SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 688
Câu 1. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
.
D.
Câu 3. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
B.
Câu 4. Cho hàm số
dưới đây.
. Gọi
.
C.
liên tục trên
.
D.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
Câu 5. Cho hàm số
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
là giá trị cực đại của hàm
có đồ thị là
x
D.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
D.
là
.
C.
.
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
D.
là:
A.
B.
.
C.
Câu 8. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.
C.
.
B.
.
.
D.
1/6 - Mã đề 688
D.
.
.
.
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
Câu 10. Cho
A.
C.
với
.
B.
Câu 11. Cho
là:
D.
là các số hữu tỷ. Giá trị của
.
C.
.
D.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
, phần ảo là
.
B. Phần thực là
, phần ảo là
.
C. Phần thực là
, phần ảo là
D. Phần thực là
là
.
:
.
, phần ảo là
.
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 13. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A.
.
C.
có đồ thị là
B.
.
.
D.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
.
tại điểm với hoành độ
D. .
Câu 14. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
B.
.
Câu 15. Cho
C.
với
A. .
B.
Câu 16. Với giá trị nào của
A. .
B.
.
.
là các số nguyên. Giá trị
C. .
thì hàm số
.
. Cạnh bên
.
D.
.
bằng:
D. .
đạt giá trị lớn nhất?
C. .
D. .
Câu 17. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
2/6 - Mã đề 688
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 18. Cho số phức
A.
.
.
thoả mãn
B.
.
. Tính
C.
.
D.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
.
.
là
C.
.
D.
.
Câu 20. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
D.
.
là:
C.
D.
Câu 22. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )
Câu 23. Cho hình trụ có đường cao bằng nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
, trong đó
A.
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
B.
.
Câu 24. Trong không gian
A.
.
B.
Câu 25. Hàm số
A.
C.
, cho
Câu 26. Tính thể tích
.
D.
và
.
C.
.
. Cơsin của góc giữa
.
D.
và
.
C.
D.
của khối lập phương
biết diện tích mặt chéo
.
.
B.
.
Câu 27. Cho biểu thức
A.
.
bằng
đồng biến trên các khoảng:
B.
A.
. Tính tỉ số
C.
.
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
.
C.
.
D.
Câu 28. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
3/6 - Mã đề 688
.
bằng
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số
là
A.
.
B.
C.
.
D.
.
.
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 31. Hàm số
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
.
D.
Câu 32. Trong không gian
A.
.
Câu 33. Hàm số
Biết
, cho
và
B.
.
liên tục trên
. Phương trình đường thẳng
C.
.
.
B.
.
C.
Câu 34. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
.
B.
D.
A.
.
.
C. .
D.
.
C.
D.
của hàm số
B.
B.
.
là:
.
C.
.
D.
Câu 38. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
tiếp xúc với đường thẳng
B.
Câu 37. Tìm tập xác định
bằng
là:
Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
D. .
C.
Câu 35. Bán kính mặt cầu tâm
.
D.
là
và có bảng biến thiên như hình bên.
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
A.
A.
.
.
C.
.
4/6 - Mã đề 688
D.
.
vng góc với đáy và
.
Câu 39. Hàm số y =
nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
và
B.
và
D.
và
Câu 40. Hàm số y =
A.
đồng biến trên
và
C.
Câu 41. Cho số phức
A.
.
thỏa mãn
B.
.
.
B.
.
D.
.
C.
.
Câu 44. Hàm số
.
D.
C. .
D.
B.
C.
.
và
B.
.
C.
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
.
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
D.
.
thì thể tích bằng:
D.
.
là:
D.
Câu 49. Gọi
D.
B.
C.
A.
.
là:
A.
B.
C.
Câu 46. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
. Tìm .
B.
A.
C.
nghịch biến trên khoảng
Câu 43. Cho hình
A.
. Tính mơđun của số phức
.
Câu 42. Cho hàm số
A.
và
là:
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
và
C. .
5/6 - Mã đề 688
D.
.
. Giá trị của
D.
.
bằng
Câu 50. Hàm số
A.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
.
B.
.
Câu 51. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
hoặc
Câu 52. Cho
A.
C.
.
để hàm số
B.
D.
.
là một nguyên hàm của hàm số
.
B.
là
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 688
D.
.
đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.
.
thỏa mãn
.
. Tìm
D.
.
.