SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 397
Câu 1. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
.
Câu 2. Cho hàm số bậc bốn
.
B.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 3. Trong một hộp có bi đỏ,
màu là
A.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
là
bi xanh và
C. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
.
C.
.
D. .
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ
.
và
. Khi đó,
bằng
A.
B.
Câu 5. Trong khơng gian
kính là
A.
C.
, cho mặt cầu
có tâm và bán
B.
Câu 6. Trong khơng gian
kính
C.
, cho
và
B.
C.
D.
và
D.
. Viết phương trình mặt cầu đường
A.
Câu 7. Cho
bằng
A. .
D.
. Tích phân
B. .
C. .
1/6 - Mã đề 397
D.
.
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
cho hai điểm
mặt cầu tâm và tiếp xúc với đường thẳng
A.
B.
C.
D.
Câu 9. Trong khơng gian
và
, tìm điều kiện của tham số
Viết phương trình
để phương trình
là phương trình của một mặt cầu
A.
B.
Câu 10. Cho hàm số
C.
và
A. .
B.
liên tục trên
.
D.
và
,
. Tính
C. .
Câu 11. Xét tích phân
, nếu đặt
D.
thì
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
cầu có tâm
và tiếp xúc với mặt phẳng
?
A.
B.
C.
D.
Câu 13. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 14. Cho cấp số nhân
A.
.
C.
với
và công bội
B.
.
Câu 15. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
Câu 16. Gọi
phức
B.
.
.
.
. Tính
C.
.
D.
.
bằng
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
D.
.
2/6 - Mã đề 397
.
D.
. Gọi
.
là các điểm biểu diễn số
A. .
B.
.
C.
.
D.
Câu 17. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
B.
C.
D.
A.
.
. Môđun của
B.
.
.
.
bằng.
.
D. .
C.
.
B.
Câu 23. Gọi
A.
.
.
C.
D.
và
A.
.
B.
.
lần
.
bằng
D.
.
là đơn vị ảo.
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
.
và
D.
với
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
. Gọi
bằng
. Giá trị
thỏa mãn
A.
.
B.
Câu 25. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
.
,
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
Câu 24. Tìm các số thực
bằng
D. .
.
Câu 22. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
và tiếp xúc với
C.
B.
là
và đường thẳng
Câu 20. Cho hai số phức
và
phần thực của số phức
A. .
B. .
C. .
Câu 21. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
thỏa mãn
D.
cho điểm
Viết phương trình mặt cầu tâm
Câu 19. Cho số phức
.
.
D.
D.
.
.
là
C.
.
D.
.
Câu 27. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 28. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
3/6 - Mã đề 397
A.
B.
C.
D.
Câu 29. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.
có diện tích bằng
và
là đường cao. Quay tam giác
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
Câu 31. Cho các số thực
.
và
.
.
bằng
C.
thỏa mãn
. Tính
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
Câu 32. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
C.
bằng
C. .
Câu 33. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
Câu 34. Cho hàm số
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
liên tục trên
của phương trình
A. .
Hàm số
A.
.
.
có bảng xét dấu của
Câu 37. Gọi
hình
A.
.
D.
.
D.
.
B.
C.
.
D. .
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
.
.
C. .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
là
B.
Câu 35. Cho hàm số
.
.
D.
.
là:
C.
.
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
.
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.
B.
.
C.
4/6 - Mã đề 397
.
D.
.
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
cho điểm
Viết phương trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Gọi
A. .
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 40. Biết
A.
và đường thẳng
và
.
.
C.
Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số
B.
.
.
.
.
bằng
D.
đi qua điểm
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
, mặt cầu có tâm
A.
D.
C. Khơng tồn tại.
B.
Câu 43. Trong khơng gian
.
trên khoảng
Câu 42. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
bằng
. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.
A. .
. Giá trị của
D. .
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
.
B.
có phương trình là:
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
và mặt phẳng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d song song với
B. d nằm trong
C. d cắt và khơng vng góc với
D. d vng góc với
Câu 46. Cho số phức
A.
.
(với
B.
) thỏa mãn
.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
C.
là
5/6 - Mã đề 397
. Tính
.
.
D.
.
A.
.
B.
.
Câu 48. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
B.
C.
, cho mặt phẳng
.
B.
Câu 50. Cho hai hàm số
D.
C.
.
D. .
C. .
liên tục trên
và
D. .
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 51. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
đến
với trục hồnh là
.
và
.
. Khoảng cách từ điểm
Câu 49. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 397
D. .
học sinh?
D.
.