Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

De 943

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.21 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 08 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 943

Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình
A.

.

B.

Câu 2. Cho hàm số

.

.

C.

.

D.



có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.

B.

C.

Câu 3. Trong khơng gian
bằng
A.

.

B.

Câu 4. Biết

D.

, cho mặt cầu

Bán kính của mặt cầu đã cho

.

C.


.

D.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 5. Trong khơng gian
cho đường thẳng
chỉ phương của đường thẳng
A.

B.


Khoảng cách từ

bằng


A.

đến
B.

D.

đáy

D.
là hình chữ nhật. Biết

C.

D.

Câu 7. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
,



.

Vectơ sau đây là một vectơ
C.

Câu 6. Cho hình chóp

tại


.

tam giác

(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng

vng

và mặt phẳng

bằng
A.
Câu 8. Cho hàm số

B.

C.

có đạo hàm

D.
Số điểm cực trị của hàm số đã

1/8 - Mã đề 943


cho là
A. 1.

B. 4.


C. 2.

Câu 9. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

D. 3.



.

C.

.

Câu 10. Cho khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao
bằng
A. .
B. .
C. .
'
Câu 11. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A. .
B. .
Câu 12. Cho khối chóp
vng góc với mặt đáy,
A.

.

C.

D.

. Thể tích của khối chóp đã cho

.

.

Câu 13. Cho hai số phức

D.

C.



.

Phần thực của số


A. 5.
B. 10100.
C.
Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.

B.

C.

D.

Câu 15. Thể tích của khối cầu
A.

3
4 .

Câu 16. Cho

B.


A.

có bán kính
.

,


. Cạnh bên

D.

.

bằng
D.

.

C.
cho các điểm

và vng góc với mặt phẳng

Câu 18. Cho hàm số

.

bằng
C.

B.

A.

.

D.


.

Khẳng định nào sau đây sai?

Câu 17. Trong khơng gian
đi qua

D.

có đáy là tam giác
cân tại ,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.

.

B.

D.


có phương trình là

C.
có bảng biến thiên như sau:

2/8 - Mã đề 943

D.


Đường thẳng


Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

Câu 19. Phương trình
A.

thì

A. .

C.

D.

bằng

B. .

Câu 21. Cho hàm số
A.

D.

có nghiệm là

B.

Câu 20. Nếu

C.

C.

liên tục trên

.

và thỏa mãn

B.

Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số
.

B.

Câu 24. Cho cấp số cộng
A.

.

D.




.

Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 16.

.

D.
D.

và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
C.

D.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.

.

C.

Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ

.

D.

cho mặt phẳng


B.

C.

Câu 28. Nghiệm của phương trình

D.



A.
B.
Câu 29. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

C.

3/8 - Mã đề 943

.
. Điểm nào dưới

đây thuộc
A.

.

Giá trị công sai của cấp số cộng đó là
C.

B.


Câu 26. Cho hàm số
A.

C.



Câu 25. Khối nón có chiều cao

.



B.

A.

Tính

C.

Câu 22. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 12.
B. 8.
C. 48.

A.

D. .


D.


4

2

1
-1

O

2

A.

B.

C.

D.

Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.
C.


.

B.

.

D.

Câu 31. Cho hàm số

,

liên tục trên

.

B.

.

và có

Câu 33. Tìm đạo hàm của hàm số
A.
Câu 34.

B.

.


. Tính

C.

D.

.

?
.

D.

với
C.

D.

bằng

A.
B.
C.
D.
Câu 35. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

4/8 - Mã đề 943

. Mặt


.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 32. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

A.



.


A.
B.
C.
D.
Câu 36. Trong khơng gian

, phương trình mặt phẳng

và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A.

B.


Câu 37. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?

A. Điểm

số phức

B.

A. 6.

Câu 41. Cho hàm số

B.

D. Điểm

và chiều cao

Diện tích xung quanh của hình trụ
D.

cho

B.
.

được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở

C. 20.


Giá trị của
C. 11.

Câu 40. Cho hai số phức
A.

D.

C. Điểm

Câu 38. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng

Câu 39. Trong khơng gian


C.

B. Điểm

A.

chứa đường thẳng


.

D.


. Tìm số phức
C.

có bảng biến thiên như sau

5/8 - Mã đề 943

bằng

.
.

D.

.


Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 42. Cho hình chóp

C.
có đáy

A.


.

Câu 44. Tích phân
A. 3.

. Góc giữa đường thẳng
C.
.

, cho hai điểm

B.

.



.

Câu 47. Với
A.

B. 9.

.

C. 12.

B.


.

A.

và mặt phẳng đáy bằng
D.
.

D.

B.
là số thực dương tùy ý,
B.

.

D.

.

C.

D.

C.

D.

với


B.


C.
. Tính

B.

B.

D.
cây bút màu. Hỏi có bao
D.

.
C. 1.

D. 12.





có một vectơ chỉ phương là
C.

D.

Câu 52. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng

đây thuộc ?
B.

.

bằng

. Khi đó giao tuyến của

A.

.

l là

Câu 51. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
A.

có phương

D. 6.

A.
B.
C.
Câu 49. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?

Câu 50. Cho


.Cạnh bên


C.

Câu 48. Rút gọn biểu thức

A.

,

bằng

Câu 46. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

. Đường thẳng

C.

Câu 45. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

D.

là tam giác vng tại ,

vng góc với mặt phẳng đáy và

A.
.
B.
.
Câu 43. Trong khơng gian
trình tham số là:

.

C.
6/8 - Mã đề 943

. Điểm nào dưới
D.


Câu 53. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:
A.

và chiều cao

B.

Thể tích khối chóp đã cho

C.

D.


Câu 54. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.

B.

C.

D.

Câu 55. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

tại

;

B.

tại

;

C.

tại

D.

tại


.

tại

;

tại
;

tại
với



B.

.

Câu 57. Cho hai số phức
A.

.

A.

C.

.

B.


Câu 59. Cho hàm số

.

C.

B.

B.

Câu 62. Trong không gian
mặt cầu là
A.

.

.

D.

.

.
.

D.

.


C.

.

D.

.

là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.

.

D.

bằng

có bảng biến thiên như sau:

.

Câu 61. Cho số phức
Tập hợp các điểm biểu diễn của
A.

và công sai

.

C.


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
.
B.
.

A.

.

. Hãy tìm phần ảo của số phức

.

Câu 60. Cho

Khi đó số hạng đầu

Tìm số phức

B.

Câu 58. Cho



tại

Câu 56. Cho cấp số cộng

A.

trên đoạn

B.

Câu 63. Cho hàm số bậc bốn

C.

.

D.

.

có phần thực khác 0. Biết số phức
là số thuần ảo.
là một đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?

.

C.

.

D.

cho mặt cầu


.
. Tọa độ tâm

C.
có đồ thị như hình vẽ
7/8 - Mã đề 943

D.

của


Số nghiệm của phương trình
A.
B.

là:
C.

Câu 64. Nghiệm của bất phương trình

D.



A.
B.
C.
D.
Câu 65. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung quanh của

hình trụ đã cho bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 66. Cho khối nón có chiều cao
A.

.

B.

C.

A.

D.



B. 4.
B.

.


có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình
Câu 68. Cho hai số phức

D.

C. 3.


.

, bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho bằng

.

Câu 67. Cho hàm sốbậc bốn

A.

.

Số phức
C.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 943

D. 2.

bằng
D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×