SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 576
Câu 1. Trong không gian
thẳng
, mặt phẳng
đi qua điểm
và vng góc với đường
có phương trình là:
A.
.
B.
.
Câu 2. Trong khơng gian
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Nếu
A.
và
là các số thực dương thì
.
B.
.
Câu 4. Cho các số phức
A.
.
và
B.
.
A.
.
hình
A.
D.
C.
.
.
D.
C. .
với
.
và cơng bội
.
D. .
. Tính
C.
.
D.
.
bằng
B.
Câu 9. Gọi
bằng.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
thì
.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
B.
Câu 8. Nếu
A.
thỏa mãn
B. .
Câu 7. Cho cấp số nhân
D.
C. .
có
A. .
.
. Phần ảo của số phức
B.
Câu 6. Cho hàm số
C.
.
Câu 5. Cho các số thực dương
A.
bằng
.
C. .
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
.
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.
B.
Câu 10. Cho số phức
A. .
Câu 11. Cho hàm số
.
C.
. Môđun của
B.
.
.
D.
.
bằng.
C. .
có bảng biến thiên như hình bên.
1/7 - Mã đề 576
D.
.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 13. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A. .
B.
.
C. .
Câu 14. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
D.
A.
.
B.
.
Câu 15. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
D.
Câu 16. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.
.
B.
.
B.
B.
Câu 20. Tìm các số thực
A.
.
và
.
Câu 21. Trong khơng gian
cầu
A.
.
. Diện tích xung quanh
.
D.
.
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
.
D.
.
với trục hoành là
.
C. .
thỏa mãn
B.
.
là
Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
D.
C.
A.
.
B.
.
Câu 18. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
đủ màu là
.
.
và đường kính đáy bằng
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
C.
bằng
C. .
.
D. .
với
.
C.
, cho mặt cầu
là đơn vị ảo.
.
D.
.
0. Tính diện tích của mặt
.
.
B.
.
C.
.
2/7 - Mã đề 576
D.
.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 23. Cho hàm số
.
và
A. .
C.
liên tục trên
B.
Câu 24. Cho hai hàm số
là:
.
.
D.
và
,
. Tính
C. .
và
liên tục trên
.
D. .
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 25. Biết
A.
C. .
và
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
.
C.
Câu 26. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
Câu 27. Nếu
A.
.
Câu 28. Cho hàm số
B.
.
thì
B.
Câu 29. Cho hàm số
biệt của phương trình
.
D.
đi qua điểm
C.
.
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
bằng:
.
C.
liên tục trên
của phương trình
A. .
D. .
.
D. .
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
là
B.
.
C. .
liên tục trên
D. .
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
là
3/7 - Mã đề 576
A. .
B.
Câu 30. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.
.
.
C. .
D. .
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
B.
.
C.
.
Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
Câu 32. Cho
bằng
A. .
. B.
.
và
. Tích phân
B.
.
.
và
bằng
C.
.
C. .
Câu 33. Xét tích phân
A.
D.
, nếu đặt
B.
.
thì
bằng
C.
A.
của khối trụ có thể tích bằng
.
B.
.
Câu 37. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
.
D.
.
B.
và chiều cao bằng
C.
.
C.
.
Câu 40. Cho hàm số
B.
. Giá trị của
D. .
D.
bằng
.
là:
D.
.
.
D.
.
.
D.
C.
.
.
là
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
là
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
D. .
Câu 34. Gọi
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 35. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 36. Bán kính
D.
.
là:
C.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
4/7 - Mã đề 576
.
D.
.
Hàm số
có giá trị cực tiểu bằng
A. .
B. .
C.
.
D. .
Câu 41. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B.
.
C.
Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
C.
Câu 43. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
.
D. .
trên đoạn
.
có diện tích bằng
và đường thẳng
bằng
.
D. .
và
là đường cao. Quay tam giác
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 44. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B.
Câu 45. Cho hàm số
A.
.
lần.
C. lần.
.
C.
Câu 46. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
Câu 47. Cho hàm số
B.
có bảng xét dấu của
Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
Câu 49. Cho số phức
C.
B.
.
(với
D.
.
lần thì cạnh của khối lập
đồng biến trên khoảng
.
D.
trên đoạn
.
.
là
.
D.
.
như sau.
C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
) thỏa mãn
5/7 - Mã đề 576
.
D. lần.
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
B.
. Tính
.
D.
. Tính
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 51. Cho hình chóp
có
giác đều với độ dài cạnh bằng
A.
.
B.
Câu 52. Biết
C.
B.
phức
C.
.
D.
A. .
C.
B.
.
.
.
D.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
.
và
B.
.
D.
C.
.
D.
.
C.
Câu 59. Với a là số thực dương tùy ý,
Câu 60. Cho hàm số
D.
đạt cực tiểu tại
C.
có hai điểm cực trị.
,
.
.
. Gọi
bằng
và
D.
C.
.
.
D.
.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
.
B.
không có cực trị.
D.
đạt cực tiểu tại
Câu 61. Tập nghiệm của bất phương trình
6/7 - Mã đề 576
là
đến
.
bằng
thỏa mãn
A.
.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
B.
.
bằng
D. .
Câu 58. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
bằng
là
.
B.
.
. Giá trị
, cho mặt phẳng
B.
.
là các điểm biểu diễn số
D.
phần thực của số phức
C. .
.
Câu 57. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .
. Tính
.
. Gọi
C.
Câu 56. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
Câu 55. Cho hai số phức
A. .
B. .
A.
là tam
.
.
. Tính độ dài đoạn
A.
và đáy
và mặt phẳng
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 54. Gọi
A.
.
.
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
.
Câu 53. Gọi
D.
vng góc với mặt phẳng
tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.
.
.
lần
A.
.
B.
.
C.
Câu 62. Cho hàm số bậc bốn
Câu 64. Cho các số thực
A.
.
C. .
D. .
trên khoảng
.
C.
thỏa mãn
B.
.
bằng
D. Không tồn tại.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
D.
Câu 65. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
là
Câu 63. Giá trị lớn nhất của hàm số
B.
D.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A. .
.
.
C.
.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 576
D.
.
thỏa mãn
.
là