SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 079
Câu 1. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
C.
B.
C.
D.
Câu 4. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1
.
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
O
D.
là:
B.
Câu 3. Hàm số
-1
.
vng góc với đáy và có
2
.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
.
.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 6. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
.
là
C.
.
D.
.
bằng
C. .
D. .
Câu 7. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
1/7 - Mã đề 079
A.
.
B.
.
C.
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
hoặc
.
.
D.
để hàm số
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
hoặc
.
.
là:
A.
B.
.
C.
và
D.
Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
A. .
B.
Câu 13. Cho
A. Phần thực là
D.
thì hàm số
.
.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
B. Phần thực là
, phần ảo là
D. Phần thực là
, phần ảo là
Câu 14. Cho
A. .
Câu 15. Hàm số y =
A. R
C. (-1;3)
Câu 16. Cho hàm số
.
:
.
.
.
với
B.
D. .
.
, phần ảo là
C. Phần thực là
.
đạt giá trị lớn nhất?
C.
, phần ảo là
.
là:
C.
Câu 12. Với giá trị nào của
D.
là các số nguyên. Giá trị
C. .
bằng:
D. .
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. ( - ; -1) ( 3; + )
có đồ thị là
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
2/7 - Mã đề 079
A.
.
B.
Câu 17. Cho
C.
.
D.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 18. Cho hình
A.
.
.
.
.
thỏa mãn
C.
.
. Tìm
.
D.
.
. Tìm .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 20. Cho hàm số
A.
.
Câu 21.
C.
.
nghịch biến trên khoảng
B.
.
C.
.
B.
.
Câu 22. Cho biểu thức
A.
.
D.
.
.
A.
.
C.
.
B.
.
C.
.
B.
.
B.
C.
.
Câu 25. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
.
có đồ thị là
B.
.
Câu 26. Hàm số
A. .
.
là
.
D. .
là:
C.
D.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
tại điểm với hồnh độ
D. .
có bao nhiêu điểm cực trị
B.
.
C. .
Câu 27. Trong khơng gian
.
.
D.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
Câu 23. Hàm số
A.
.
bằng
A.
A.
D.
B.
, cho
.
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình
và
C.
D. .
. Cơsin của góc giữa
.
D.
.
là
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
3/7 - Mã đề 079
và
bằng
A.
.
B.
.
Câu 30. Cho hai hàm số
C.
và
liên tục trên đoạn
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.
.
.
B.
. Gọi
B.
.
.
A.
B.
D.
. Gọi
.
C.
.
B.
Câu 35. Cho số phức
A.
.
.
.
B.
Câu 37. Cho hàm số
dưới đây.
.
D.
bằng
.
là:
D.
. Tính mơđun của số phức
.
C.
Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là giá trị cực đại của hàm
. Giá trị của
C.
thỏa mãn
.
D.
C. .
Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
, diện tích của
.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
là diện tích hình phẳng
D.
.
lá. Xác suất để được lá rơ là
C.
B.
Câu 33. Gọi
.
.
Câu 32. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
D.
và hai đường thẳng
C.
.
Câu 31. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.
.
B.
D.
.
là:
C.
liên tục trên
.
D.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
4/7 - Mã đề 079
như hình
2
1O 1
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
D.
Câu 38. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
B.
Câu 39. Tìm tập xác định
A.
.
.
C.
.
.
D.
.
D.
.
của hàm số
B.
Câu 40. Tính thể tích
. Cạnh bên
.
C.
.
của khối lập phương
biết diện tích mặt chéo
bằng
.
A.
.
B.
C.
.
A.
B.
và
C.
D.
Câu 41. Hàm số y =
.
D.
.
nghịch biến trên
và
Câu 42. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 43. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
và chiều cao bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 44. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.
.
C.
B.
.
A.
.
B.
Câu 46. Trong khơng gian
.
D.
.
.
là
.
C.
, cho
A.
.
B.
.
Câu 47. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
D.
.
D.
Câu 45. Đạo hàm của hàm số
. Thể tích khối trụ đã
và
.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
D.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
5/7 - Mã đề 079
là
.
. Tính tỉ số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
D.
Câu 49. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 50. Trong không gian tọa độ
phương
D.
, đường thẳng đi qua điểm
.
B.
.
C.
Câu 51. Họ nguyên hàm của hàm số
.
.
B.
C.
.
D.
.
B.
.
Câu 53. Hàm số
A.
C.
.
và chiều cao bằng
.
D.
C.
Câu 54. Bán kính mặt cầu tâm
B.
tiếp xúc với đường thẳng
.
C.
.
B.
.
C.
.
Câu 58. Hàm số y =
A.
và
C.
Câu 59. Hàm số
B.
D.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
là:
B.
Câu 57. Với
D.
là:
Câu 56. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
D.
Câu 55. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
đồng biến trên các khoảng:
B.
.
.
.
Câu 52. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
D.
là
A.
A.
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
A.
.
D.
bằng
.
C.
.
B.
và
D.
và
đồng biến trên
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
6/7 - Mã đề 079
D.
.
A.
B.
Câu 60. Cho số phức
A.
.
C.
.
D.
thoả mãn
B.
.
. Tính
C.
.
và
.
D.
.
Câu 61. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng
A. .
B.
.
C. .
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 079
D.
.
, khi đó