Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ Vựng Bài 26 (1).Pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.75 KB, 3 trang )

TỪ VỰNG N4 BẢN KANJI
Mục từ

STT

Hán Tự

Nghĩa

Âm Hán

1 みます

見ます, 診ます

KIẾN, CHẨN

xem, khám bệnh

2 さがします

探します,捜します

THÁM、SƯU

tìm, tìm kiếm

[時間に~]遅れます

THỜI GIAN TRÌ


chậm, muộn [cuộc
hẹn,v.v.]

3

[じかんに~]
おくれます

4 やります
5

làm

[パーティーに~] [パーティーに~]参
さんかします
加します

THAM GIA

tham gia, dự [buổi tiệc]

6 もうしこみます   

申し込みます

THÂN VÀO

đăng ký

7 つごうが いい


都合が いい   

ĐƠ HỢP

có thời gian, thuận tiện

8 つごうが わるい

都合が 悪い

ĐƠ HỢP ÁC

khơng có thời gian, bận,
khơng thuận tiện

9 きぶんがいい   

気分がいい

KHÍ PHÂN

cảm thấy tốt, cảm thấy
khỏe

10 きぶんがわるい

気分が悪い

KHÍ PHÂN ÁC


cảm thấy khơng tốt, cảm
thấy mệt

11 しんぶんしゃ

新聞社

TÂN VĂN XÃ

cơng ty phát hành báo, tịa
soạn báo

12 じゅうどう

柔道

NHU ĐẠO

Judo (nhu đạo)

13 うんどうかい

運動会  

VẬN ĐỘNG HỘI

hội thi thể thao

14 ばしょ


場所

TRƯỜNG SỞ

địa điểm

15 ボランティア

tình nguyện viên

16 ~べん

~弁

BIỆN

tiếng ~, giọng ~

17 こんど

今度

KIM ĐỘ

lần tới

18 ずいぶん   
19 ちょくせつ
20 いつでも


khá, tương đối

直接

TRỰC TIẾP

trực tiếp
lúc nào cũng


21 どこでも

ở đâu cũng

22 だれでも

ai cũng

23 なんでも

何でも



cái gì cũng

24 こんな~

~ như thế này


25 そんな~

~ như thế đó (gần người
nghe)

26 あんな~   

~ như thế kia (xa cả người
nói và người nghe)
Nippon Hoso Kyokai
(hãng phát thanh truyền
hình)

27 NHK
28 こどものひ

こどもの日

NHẬT

tên một cửa hàng (giả
tưởng)

29 エドヤストア
30

[にもつが~]
かたづきます


ngày trẻ em

[荷物が~]
片付きます

HÀ VẬTPHIẾN
PHÓ

31 ごみ

được dọn dẹp ngăn nắp,
gọn gàng [đồ đạc ~]
rác

32 だします

[ごみを~] 出します

XUẤT

đổ, để [rác]

33 もえます

[ごみが~]
燃えます

NHIÊN

cháy được [rác ~]


34 げっ・すい・きん    月・水・金

NGUYỆT THỦY
KIM

thứ hai, thứ tư, thứ sáu

35 おきば

置き場

TRÍ TRƯỜNG

nơi để

36 よこ



HỒNH

bên cạnh

37 びん



BÌNH


cái chai

38 かん



PHẪU

cái lon, hộp kim loại

39 「お」ゆ

[お]湯   

THANG

nước nóng

40 ガス   
41 ~がいしゃ

ga

~会社   

HỘI XÃ

cơng ty ~



42 れんらくします

連絡します   

LIÊN LẠC

liên lạc

43 こまったなあ。

困ったなあ

KHỐN

Làm thế nào đây!/ căng
quá nhỉ!/ gay quá!

44 でんしメール

電子メール

ĐIỆN TỬ

thư điện tử, e-mail

45 うちゅう

宇宙 

VŨ TRỤ


vũ trụ

46 こわい

怖い

BỐ

sợ

47 うちゅうせん   

宇宙船   

VŨ TRỤ THUYỀN

tàu vũ trụ

48 べつの   

別の

BIỆT

BIỆT

49 うちゅうひこうし   

宇宙飛行士


VŨ TRỤ PHI HÀNH
nhà du hành vũ trụ


50 どいたかお

土井隆雄

THỔ TỈNH LONG
HÙNG

nhà du hành vũ trụ người
Nhật (1954- )



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×