Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 520

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.07 KB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 520

Câu 1. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ 52 lá. Xác suất để được lá rô là
A.

12
1.3 .

B.

1
4

.

C.

1
13


.

D.

3
4

.

3

Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6x là:
A.

 0;1 .

B.

C.

  ;  1 và  1; 

  1;1
D. 

5

Câu 3. Cho hình
A.


5
2

.

dx

x
2

  1;1

ln a

. Tìm a .
B. 2 .

C.

2
5

.

D. 5 .

2
2
2
Câu 4. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng


A. 3 .

B.

3
18

.

C.



9
8.

D.



9
4.

3
Câu 5. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

  1;1


B.

 1; 

C.

  ;  1

D.

 0;1 .

D.

ln10
x .

Câu 6. Đạo hàm của hàm số y log x là
A.

1
x ln 10

.

B.

1
x


.

C.

1
10 ln x

.

Câu 7. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

f ( x) 

x
2

x 1 .

3
B. f ( x)  x  3x .

3
C. f ( x) x  3x .

3
D. f ( x) x  3x  1 .


3
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

  1;1
A. 

B.

  1;1

C.

 0;1 .

3
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

1/7 - Mã đề 520

D.

  ;  1 ;  1; 


A.


1
  ;  
2



B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


D.

1

 ;  
2

.

2log 3 x  log 3 2 x

Câu 10. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 3 .

B. 2 .

C. 1 .



D. 2 .



f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 11. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (0) .

B. T  f (3) .


C. T  f (9) .

D. T  f ( 3) .

3
Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2

B.


1
  ;  
2


C.

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y 2
A. y 2

x 1

ln 2 .


B.

y 

2 x 1
ln 2

1

 ;  
2

.

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


x 1

x 1

C. y 2 log 2 .

.

x
D. y ( x  1)2 ln 2 .

Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x ( x  cos x)  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

3
2
Câu 15. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
C. R
D. ( 3; +  )

Câu 16. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1

V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

5
16

.

B.

7
16

.

C.

3
16

.

D.

9
16

D.


 7; 3  .

.

3
2
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  ;1 ;

7

 ;  
3



Câu 18. Hàm số y =

B.
2 x
1 x

 7
 1; 
 3


  5; 7 
C. 

nghịch biến trên

A.

 2; 

B.

C.

  ; 2  và  2; 

D. 

Câu 19. Cho hàm số

y

x3
2
 2x2  3x 
3
3

  ;  1 và   1; 

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số


(C ) .

A.

 2
 3; 
 3.

B. (  1; 2) .

C. (1; 2) .
2/7 - Mã đề 520

D. (1;  2) .


Câu 20. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 7 .

B. 14 .

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 7 .


D. 14 .

Câu 21. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 3 a .

2
B. 4 a .

2
C.  a .

2
D. 2 a .

Câu 22. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

3
2
A. y x  3x  2 .

3
B. y  x  3x  2 .

Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
A. D (0; ) .

B. D  .


3
C. y x  3x  2 .

3
2
D. y  x  3x  2 .

2020

C.

3

D  ;  
2

.

D.

3
D  \  
2  .

4

Câu 24. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hồnh độ bằng
0 có hệ số góc là:
A.  1 .


B. 0 .

Câu 25. Cho hàm số
hình dưới đây.

y  f  x

C. 4 .

D. 1 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như

2
 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x


(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 26. Cho hai hàm số y  f ( x) và y g( x) liên tục trên đoạn [b; a] . Gọi D là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi các đồ thị hàm số y  f ( x), y g( x) và hai đường thẳng x a, x b(a  b) , diện tích của D
được tính theo cơng thức
b

b



f ( x)  g( x) dx

A.

a

.

B.

a




f ( x)  g( x) dx

C.

b

( f (x)  g(x))dx
a

b

b



g(x)dx

S  f ( x)dx 

.

D.

.

a


a

.

Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
3/7 - Mã đề 520


A.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

B.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

C.

x 1 y z  2
 
1
1

3 .

Câu 28. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là

1
3,

B. Phần thực là

3
25 ,

C. Phần thực là

3
5,

D. Phần thực là

1
3,

D.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .


D.

 3;  .

D.

  ;  2 

D.

 3;  .

D.

5
6.

1
z:

1
4 .

phần ảo là

4
25

phần ảo là


phần ảo là

4
5

phần ảo là

1
4

.

.

.

3
2
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

  ; 0  ;

2

 ;  
3




B.

 2
 0; 
 3

C.

  ; 0 

3
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  2; 2 

B.

 2; 

C.

  ;  2  ;  2; 

3
2
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:


A.

  ;1 ;  3; 

B.

 1; 3 

  ;1
C. 





b
Oxyz
a

(

3;
4;
0)
Câu 32. Trong không gian
, cho
và (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.


3
13

.

B.

3
13

.

C.

5
6

.

Câu 33. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {2 2} .

C. {16} .

B. { 2} .

D. {4} .

Câu 34. Với a là số thực dương tùy ý, log 3 (3a) bằng

A. 1  log 3 a .

B. 3  log3 a .

C. 1  log 3 a .

D. 3  log 3 a .

2
Câu 35. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng 8 a và chiều cao bằng 3a . Thể tích khối trụ đã
cho là
3
A. 8 a .

3
B. 6 a .

3
C.  a .

3
D. 3 a .

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. ( ; 2] .
Câu 37. Hàm số
A. 0 .

B. [ 3; ) .
y


x3 x2

 2x  1
3
2

B.



C. [1; ) .

D. [2; ) .

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

1
3.

C.  1 .

D.



13
6

.


Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
A.

a3
3

.

B.

a3 3
2

.

3

C. a .
4/7 - Mã đề 520

D.

2 a3
3

.



Câu 39. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên. Biết ff( 4)  (8) , khi đó
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng

B. f (8) .

A.  4 .
Câu 40. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

C. f (  4) .

D. 9 .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ; 

B.

  ;  1

C.

 3; 


D.

  1; 3  .

x
Câu 41. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2x thỏa mãn

A.

F( x) 2e x  x2 

1
2

.

B.

F( x) e x  x2 

1
2

.

C.

Câu 42. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 3 .


B. 0 .

y

F( x) e x  x2 

3
x 2

3
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) e x  x2 

5
2

.


bằng

C. 2 .

D. 1 .

3
2
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

 0; 2 
A.  

B.

 0; 2 

C.

  ; 0  ;  2; 

Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A.  1  m  1 .
C.  2 m   1 hoặc m  1 .

y

mx  1
xm


D. 

đồng biến trên khoảng (2; )

B. m   1 hoặc m 1 .
D. m  1 hoặc m  1 .

Câu 45. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  1 .

B. S  7 .

C. S 1 .

D. S 7 .

Câu 46. Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(3; 0;  4) và có vectơ chỉ phương

u (5;1;  2) có phương trình:

A.

x 3 y z 4
 
5
1
2 .

B.
4


x3 y z4
 
5
1
2 .

C.

x  3 y z 4
 
5
1
2 .

D.

x3 y z  4
 
5
1
2 .

2

Câu 47. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị
A. 2 .

B. 0 .


C. 3 .

D. 1 .

Câu 48. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

y  x 3  2x 2  4x  5 .

B.

4
2
C. y x  2x  3 .

y

2x  1
x2 .

4
2
D. y  x  4 x  3 .

5 3
Câu 49. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
13

A.


P x 10 .

3

1

B.

P x 2 .

P x 10 .

C.
5/7 - Mã đề 520

2

D.

P x 3 .


Câu 50. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A.

| z |

5 29
3


.

B.

| z |

29
3

.

C. | z |29 .

D. | z | 29 .

3
2
Câu 51. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ,0) và (2; )

Câu 52. Cho hàm số

B. (0; )
y

A. (5; ) .

x3
 3x 2  5x  2

3

D. (0; 2)

.

nghịch biến trên khoảng

B. (1; 6) .

Câu 53. Hàm số y =
A.

C. ( ; 2)

C. ( ;1) .

1 4
x  x3  x  5
2

D. (2; 3) .

đồng biến trên


1
  1; 
2


 và  2;  

 ;  1
B. 


 ;  1
2;  
C. 
và 

D.

1 
 ;2
2 

1

 ;  
2



Câu 54. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

2 a3
3


.

a3
6

B.
3

.

C.

a3
4

.

D.

a3
3

.

2

Câu 55. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:
A.


 2; 

B.

 0; 2 

C.

  ; 1

D. 

Câu 56. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng


  4; 2  .

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .
  4;1 .

 0;1 .

2
Câu 57. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a và chiều cao bằng 2a là:
3
A. 3a .

Câu 58. Cho

3
B. 6a .

log6 45 a 

log 2 5  b
log 2 3  c

3
C. 2a .

3

D. a .

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:
6/7 - Mã đề 520


A. 0 .

B. 2 .

C. 1 .

Câu 59. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

D. 3 .

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

A. Đồng biến trên khoảng

  2; 

B. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 


C. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

D. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

3

4 x dx
Câu 60. 
bằng

A.

1 4
x C
4
.

4
B. 4x  C .

4
C. x  C .

2
D. 12x  C .


Câu 61. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 16a .

3
B. V 2a .

3

C. V 8a .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 520

3
D. V 4a .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×