Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 934

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.79 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 934

Câu 1. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {2 2} .

B. {4} .

D. {16} .

C. { 2} .

Câu 2. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (  4) .

B. f (8) .

C. 9 .


D.  4 .

3
Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  ;  2  ;  2; 

B.

  ;  2 

C.

  2; 2 

D.

 2; 

3
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2


B.


1
  ;  
2


C.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



D.

1

 ;  
2
.

3
2
Câu 5. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:


  ;1
A. 

B.

  ;1 ;  3; 

C.

 3;  .

D.

 1; 3 
V1

V
Câu 6. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số 2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

5
16

.

B.

3

16

.

C.

9
16

.

Câu 7. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .

B. 14 .

D.

A.

2x  1
x2 .

4
2
C. y x  2x  3 .

C. 7 .

4

2
B. y  x  4 x  3 .
3
2
D. y  x  2 x  4x  5 .

1/6 - Mã đề 934

.

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


Câu 8. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
y

7
16

D. 7 .


Câu 9. Hàm số
A.

y


x 3 x2
  2x  1
3
2

0.

B.



13
6

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là
.

C.



1
3.

D.  1 .

2
2
2
Câu 10. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng


A.

3.

B.
1

Câu 11. Cho

x2  2 x

(x  1)

3

3
18

.

C.

9
8.

D.




9
4.

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là

0

A. 17 .



B.  5 .

C. 10 .

D.  8 .

Câu 12. Cho tam giác ABC vuông tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 2 a .

2
B. 3 a .

2
C. 4 a .


Câu 13. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

C. Nghịch biến trên khoảng

2
D.  a .

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

B. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 

D. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

  2; 

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. [2; ) .


B. ( ; 2] .

C. [1; ) .

D. [ 3; ) .

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 15. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 2 .

B. 2 .

C. 1 .

D. 3 .

Câu 16. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
A.

1

3

2
B.  .

.


C.  .

D. 2 .

Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
C. x ( x  cos x)  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .





f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 18. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

, x  


. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (9) .

B. T  f (0) .

C. T  f ( 3) .

Câu 19. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là

1
3,

B. Phần thực là

3
5,

phần ảo là

1
4

phần ảo là

4
5


.
.
2/6 - Mã đề 934

1
z:

D. T  f (3) .


C. Phần thực là

3
25 ,

D. Phần thực là

1
3,

4
25

phần ảo là

phần ảo là

.

1

4 .

3
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

1

 ;  
2

.


1
  ;  
2


C.

x3
 3x 2  5x  2
3

nghịch biến trên khoảng

B.


Câu 21. Cho hàm số

y

A. (2; 3) .

B. ( ;1) .


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


C. (5; ) .

D.

 1 1
 ; 
 2 2

D. (1; 6) .

3
2

Câu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

 7
 1; 
 3

B.

  ;1 ;

7

 ;  
3


  5; 7 
C. 

D.

 7; 3  .

5 3
Câu 23. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. P


1
2
x

.

B. P

2
x 3

.

C. P

13
10
x

Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m  1 hoặc m  1 .
C. m   1 hoặc m 1 .
Câu 25. Hàm số

y

.

mx  1
xm


D. P

3
10
x

.

đồng biến trên khoảng (2; )

B.  1  m  1 .
D.  2 m   1 hoặc m  1 .

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  1; 3  .

B.

  ;  1

C.


  ; 

D.

 3; 

3
2
Câu 26. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (0; )

Câu 27. Cho hàm số

B. (0; 2)
y

x3
2
 2x2  3x 
3
3

C. ( ; 2)

.

D. ( ,0) và (2; )

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số


(C ) .

A.

 2
 3; 
 3.

B. (1;  2) .

C. (  1; 2) .

D. (1; 2) .

Câu 28. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

3/6 - Mã đề 934


-1

1

O

2

3


-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 29. Cho

log6 45 a 

A. 0 .

log 2 5  b
log 2 3  c

  4;1 .

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:


B. 3 .

C. 1 .

D. 2 .

3
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

A.

 0;1 .

B.

  ;  1 và  1; 

C.

  1;1

  1;1
D. 

3
2
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.


  ; 0  ;  2; 

B. 

C.

 0; 2 

 0; 2 
D.  

Câu 32. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 16a .

3
B. V 8a .

3
C. V 4a .

3
D. V 2a .

x 1
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A. y 2


x 1

ln 2 .

x

B. y ( x  1)2 ln 2 .

C.

y 

2 x 1
ln 2

.

x 1
D. y 2 log 2 .

3
2
Câu 34. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
B. (-1;3)
C. R
D. ( 3; +  )
3
Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:


A.

 1; 

B.

  ;  1

C.

 0;1 .

D.

  1;1

Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
3
A. a .

B.

a3 3
2

.

C.


a3
3

.

4

D.

2 a3
3

.

Câu 37. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hoành độ bằng
0 có hệ số góc là:
4/6 - Mã đề 934


A. 4 .

B. 0 .

C.  1 .

D. 1 .

x
Câu 38. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2x thỏa mãn


A.

F( x) e x  x2 

1
2

.

B.

F( x) e x  x2 

3
2

.

F( x) 2e x  x2 

C.

1
2

.

F(0) 


D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) e x  x2 

5
2

.

Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

B.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .


y  f  x

Câu 40. Cho hàm số
hình dưới đây.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .

C.

D.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như

2

 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 1

B. 2

C. 4

D. 3

3
Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

  1;1

B.

 0;1 .


C.

  ;  1 ;  1; 

  1;1
D. 

Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

2 a3
3

.

B.

C.

.

1 4
x  x3  x  5
2

Câu 43. Hàm số y =
A.


a3
6



B.

  ;  1 và  2; 

D.

1

 ;  
2


C.

5
6

C.

2
5

.

D.


a3
3

.

đồng biến trên


1
  1; 
2;  
2

và 

  ;  1

C.

a3
4

1 
 ;2
2 






b
Oxyz
a

(

3;
4;
0)
Câu 44. Trong không gian
, cho
và (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.

3
13

.

B.
5

Câu 45. Cho hình
A. 2 .

dx

x


5
6.

.

D.

3
13

D.

5
2

.

ln a

. Tìm a .

2

B.

5.

.


.

Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A. | z | 29

.

B.

| z |

29
3

.

C.

Câu 47. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)

| z |

5 29
3

2022

5/6 - Mã đề 934

.


D. | z |29 .


B. D (0; ) .

A. D  .

C.

3
D  \  
2  .

D.

3

D  ;  
2

.

3
2
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

  ; 0  ;


2

 ;  
3



3;  
B. 
.

C.

 2
 0; 
 3

D.

  ; 0 

D.

 0; 2 

3
2
Câu 49. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:


A.

  ;1

B. 

C.

 2; 

Câu 50. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  1 .
Câu 51. Hàm số y =

B. S 1 .
2 x
1 x

C. S  7 .

D. S 7 .

nghịch biến trên

A.

 2; 

B. 


C.

  ; 2  và  2; 

D.

  ;  1 và   1; 

4
2
Câu 52. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 3 .

B. 0 .

C. 2 .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 934

D. 1 .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×