Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 331

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 331

Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

Câu 2. Cho hàm số

trên khoảng

.

bằng

C. Không tồn tại.

thỏa mãn

D.



.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A.

có hai điểm cực trị.

B.

đạt cực tiểu tại

.

C.

khơng có cực trị.

D.

đạt cực tiểu tại

.

Câu 3. Cho cấp số nhân
A.

.


với

và cơng bội

B.

.

. Tính
C.

Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

.

.

.

B.

C.

D.

.



C.

Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.



bằng
.

D.

C.
liên tục trên



D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 8. Cho hàm số bậc bốn


.

là:

B.

Câu 7. Cho hai hàm số

.

là:

Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.

C. .
có đồ thị như hình bên.

1/7 - Mã đề 331

D. .


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .



C. .

Câu 9. Hàm số
A.

D. .

nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.

C.

D.

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 11. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
Câu 12. Cho hàm số

Hàm số
A.
.


là:

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

có bảng xét dấu của

D.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.

Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.




.

.

là:
B.

C.

D.

.

D.

Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 15. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng

xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 17. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.
hoặc

.

Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số

là:

C.

D.

để hàm số
B.
D.

đồng biến trên khoảng
hoặc
.
hoặc

trên đoạn
2/7 - Mã đề 331

bằng

.


A. .

B.

.

C.

.


D.

Câu 19. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

Câu 20. Cho số phức
A.

C.

. Môđun của

.

B.

Câu 21. Cho
bằng
A. .


B.

Câu 22. Cho hình chóp
.

.


B.

Câu 23. Cho hàm số
dưới đây.

. Gọi
bằng



.

D.

C.

.

D. .

C.


.

D. .

lần

.

. Tích phân

giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

,

bằng.

.



.

vng góc với mặt phẳng

.

. Tính góc giữa mặt phẳng


.

C.

liên tục trên

và đáy

là tam

và mặt phẳng

.

D.

.

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

x

A.
B.
C.
D.
Câu 24. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 25. Hàm số

.

C.

B.

C.

Câu 26. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ

có phương trình là
A.

.

Câu 27. Tìm các số thực
.

Câu 28. Hàm số y =
A.



D.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.

.

B.

B.

D.


đi qua điểm

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

thỏa mãn

.
với

.

C.

đồng biến trên
B.
3/7 - Mã đề 331

D.

.

là đơn vị ảo.
.

D.


.


C.

D.

Câu 29. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

D.

là:


B.

C.

D.

Câu 31. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

Câu 32. Trong khơng gian
cầu

.

C.

.

thỏa mãn

D.


, cho mặt cầu

.

0. Tính diện tích của mặt

.

A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

là:


B.

C.

Câu 34. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 35. Cho các số thực
A.

.

D.


C.

thỏa mãn
B.

.

.

D.

.


. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

.

D.

.

Câu 36. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng


.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
.
4/7 - Mã đề 331




D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 37. Hàm số y =

.

nghịch biến trên

A.

B.

C.



D.

Câu 38. Trong không gian

mặt phẳng
bằng
A.

.



, cho mặt phẳng

B. .

. Khoảng cách từ điểm

C. .

D.

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 40. Cho hàm số

.

.

B.


Câu 42. Gọi
phức
A.

là:
C.

D.

bi xanh và

.

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.


. Gọi

B.

.

C.

.



phần thực của số phức
C. .

Câu 44. Cho các số phức



. Phần ảo của số phức

Câu 45. Cho hàm số

B.

.

liên tục trên


của phương trình

A. .

.
là các điểm biểu diễn số

.

Câu 43. Cho hai số phức
A. .
B. .
A. .

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 41. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

đến

C.


.

D. .
bằng
D. .
bằng.
D.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



B.

.

.

C. .
5/7 - Mã đề 331

D. .


Câu 46. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng


C. Đồng biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 47. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

.

B.

Câu 48. Trong khơng gian

.

C.

.

, mặt cầu có tâm

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình



A.
.
B.
.
Câu 50. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 51. Hàm số
A.

C.
bằng
C. .


B.

.
.

B.

D.

C.

A.

.

C.

B.

Câu 54. Cho các số thực dương
.

Câu 55. Gọi
A. .

.

.


.

thỏa mãn
.

C.

D.

.

D.

.

D.

.

. Giá trị
.

bằng
D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )


Câu 57. Tập nghiệm của bất phương trình

Câu 58. Cho hàm số



. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

.

D.

là:
C.

B.

Câu 56. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)

A.

.




Câu 53. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 52. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.


.

là:
C.

liên tục trên



6/7 - Mã đề 331


.

D.
,

.
. Tính


A. .

B.

Câu 59. Gọi
A. .



.

C. .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 60. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.


B.

D. .
. Giá trị của
D. .

bằng
.

C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 331

D.

.

bằng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×