Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 497

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 497

Câu 1. Cho số phức
A.

.

thoả mãn
B.

.

Câu 2. Trong không gian
A.

.

A.

.



B.

Câu 4. Trong không gian
A.

.

C.

, cho

B.

Câu 3. Với giá trị nào của

. Tính
.



.
thì hàm số

.

C. .
, cho
.


.

. Phương trình đường thẳng
C.

.

D.


.

là:

B.

C.

D.

nghịch biến trên khoảng
C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.


.

B.

Câu 8. Hàm số
A.

.

C.

.

D.

B.

.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


C.

D.

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

bằng

D. .



A.
.
B.
.
Câu 7. Cho hình trụ có đường cao bằng

A.



đạt giá trị lớn nhất?

.

Câu 6. Cho hàm số

.

D.

Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số


, trong đó

D.
. Cơsin của góc giữa

C.

B.

A.

.

B.

.



.

C.

.

D.

.

Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 11. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

có đồ thị là

. Tiếp tuyến của đồ thị

1/6 - Mã đề 497

tại điểm với hoành độ


A. .

B.

.

C. .

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


là:

B.

C.

Câu 13. Hàm số
A.

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn

.

B.

.

hoặc
.
hoặc

.

Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.


A. .

B.

Câu 17. Tính thể tích

đồng biến trên khoảng
hoặc
.

.

C.

với

.

là:

.

Câu 16. Cho

D.

để hàm số
B.
D.


.



C. .

Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

D. .

D.

là các số nguyên. Giá trị

.

bằng:

C. .

của khối lập phương

D. .
biết diện tích mặt chéo

bằng


.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 18. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

C.

B.

.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

B.

C.

D.


là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

Câu 21. Cho số phức
A.

.

.

D.

Câu 19. Hàm số

Câu 20. Cho

D.

.

Câu 22. Cho hàm số
dưới đây.

B.

.


thỏa mãn
B.

thỏa mãn
C.

.

. Tìm
D.

.
.

. Tính mơđun của số phức
.

liên tục trên

C.

.

D.

.

và có đồ thị

như hình


2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
2/6 - Mã đề 497

x


(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

D.

Câu 23. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.


B.

Câu 24. Cho hình
A.

.

C.

.

. Cạnh bên
.
D.

.

. Tìm .

.

B.

.

C. .

D.

.


Câu 25. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 26. Cho hàm số

có đồ thị là

.

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số


.
A.

.

B.

Câu 27. Hàm số

Biết

.

C.

liên tục trên

.

.

B.

.

C. .

B.


.

Câu 29. Hàm số
A. .

Câu 30. Tìm tập xác định
.

là:
C.

.

D.

C. .

B.

.
với

B.

D. .

của hàm số

Câu 31. Cho
.


.

có bao nhiêu điểm cực trị
B.

A.

bằng
D.

Câu 28. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

và có bảng biến thiên như hình bên.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên

A.

A.

D.

.

C.


.

là các số hữu tỷ. Giá trị của
C.

.

3/6 - Mã đề 497

D.

.


D.

.


Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.


.

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

C.

.

Câu 35. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

Câu 36. Gọi
A.

.

D.



.

C.


B.

.

D.

.

tiếp xúc với đường thẳng

.

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.

Câu 37. Hàm số y =

.

D.


B.

.

C.

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

Câu 41. Cho
A. Phần thực là
B. Phần thực là
C. Phần thực là

D.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là

.

, phần ảo là
, phần ảo là

.

là:
D.

B.




thì thể tích bằng:
D.

đồng biến trên



C.

.

C.

Câu 40. Hàm số y =
A.

.



C.

D.
Câu 38. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng

A.


bằng

nghịch biến trên
B.

.

.

. Giá trị của

C. .

A.

A.

.

là:

Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

D.

.
.
4/6 - Mã đề 497



:

.


D. Phần thực là

, phần ảo là

.

Câu 42. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng


.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
.

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

C.

Câu 44. Hàm số
A.

là:
D.

nghịch biến trên khoảng nào?

.


B.

C.

D.

Câu 45. Cho biểu thức
A.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

C.

.

D.

Câu 46. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.


.

C.

.

A.

.

B.

. Gọi

.

C.

.

Câu 48. Tập nghiệm của phương trình
.

Câu 49. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )

B.


.
vng góc với đáy và

D.

Câu 47. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.

A.

.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.



.

C.

.

D.


nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. R

Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số
5/6 - Mã đề 497

là:

.


A.

B.

C.

D.

Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 52. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.

.

D.

là:
B.

.

D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 497





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×