Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 033.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 033

Câu 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để hàm số

đồng biến trên khoảng

A.
hoặc
.
B.
C.
hoặc
.
D.
Câu 2. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hồnh?
A.

.



C.

.
hoặc

B.
.

Câu 3. Tính thể tích

.

.

D.

.

của khối lập phương

biết diện tích mặt chéo

bằng

C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng


. Tính tỉ số

.
A.
.
B.
.
Câu 4. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

.

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.

Câu 5. Trong không gian
A.

.

B.

.

C.

, cho


B.

.

C.

.

.

B.

Câu 8. Hàm số
A.

.
là:

C.

Câu 10. Cho hình

D.
là:
D.

đồng biến trên các khoảng:
C.

Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

D.

C.

B.

B.

.

. Côsin của góc giữa

Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.



Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

D.
là:

C.

. Tìm .
1/6 - Mã đề 033

D.

.



bằng


A.

.

B.

Câu 11. Cho

.

C.

.

D. .

là một nguyên hàm của hàm số


A.

.

B.

.

thỏa mãn
C.

.

. Tìm
D.

.
.

Câu 12. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 13. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A.

.

Biết
A.

có đồ thị là
B.

Câu 14. Hàm số


.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .

liên tục trên

.

B.

.

và có bảng biến thiên như hình bên.

.

C. .

B.

.

C.

B.

.


.

nghịch biến trên khoảng
.

B.

D.

C.

.

.

là:
D.

Câu 17. Tập nghiệm của phương trình
A.

bằng
D.

Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

tại điểm với hồnh độ
D. .


, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên

Câu 15. Cho hàm số
A.

.


C.

.

2/6 - Mã đề 033

D.

.


Câu 18. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

B.

. Gọi


.

C.

.

D.

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 20. Hàm số y =

.



.

C.

.

D.

.


nghịch biến trên

A.

B.

C.



D.

Câu 21. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. ( - ; -1) ( 3; + )



nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)

Câu 22. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

và có đồ thị


như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 23. Hàm số
A.

là giá trị cực đại của hàm

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn

.

B.

.


C.

B.

Câu 25. Tìm tập xác định
A.

.

.



.

Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

x

D. .
là:

C.

D.

của hàm số


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 26. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 27. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.


.

C.

.

3/6 - Mã đề 033

D.

vng góc với đáy và

.


Câu 28. Hàm số
A. .

có bao nhiêu điểm cực trị
B.

.

C. .

Câu 29. Cho
A.

với


.

B.

là các số hữu tỷ. Giá trị của

.

C.

Câu 30. Hàm số

B.

C.

D.

A.

.

thỏa mãn

.

D.

B.


.

B.

.

C.

.

D.

.

.

B.

C.

.

Câu 34. Hàm số
A.

.

C.

D. .


B.

.

D.

.

. Tính
C.

.

B.

C.

B.

C.
Câu 40. Cho hàm số

.
D.

.

D.


.

D.

.

là:
C.

Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số


.

là:

Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

D.

C. .

Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

.


đạt giá trị lớn nhất?

thoả mãn
B.

A.

.
D.



thì hàm số

Câu 36. Cho số phức
.

C.

.

Câu 35. Với giá trị nào của

A.

.

. Cạnh bên

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

B.

A. .

.

tiếp xúc với đường thẳng

Câu 33. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

. Tính mơđun của số phức

Câu 32. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.



nghịch biến trên khoảng nào?

A.
Câu 31. Cho số phức


D. .

là:
B.

.

D.
có đồ thị là

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

4/6 - Mã đề 033


.
A.

.

B.

.

Câu 41. Trong khơng gian
A.

.

C.


, cho

.



B.

.

D.

.

. Phương trình đường thẳng
C.

.



D.

.

Câu 42. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc

vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 43. Cho biểu thức
A.

.

.

D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.


C.

.

D.

.

Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

Câu 45. Cho
A. Phần thực là

B.

.

C.

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là

B. Phần thực là

, phần ảo là


C. Phần thực là

, phần ảo là

D.

:

.
.
.

D. Phần thực là , phần ảo là
.
Câu 46. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 47. Cho
A. .

với

B.

.

.

Câu 49. Gọi
A.

.

D.

D. .
là:

C.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.

.

bằng:

C. .


B.

thì thể tích bằng:

là các số nguyên. Giá trị

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

. Giá trị của

C. .

Câu 50. Họ nguyên hàm của hàm số

D.



A.

.

B.

C.


.

D.
5/6 - Mã đề 033

.

.
.

.

bằng


Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 52. Hàm số y =
A.
C.




là:
C.


D.

đồng biến trên
B.
D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 033



.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×