Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 460.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.21 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 460

3
Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

 0;1 .

B.

  1;1

C.

  ;  1 ;  1; 

  1;1
D. 


Câu 2. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
3
2
A. y  x  2x  4x  5 .

C.

y

4
2
B. y  x  4 x  3 .

2x  1
x2 .

4
2
D. y x  2x  3 .

3
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

1

 ;  
2
.


B.


1
  ;  
2


C.

 1 1
 ; 
 2 2

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



Câu 4. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 3 a .


2
B. 4 a .

2
C. 2 a .

2
D.  a .

x
Câu 5. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2 x thỏa mãn

A.

F( x) e x  x2 

1
2

Câu 6. Cho hàm số

.
y

B.

F( x) e x  x2 

x3

2
 2 x2  3x 
3
3

3
2

.

C.

F( x) e x  x2 

5
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) 2e x  x2 


1
2

.

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

(C ) .

A.

 2
 3; 
 3.

B. (1; 2) .

C. (  1; 2) .

D. (1;  2) .

3
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6x là:

A.

  ;  1 và  1; 

C.


  1;1

  1;1
B. 

D.

 0;1 .

Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và có
độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

a3
4

.

B.

a3
3

.

C.

2 a3
3


.

D.

a3
6

.

2
2
2
Câu 9. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

1/6 - Mã đề 460


A.



9
4.

B.

3
18

.


C.



9
8.

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m  1 hoặc m  1 .
C.  2 m   1 hoặc m  1 .
Câu 11. Hàm số y =
A.

2 x
1 x

D. 3 .

y

mx  1
xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B. m   1 hoặc m 1 .
D.  1  m  1 .

nghịch biến trên


  ; 2  và  2; 

C. 



B.

 2; 

D.

  ;  1 và   1; 



f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 12. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (9) .


B. T  f (0) .

C. T  f (3) .

D. T  f ( 3) .

Câu 13. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 4a .

3
B. V 8a .

3
C. V 16a .

3
D. V 2a .

Câu 14. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .

5 3
Câu 15. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
13

A.

P x 10 .


3

1

B.

P x 2 .

C.
3

P x 10 .

2

D.

P x 3 .

2

Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:
A.

  ; 0 

B.

 3; 


.

C.

 2
 0; 
 3

D.

Câu 17. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

2/6 - Mã đề 460

  ; 0  ;

2

 ;  
3



Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (8) .

B. f (  4) .
5


Câu 18. Cho hình

dx

x

C.  4 .

D. 9 .

ln a

. Tìm a .

2

A. 2 .

B.

5
2

.

C. 5 .

D.

2

5

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


.

3
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2

B.

Câu 20. Hàm số y =
A.
C.


  ;  1



1

 ;  
2

.

1 4
x  x3  x  5
2

 2; 

C.

đồng biến trên
B.


1
  1; 
2;  
2

và 



1
  ;  
2


D.

  ;  1



1 
 ;2
2 

1

 ;  
2


Câu 21. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  7 .

B. S  1 .

C. S 1 .


D. S 7 .

3
2
Câu 22. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

  ;1

B. 

C.

 0; 2 

D.

 2; 

4
2
Câu 23. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 3 .

B. 0 .

C. 1 .


D. 2 .

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. [1; ) .

B. ( ; 2] .

Câu 25. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

C. [2; ) .

D. [ 3; ) .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ;  1

B.

  1; 3  .

C.

  ; 


D.

 3; 





Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho a ( 3; 4; 0) và b (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.

3
13

.

Câu 27. Cho

B.
log6 45 a 

5
6

.

log 2 5  b
log 2 3  c


C.

3
13

.

D.

5
6.

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:
3/6 - Mã đề 460


A. 3 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 0 .

3
2
Câu 28. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; +  )
B. (-1;3)

C. R
D. ( -  ; -1)  ( 3; +  )

Câu 29. Hàm số

y

x3 x2

 2x  1
3
2

A.  1 .

B.



có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

1
3.

C.



13
6


.

D. 0 .

4
Câu 30. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hồnh độ bằng
0 có hệ số góc là:

A. 4 .

B. 1 .

C.  1 .

D. 0 .

3
2
Câu 31. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (0; 2)

B. ( ,0) và (2; )

C. (0; )

D. ( ; 2)

.


3
2
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 3;  .

B.

  ;1 ;  3; 

C.

 1; 3 

  ;1
D. 

Câu 33. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .

B. 7 .
y  f  x

Câu 34. Cho hàm số
hình dưới đây.

C. 7 .


 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


D. 14 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như

2
 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3

Câu 35. Cho

B. 2
z 3  4i ,

A. Phần thực là

1
3,

B. Phần thực là

1
3,

C. Phần thực là

3
25 ,

D. Phần thực là

3
5,

C. 4

tìm phần thực phần ảo của số phức

phần ảo là


1
4 .

phần ảo là

1
4

phần ảo là

phần ảo là

D. 1
1
z:

.
4
25

4
5

.

.

Câu 36. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
4/6 - Mã đề 460



V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

9
16

.

B.

3
16

.

C.

7
16

.

5
16


D.

.

3
2
Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  ;1 ;

7

 ;  
3



B.

 7
 1; 
 3

C.

 7; 3  .

  5; 7 

D. 

x 1
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y 2
x

A. y ( x  1)2 ln 2 .

B. y 2

x 1

ln 2 .

C.

y 

2 x 1
ln 2

.

x 1
D. y 2 log 2 .

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 39. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?


A. 3 .

B. 2 .

C. 1 .

D. 2 .

3
Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  ;  2 

B.

Câu 41. Cho hàm số
A. (1; 6) .

y

 2; 

x3
 3x 2  5x  2
3

C.


  ;  2  ;  2; 

D.

  2; 2 

nghịch biến trên khoảng

B. (5; ) .

C. (2; 3) .

D. ( ;1) .

Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
A.

a3
3

.

B.

2 a3
3

3


.

C. a .

a3 3
2

D.

.

Câu 43. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {4} .

B. { 2} .

C. {2 2} .

D. {16} .

3
Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

  ;  1

B.

 1; 


C.

Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
A.

3

D  ;  
2

.

B. D  .

  1;1

D.

 0;1 .

2022

C.

3
D  \  
2  .

D. D (0; ) .


Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .

B.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

Câu 47. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

C. Nghịch biến trên khoảng
1

Câu 48. Cho

x2  2 x


(x  1)
0

3

  ;  2 

C.

x 1 y z2
 
1
1
3 .

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

D.

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

B. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

  2; 

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là
5/6 - Mã đề 460


A.  8 .

B. 17 .

C. 10 .

D.  5 .

Câu 49. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A.

| z |

29
3

.


B. | z |29 .

C. | z | 29

.

D.

| z |

5 29
3

.

3
2
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A. 

B.

  ; 0  ;  2; 

 0; 2 
C.  

D.


 0; 2 

Câu 51. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
A.  .

2

B.  .

C. 2 .

D.

Câu 52. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x ( x  cos x)  C .
2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .
2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 460

1

3


.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×