Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 084

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 084

Câu 1. Cho
A.

với

.

B.

là các số hữu tỷ. Giá trị của

.

C.

.

D.



Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

C.

.

B.

Câu 4. Với giá trị nào của
A. .

B.

Câu 5. Tính thể tích

, cho

.

là:

B.

Câu 3. Trong khơng gian
A.




D.



.

. Cơsin của góc giữa
C.

thì hàm số

.

D.



bằng

.

đạt giá trị lớn nhất?

.

C.

.


D. .

của khối lập phương

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.

.

B.

.

C.

Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

C.

.

C.


Câu 9. Hàm số
A. .

có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

D.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

D.

C.
liên tục trên


.

.

là:

B.

Câu 8. Cho hàm số
dưới đây.

D.

là:

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

C. .
1/6 - Mã đề 084

x

D.

D.


.


Câu 10. Cho

là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

B.

.

Câu 11. Hàm số y =
A.

C.

.

D.

là:

A.
B.
C.
Câu 13. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?

.

D.

B.

.

.

D.

Câu 14. Hàm số
A.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.

C.

D.

Câu 15. Hàm số
A. .


có bao nhiêu điểm cực trị
B.

.

C. .

D. .

Câu 16. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

B.

. Gọi

.

C.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

Câu 17. Cho hình chóp

có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

B.

.

C.

.

A.

B.

Câu 20. Cho
A. Phần thực là

B.

C.
.

.

.


D.


C.

, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là

.

là:

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.
. Cạnh bên

D.

Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.



Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số


C.

D.

.

B.



A.

. Tìm

đồng biến trên



C.

thỏa mãn

.
2/6 - Mã đề 084

.

D.
:


.


B. Phần thực là

, phần ảo là

.

C. Phần thực là

, phần ảo là

.

D. Phần thực là

, phần ảo là

Câu 21. Cho hình
A.

. Tìm .

.

B.

Câu 22. Hàm số

A.

.

.

C. .

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



B.

C.

.

Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số
.

B.

C.

.

D.


Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc

D.


A.

A.
C.

D.

.
.

để hàm số

.

B.
D.

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc


.
.

Câu 25. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 26. Cho hàm số

có đồ thị là

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.

.

Câu 27. Cho hàm số
A.


.

C.

B.

.
, cho

A.
.
B.
.
Câu 29. Cho hình trụ có đường cao bằng

A.

.

D.

.

D.

.

nghịch biến trên khoảng

Câu 28. Trong không gian


, trong đó

.

C.


.

. Phương trình đường thẳng

C.
.
D.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.

.

C. .
3/6 - Mã đề 084

D.

.



.
. Tính tỉ số


Câu 30. Cho số phức
A.

.

thoả mãn
B.

.

C.

Câu 31. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

. Tính

.

C.

B.


.

.

là:
B.

.

D.

.

B.

Câu 35. Hàm số y =
A.



.

C.

.

D.




.

B.

B.

Câu 37. Cho số phức
A.

.

.

C.

thỏa mãn
B.

.

thì thể tích bằng:
D.

.

. Tính mơđun của số phức
.

Câu 38. Hàm số y =

A. ( 3; + )
C. R

C.

.

D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

nghịch biến trên

C.

D.
Câu 36. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
A.

.


D.

Câu 34. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

D.

C.



C.

D.

là:

Câu 33. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

tiếp xúc với đường thẳng

Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.


B.

.

là:
C.

D.

Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 41. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác

quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

Câu 42. Tìm tập xác định

.

C.

của hàm số
4/6 - Mã đề 084

.

D.

.


A.

.


B.

.

Câu 43. Cho

C.

với

A. .

B.

C.

Câu 45. Hàm số

D. .

. Tiếp tuyến của đồ thị

.

.

bằng:

C. .

có đồ thị là

B.

D.

là các số nguyên. Giá trị

.

Câu 44. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .

.

.

tại điểm với hoành độ
D. .

đồng biến trên các khoảng:

A.

B.

C.

D.


Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:

.

C.

D.

Câu 47. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4


A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.
.

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

là:
C.

D.

Câu 49. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.


.

Câu 50. Gọi
A.

.

Câu 51. Hàm số

B.

.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.

liên tục trên

C. .

D.

.


. Giá trị của
D.

và có bảng biến thiên như hình bên.

5/6 - Mã đề 084

vng góc với đáy và

.

bằng


Biết
A.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.

B.

.

C. .

Câu 52. Cho biểu thức
A.

.


bằng
D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 084

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×