay thơ ệ ế
AFL (adaptive forward lighting) è n pha m d i chi u sáng theo góc lái.Đ ở ả ế
AFO - Alternate Fuel Operation - V n hành b ng nhiên li u thay thậ ằ ệ ế
AFR - Air Fuel Ratio (see also A/F) - T l không khí & nhiên li uỷ ệ ệ
AFT After - Sau
AGSP - Auxiliary Gauge Switch Pack
AGVS - Automated Guided Vehicle System - H th ng i u khi n xe t n gệ ố đ ề ể ựđộ
AHLD - Automatic Headlamp Leveling Device - Thi t b i u ch nh chúc c a èn pha t ngế ịđ ề ỉ độ ủ đ ựđộ
AHR - Active Head Restraint - T a uự đầ
ahrs - Amp Hours Am-pe Gi ờ
AHS - Active Handling System - H th ng x lý ch ngệ ố ử ủđộ
AIM - Automotive Interior Material - V t li u n i th t xe h iậ ệ ộ ấ ơ
AIR - Air Injection Reaction (Secondary air injection) - Ph n ng phun khí (phun khí ph )ả ứ ụ
AIRB - Secondary Air Injection Bypass - L phun h i t phỗ ơ đố ụ
AIRD - Secondary Air Injection Diverter - Chuy n h ng phun h i t phể ướ ơ đố ụ
AIS - Automatic Idle Speed - T c không t i t ngố độ ả ựđộ
ALC - Automatic Lamp Control - i u khi n èn t ngĐ ề ể đ ựđộ
ALC - Automatic Level Control - i u khi n m c t ngĐ ề ể ứ độ ựđộ
ALCL - Assembly Line Communications Link (replaced with DLC) Liên k t giao ti p dây chuy n s n xu tế ế ề ả ấ
ALDL - Assembly Line Data Link (replaced with DLC) Liên k t d li u dây chuy n s n xu tế ữ ệ ề ả ấ
ALM - Adaptive Learn Matrix Ma tr n h c thích n gậ ọ ứ
ALR - Automatic Locking Retractor - T ng khóaựđộ

Alt Alternative Luân phiên
ALT - Alternator (replaced with GEN) Máy phát i nđ ệ
AM - Amplitude Modulation - i u bi n biên Đ ề ế độ
AMB Ambient Môi tr ng xung quanhườ
AMP Amplifier Âm ly/Máy khuy ch iế đạ
AMPS - Amperes or Amperage Am-pe ho c vi t t t c a am-peặ ế ắ ủ
AMS - Automatic Music Search Dò nh c t ngạ ựđộ
AMT - Automated Manual Transmission - H p s c khí bán t ngộ ố ơ ựđộ
AOD - Automatic Overdrive Ép t ng t c t n gă ố ựđộ
AODE - Automatic Overdrive Electronic (transmission) Ép t ng t c i n t t ng (h p s )ă ố đ ệ ử ựđộ ộ ố
AODE-W - Automatic Overdrive Electronic - Wide ratio (transmission) Ép t ng t c i n t t ng - t s l n (h p s )ă ố đ ệ ử ựđộ ỷ ố ớ ộ ố
AOS - Automatic Occupant Sensing - C m bi n ng i gh t ngả ế ồ ế ựđộ
AP - Accelerator Pedal Chân ga
APP - Accelerator Pedal Position - V trí chân gaị
APADS - Air Conditioning Protection and Diagnostic System - H th ng b o v & ch n oán i u hoà/máy l nhệ ố ả ệ ẩ đ đ ề ạ
APECS - Advanced Proportional Engine Control System
API - American Petroleum Institute - H c vi n Hoá d u Hoa kọ ệ ầ ỳ
APT - Adjustable part Throttle Van b m i u ch nh ocướ đ ề ỉ đự
ARC - Active Roll Control - Ki m soát ch ng l cể ủđộ độ ắ
ARC - Automatic Ride Control - Ki m soát lái t ngể ựđộ
ARS - Adaptive Receptive System
ARS - Automatic Restraint System - H th ng gi t ngệ ố ữ ựđộ
ARTS (adaptive restraint technology system) H th ng i n t kích ho t g i h i theo nh ng thông s c n thi t t i th i i m x y ra va ch m.ệ ố đ ệ ử ạ ố ơ ữ ố ầ ế ạ ờ đ ể ả ạ
ARTHUR - Automatic Radio system for Traffic situations on Highways and Urban Roads - H th ng Radio t ng dành cho các tình hu ng giao ệ ố ựđộ ố
thông trên xa l và n g trung tâmộ đườ
ASA - Air Signal Attenuator Tín hi u suy gi m không khíệ ả
ASARC - Air Suspension Automatic Ride Control - Ki m soát lái t ng cho h th ng nhún khíể ựđộ ệ ố
ASC - Anti Stall Control - Ki m soát ch ng ch t máyể ố ế
ASD - Automatic Shutdown - T ng ng ng ho t ngựđộ ừ ạ độ
ASF - Audi Space Frame Khung không gian Audi

ASG - Automatic-Shift Gearbox - H p chuy n s t n gộ ể ố ựđộ
ASM - Acceleration Simulation Mode - Ch kích thích t ng t cếđộ ă ố
ASM - Air Solenoid Module Mô- un solenoid khíđ
ASM - Alarm Siren Module Mô- un c nh báo t ng c pđ ả ă ấ
asm Assembly - L p rápắ
ASR - Acceleration Slip Regulation Tr t khi t ng t cượ ă ố
ASSYST - Active Service System - H th ng b o trì ch n gệ ố ả ủđộ
ASTC - Automatic Stability and Traction Control
ASTM - American Society for Testing and Materials - T ch c V t li u & Th nghi m Hoa kổ ứ ậ ệ ử ệ ỳ
A/T - Automatic Transmission/Transaxle - H p s t ngộ ố ựđộ
ATC - Automatic Temperature Control - i u chnh nhi t t ngĐ ề ỉ ệ độ ựđộ
ATDC - After Top Dead Center
ATF - Active Transfer Case - B chuy n iộ ể đổ
ATF - Automatic Transfer Case B chuy n i t ngộ ể đổ ựđộ
ATF - Automatic Transmission Fluid - D u/nh t h p s t ngầ ớ ộ ố ựđộ
ATM - Actuator Test Mode - Ch kh i ng máy ki m traếđộ ở độ ể
ATTS - Advanced Torque Transfer System - H th ng chuy n i mô-men xo n tân ti nệ ố ể đổ ắ ế
ATX - Automatic Transaxle - Truy n l c t ngề ự ựđộ
AWD - All Wheel Drive - i u khi n m i bánhĐ ề ể ọ
AWG - American Wire Gage
AYC - Active Yaw Control - Ki m soát s tr ch ng ch ngể ự ệ đườ ủđộ
AXOD - Automatic Overdrive Transaxle - Ép truy n l c t ngề ự ựđộ
AXOD-E - Automatic Overdrive Transaxle - Electronically Controlled - Ép truy n l c t ng - ki m soát i n tề ự ự độ ể đệ ử
B
Backlash: khe h - ch h , hay "x c x ch" gi a hai bánh r ng khi cài vào nhau.ở ỗ ở ộ ệ ữ ă
Banded V-Belts: các ai ch V k t d i - nhi u ai ch V luôn c l u hóa v i d i bu c.đ ữ ế ả ề đ ữ đượ ư ớ ả ộ
Bearings: m - xem anti-fraction bearings và journal bearings.đệ
Bearing plates: các t m m - thành ph n trong truy n ng th y t nh hay b m thu l c.ấ đệ ầ ề độ ủ ĩ ơ ỷ ự
Bore: nòng - b m t trong c a l xylanh.ề ặ ủ ỗ
Brinelling: chai c ng - tác ng c a m t mi ng kim lo i b ép vào mi ng khác làm suy gi m thành l p trên m t hay hai b m t ti p xúc.ứ độ ủ ộ ế ạ ị ế ả ớ ộ ề ặ ế

BA (brake assist) H th ng h tr phanh g p.ệ ố ỗ ợ ấ
C
Camshaft: tr c cam/ tr c phân ph i - tr c ch a cam i u hành các van máy.ụ ụ ố ụ ứ đểđề
Carbon deposits: các ch t l ng cacbon- nh ng ch t l ng óng c ng trên các b m t hình thành trên các b ph n c a máy do s t cháy khí.ấ ắ ữ ấ ắ đ ứ ề ặ ộ ậ ủ ự đố
Carburization: cabon hóa - thêm cacbon vào b m t các b ph n b ng thép, do x lý b ng nhi t, t ng c ng giúp t ng c ng s kháng ề ặ ộ ậ ằ ử ằ ệ để ă độ ứ ă ườ ự đề
hao mòn và b n. M t d ng làm c ng v th ng c ng d ng cho các bánh r ng ch u t i cao.độ ề ộ ạ ứ ỏ ườ đượ ứ ụ ă ị ả
Case crushing: ép v - ép b m t ngoài (v ) c a bánh r ng làm c ng v nh x lý b ng nhi t.ỏ ề ặ ỏ ủ ă để ứ ỏ ờ ử ằ ệ
Cavitation damage: t n h i do sùi - r b m t kim lo i.ổ ạ ỗ ề ặ ạ
Chains: xích - chu i linh ho t các m t xích kim lo i, hay các vòng phù h p v i nhau.ỗ ạ ắ ạ ợ ớ
Chemical corrosion: mòn do hóa ch t - t n h i b m t do ti p xúc v i hóa ch t hay khí - nh s g sét c a thép khi ti p xúc v i không khí m hayấ ổ ạ ề ặ ế ớ ấ ư ự ỉ ủ ế ớ ẩ
n c.ướ
Cold flow: dòng l nh - s chuy n ng c a kim lo i d i áp l c cao trong nhi t bình th ng.ạ ự ể độ ủ ạ ướ ự ệ độ ườ
Contamination: s d - ch t l có th làm h b ph n.ự ơ ấ ạ ể ư ộ ậ
Corrosion: s n mòn - xem chemical corrosion.ự ă
Crankshaft: tr c quay - tr c truy n ng chính c a máy làm bi n i chuy n ng qua l i thành chuy n ng quay b ng các tay quay.ụ ụ ề độ ủ ế đổ ể độ ạ ể độ ằ
Crush: s ép - i u ki n trong các m ngõng tr c. M i n a c a m gài vào ph i tr i ra m t t ng r t nh bên kia các c nh r c a thanh kéo và ự đề ệ đệ ụ ỗ ử ủ đệ ả ả ộ ổ ấ ỏ ạ ẽ ủ
ch m thanh kéo. Khi các vít n p hay các bu lông thanh kéo c xi t ch t, các n a m c ép vào nòng cho th t v a v n.ỏ ắ đượ ế ặ ử đệ đượ ậ ừ ặ
Cylinder block: v xy lanh - v c a máy, b m thu l c hay ng c thu l c ch a các nòng xylanh cùng các thành ph n ch c n ng khác.ỏ ỏ ủ ơ ỷ ự độ ơ ỷ ự ứ ầ ứ ă
Cylinder bore: nòng xy lanh - m t bên trong c a ng trong v xylanh pittông di chuy n trong ó.ặ ủ đườ ỏ để ể đ
Cylinder bore bushing: ng lót nòng xy lanh - ng b c ngoài hay ng gi a pittông và v xy lanh trong chuy n ng th y t nh.ố ố ọ ố ữ ỏ ể độ ủ ĩ
Cylinder head: u xy lanh - ph n c a máy c ch t vào v xy lanh làm thành u óng c a bu ng cháy. Nó ch a các van và các ng d n đầ ầ ủ đượ ố ỏ đầ đ ủ ồ ứ đườ ẫ
nhiên li u, không khí, khí thoát và n c làm mát.ệ ướ
Cylinder liner: l p lót xy lanh - ng b c ngoài có th thay th ng c cài vào v xy lanh làm nòng xy lanh trong máy m i l i.ớ ố ọ ể ế ố đượ ỏ để ớ ạ
Cabriolet: Ki u xe coupe mui x p.ể ế
CATS (computer active technology suspension): H th ng treo i n t t ng i u ch nh c ng theo i u ki n v n hành.ệ ố đệ ử ự độ đề ỉ độ ứ đ ề ệ ậ
Conceptcar: M t chi c xe h i hoàn ch nh nh ng ch là thi t k m u ho c tr ng bày, ch a c a vào dây chuy n s n xu t.ộ ế ơ ỉ ư ỉ ế ế ẫ ặ để ư ư đượ đư ề ả ấ
Coupe: Ki u xe th thao gi ng sedan nh ng ch có 2 c a.ể ể ố ư ỉ ử
CVT (continuously vriable transmission): C c u truy n ng b ng ai thang t ng bi n t c vô c p.ơ ấ ề độ ằ đ ự độ ế ố ấ
D
Detonation: s n - s cháy không ki m soát c c i kèm b i s m t l c và tiêu hao n ng l ng.ự ổ ự ể đượ đượ đ ở ự ấ ự ă ượ

Drive belt: ai truy n ng - ai c dùng truy n l c gi a puli truy n ng và puli c truy n ngđ ề độ đ đượ để ề ự ữ ề độ đượ ề độ
D ng ng c I4, I6 G m 4 ho c 6 xi-lanh x p thành 1 hàng th ng.ạ độ ơ ồ ặ ế ẳ
D ng ng c V6, V8 G m 6 ho c 8 xi-lanh, x p thành 2 hàng nghiêng, m t c t c m máy hình ch V.ạ độ ơ ồ ặ ế ặ ắ ụ ữ
DOHC (double overhead camshafts): 2 tr c cam phía trên xi-lanh.ụ
DSG (direct shift gearbox): H p i u t c luân phiên.ộ đề ố
E
Electrical pits: l do i n - dùng i n c t b /khoét m t ph n nh c a các b m t ti p xúc.ỗ đệ đệ ắ ỏ ộ ầ ỏ ủ ề ặ ế
Erosion: s n mòn - mòn b m t do cà vào nh ng m nh làm tr y có trong khí hay ch t l ng.ự ă ề ặ ữ ả ầ ấ ỏ
EBD (electronic brake-force distribution): H th ng phân b l c phanh i n t .ệ ố ổ ự đệ ử
EDC (electronic damper control): H th ng i u ch nh gi m xóc i n t .ệ ố đề ỉ ả đệ ử
EFI (electronic fuel Injection): H th ng phun x ng i n t .ệ ố ă đệ ử
ESP (electronic stability program): H th ng t ng cân b ng i n t .ệ ố ự độ ằ đệ ử
F
Fatigue: m i/gi m s c ch u ng c a kim lo i - do ph i ch u mãi nh ng s c c ng gây h h ng ph n s d ng.ỏ ả ứ ị đự ủ ạ ả ị ữ ứ ă ư ỏ ở ầ ử ụ
Fit rust: g do sít quá - h u qu c a s ch y ngoài c a b c kháng ma sát quá sít v i v c a nó. M t d ng mòn.ỉ ậ ả ủ ự ạ ủ ạ ớ ỏ ủ ộ ạ
Flaking: m nh v n - các l p m ng r i ra t b m t c a b ph n b ng kim lo i.ả ụ ớ ỏ ờ ừ ề ặ ủ ộ ậ ằ ạ
H
Hatchback: Ki u sedan có khoang hành lý thu g n vào trong ca-bin, c a l t phía sau vát th ng t èn h u lên nóc ca-bin v i b n l m lên phía ể ọ ử ậ ẳ ừ đ ậ ớ ả ề ở
trên.
Hard-top: Ki u xe mui kim lo i c ng không có khung ng gi a 2 c a tr c và sau.ể ạ ứ đứ ữ ử ướ
Hybrid: Ki u xe có ph n ng l c c thi t k k t h p t 2 d ng máy tr lên. Ví d : xe ôtô x ng- i n, xe p máy ể ầ độ ự đượ ế ế ế ợ ừ ạ ở ụ ă đệ đạ
I
iDrive: H th ng i u khi n i n t trung tâm.ệ ố đề ể đệ ử
IOE (intake over exhaust): Van n p n m phía trên van x .ạ ằ ả
Minivan: Ki u hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có t 6 n 8 ch .ể ừ đế ỗ
OHV (overhead valves): Tr c cam n m d i và tác ng vào van qua các tay òn.ụ ằ ướ độ đ
Pikup: Ki u xe h i 4 ch có thùng ch hàng r i phía sau ca-bin (xe bán t i)ể ơ ỗ ở ờ ả
Roadster: Ki u xe coupe mui tr n và ch có 2 ch ng i.ể ầ ỉ ỗ ồ
Sedan: Lo i xe hòm kính 4 c a, ca-pô và khoang hành lý th p h n ca-bin.ạ ử ấ ơ
SOHC (single overhead camshafts): Tr c cam n trên u xi-lanh.ụ đơ đầ

SUV (sport utility vehicle): Ki u xe th thao a ch c n ng, h u h t c thi t k chể ể đ ứ ă ầ ế đượ ế ế ủ
ng 4 bánh và có th v t nh ng a hình x u.độ ể ượ ữ đị ấ
SV (side valves): S thi t k van nghiêng bên s n.ơ đồ ế ế ườ
Turbo: Thi t k t ng áp c a ng c .ế ế ă ủ độ ơ
Turbodiesel: ng c diesel có thi t k t ng áp.Độ ơ ế ế ă
Universal: Ki u sedan có ca-bin kéo dài li n v i khoang hành lý.ể ề ớ
V
Van: Xe hòm ch hàng.ở
VSC (vehicle skid control): H th ng ki m soát tình tr ng tr t bánh xe.ệ ố ể ạ ượ
VVT-i (variable valve timing with intelligence): H th ng i u khi n van n p nhiên li u bi n thiên thông minh.ệ ố đề ể ạ ệ ế
1. Chiều
dài
1in = 0,0254m
1ft = 0,3048m
1yard = 0,914m
1mile = 1609,35m
9. Thể tích,
lưulượng thể
tích
1cu.in = 16,39.10
-6
m
3
1cu.ft = 0,02832.10
6
m
3
1imp.gallon = 4,546.10
-3
m

3
1USA gallon (chất lỏng)=
= 3,785.10
-3
m
3
1USA gallon (chất khô) =
= 4,405.10
-3
m
3
1bushel (chất khô) = 0,0352m
3
1cu.ft/lb = 0,06243m
3
/kg
1cfm(cu.ft/min) = 4,72.10
-4
m
3
/s
2.Tốc độ 1mph (miles per hour) =
0,447m/s
1ft/min (fpm) = 0,0051m/s
1km/h = 0,278m/s
3. Diện tích 1s.in = 0,465.10-3m
2
1sq.ft = 0,929m
2
4.Khối

lượng
1lb (pound) = 0,4536kg
1Zentner = 50kg
1grain = 64,8.10
-6
kg
1ton (long) = 1016kg
1ton (short) = 907kg
10. Công
Nhiệt
lượng
1kWh = 3600kJ
1kGm = 9,81J
1kcal = 4187J
1Btu = 1055J
1Btu/lb = 2326J/kg
5. Lực 1dyn = 10
-5
N
1kG = 9,81N
11. Công
suất
dòng nhiệt
1kGm/s = 9,81W
= 9,81J/s
6. Áp suất 1kG/cm
2
= 1at =
98100N/m
2

= 0,981bar
1bar = 105N/m
2
1mbar = 100N/m
2
1atm = 1,013bar
10mH
2
O = 1at = 0,981bar
760mmHg = 1atm =
1,013bar
750mmHg = 1bar
735,5mmHg = 1at =
0,981bar
1mmHg = 1Torr =
133,2N/m
2
1Pa = 1N/m
2
1psi (lb/in
2
) = 0,06895bar
1in Hg = 3387N/m
2
1inWS =3387Pa
1 mã lực PS = 735,5W
1 mã lực HP = 745,5W
1kcal/h = 1,163W
1Btu/h = 0,293W
1USRT (tấn lạnh Mỹ) =

= 12.000Btu/h
= 3024 kcal/h
= 3561W
1IRT (tấn lạnh Anh) = 4186W
1IKT (tấn lạnh Nhật) = 3860W
7. Nhiệt
dung riêng
1kcal/kg độ = 4187J/kgK
1Btu/lbFdeg = 4187J/kgK
12. Hệ số
dẫn
nhiệt
1kcal/mhđộ = 1,163W/mK
1Btu in/ft
2
.hFdeg =
0,144W/mK
1Btu in/ft.hFdeg = 1,731W/mK
8. Nhiệt độ toC = 9/5(toF - 32)
toF = 9/5toC + 32
13. Độ nhớt
động
1cSt(centistokes) = 10
-6
m
2
/s
1ft
2
/h = 25,8.10

-6
m
2
/s
tK = toC + 273,15 1ft
2
/s = 0,0929 m
2
/s

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×