Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 494.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.97 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 494
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
có tâm

và tiếp xúc với mặt phẳng

?

A.

B.

C.

D.

Câu 2. Xét tích phân
A.

.



, nếu đặt
B.

thì

.

C.

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

D.

.

.



.

Câu 4. Nghiệm của phương trình

A. .
B.
.

bằng

C.

.

D.

C.

.

D.


.

Câu 5. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng

A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 7. Cho các số thực dương
A.

.


Câu 8. Cho hàm số

B.

C. .
thỏa mãn
.

D. .

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

có bảng biến thiên như hình bên.
1/6 - Mã đề 494

.

D.

.


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.


Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

Câu 10. Tìm các số thực
A.

.

B.

với
.

C.

, cho

D.

D.

B.

C.

D.


Câu 12. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
.

B.

Câu 13. Cho hàm số

A. .

.



B.

C.

liên tục trên

.

.



phức

,


A.

.

Câu 17. Cho số phức
A.

.

Câu 18. Trong không gian

C.
(với

B.

.

D.

.

D. .
D. .
. Gọi

là các điểm biểu diễn số

.


B. .

.

D.

) thỏa mãn

.

. Tính

C.

, mặt cầu có tâm

.

.
.

D.

và tiếp xúc mặt phẳng

2/6 - Mã đề 494




. Tính

C. .

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

thỏa mãn

D.

Câu 14. Cho

. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 15. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 16. Gọi

.

. Viết phương trình mặt cầu đường

A.


A.

.

là đơn vị ảo.
.



.

bằng

C. Khơng tồn tại.

thỏa mãn

Câu 11. Trong khơng gian
kính

D.

trên khoảng

.



.


.
có phương trình là:


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 19. Gọi
A. .



lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .


Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.

Câu 21. Cho hàm số bậc bốn

hình


C.

bằng

bằng
.

D.

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 22. Gọi


. Giá trị của
D. .


C. .

D. .

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

B.

Câu 23. Cho số phức
A. .
Câu 24. Gọi
A.
.

.


C.

. Mơđun của
B.

.

D.

.

bằng.
C. .

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

Câu 25. Trong khơng gian

.

D.

.

. Giá trị
.


, tìm điều kiện của tham số

bằng
D.

.

để phương trình

là phương trình của một mặt cầu
A.
Câu 26. Cho hàm số
của phương trình

B.

C.

liên tục trên

D.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



A. .
B. .
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính
A. .

B.
.

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
3/6 - Mã đề 494

D. .
D.

.


Câu 28. Trong một hộp có
đủ màu là
A.

.

bi đỏ,

B.

bi xanh và

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

.


C.

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

A.

C.

B.

Câu 32. Cho các số thực
A.

.

.

D.

đi qua điểm

.

đồng thời vng góc với giá của


C.

thỏa mãn
B.

D.

.

.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số

C.

.

.

C.

.

có bảng xét dấu của


B.
B.

Câu 37. Cho cấp số nhân

.

C.

A.

.

quanh đường thẳng
A.

.

và công bội
.

Câu 38. Cho tam giác đều



Câu 39. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng

lần


.

D.

.

học sinh?

.

D.

.

D. .

. Tính
C.

có diện tích bằng

.


D.

.

C.


.

là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.

. Gọi
bằng

D.

C. .

B.

,

với trục hồnh là

.
với

.

như sau.

Câu 36. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .


.

D.

.

Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

D.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 33. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

có tâm và bán

C.

Câu 31. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.

.

, cho mặt cầu

B.

A.

D.

là:

.

Câu 30. Trong khơng gian
kính là

.

viên. Xác suất để bốc được


.

, cho mặt phẳng

4/6 - Mã đề 494

D.

. Tính

.

.

. Khoảng cách từ điểm

đến


A. .

B. .

C.

Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình

.


D.



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 41. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

.

C.

.

D.

.


D.

.

Câu 42. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng

và mặt phẳng

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d song song với
B. d nằm trong
C. d cắt và khơng vng góc với
D. d vng góc với
Câu 43. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 44. Biết
A.

.


.

C.


.

D.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

Câu 45. Cho hai số phức
A. .
B. .

.


C.

.

phần thực của số phức
C. .

Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
cho điểm
Viết phương trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với
A.

B.

C.


D.

Câu 47. Với a là số thực dương tùy ý,

D.

.

bằng
D. .
và đường thẳng

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 48. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
A.

.

B.
5/6 - Mã đề 494

D.


.


C.

D.

Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ



. Khi đó,

bằng
A.

B.

C.

D.

Câu 50. Trong khơng gian với hệ tọa độ
cho hai điểm
trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với đường thẳng
A.

B.


C.

D.

Câu 51. Trong không gian với hệ tọa độ

cho điểm

Viết phương trình mặt cầu tâm
A.
C.



và đường thẳng

và tiếp xúc với

B.
D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 494

Viết phương



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×