Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 686

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 686

Câu 1. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 2. Hàm số
A.

C.

.

D.


.

D.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.

C.

D.

Câu 3. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

có bảng xét dấu của

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.


Câu 4. Trong khơng gian

C.

, mặt cầu có tâm

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 5. Cho hàm số
xác định, liên tục trên

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.
1/6 - Mã đề 686


C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

Câu 6. Hàm số y =

.

nghịch biến trên

A.

B.

C.



Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

D.



C.

.

bằng

.

Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.

Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.

.

.

C.

C.

Câu 11. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.

B.



D. Khơng tồn tại.


đi qua điểm
.

B.

Câu 13. Gọi
A. .

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

C.

B.

. Giá trị của
D. .

.

B.

C.

Câu 16. Tìm các số thực
A.


.



D.

.

C.

thỏa mãn

B.

Câu 17. Hàm số
A.

.

.

D.

với
.

C.




C.

2/6 - Mã đề 686

thỏa mãn



.

là đơn vị ảo.
.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

bằng

là:

Câu 15. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.

.

D.


lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

.

D.

là:

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng

.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

D.

trên khoảng

B. .

A.


D.
là:

Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

là:

B.

A.

D.

D.

.


Câu 18. Cho hai số phức
A. .
B. .



phần thực của số phức
C. .


Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 20. Cho các số thực



.

C.

thỏa mãn

.

D.

.

B.

Câu 22. Cho hàm số
dưới đây.

.


C.

liên tục trên

.

D.
D.

.
.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?


A.
.
B.
.
C.
.
Câu 21. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

bằng
D. .

B.

C.

x

D.

Câu 23. Cho

. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 24. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .

B. .
C. .
Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số

D. .
D. .
là:

A.
B.
C.
.
D.
Câu 26. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 27. Cho các số thực dương
A.

.

B.

Câu 28. Hàm số y =
A.




.

C.

thỏa mãn

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

đồng biến trên
B.
3/6 - Mã đề 686

.

D.

.



C.



D.

Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc

.

B.
D.

Câu 30. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
B.

.

B.

hoặc
hoặc


.
.
. Khoảng cách từ điểm

C. .

D.

đến

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 32. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
.

đồng biến trên khoảng

, cho mặt phẳng

Câu 31. Cho hàm số bậc bốn

A.


để hàm số

.

A. .




bi xanh và

.

C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

D.

.

Câu 33. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. ( 3; + )
C. R

D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 34. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 35. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 36. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình

C.

.


4/6 - Mã đề 686

,

. Gọi

bằng


D.

.

lần


A.

.

B.

Câu 38. Gọi
A. .

.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 39. Nghiệm của phương trình

A. .
B.
.
Câu 40. Hàm số

. Giá trị
.

D.

C.

.

A.

C.

B.

.

là:
C.

.

D.

D.


Câu 43. Cho cấp số nhân

A.

là:
B.



.

phức

.

D.

Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số

Câu 44. Gọi

.

D.

Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.


bằng



B.

C.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.

D.

với
B.

và công bội
.

. Tính
C.

.

D.


là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.

là các điểm biểu diễn số

.

B.

Câu 45. Cho hai hàm số

. Gọi

.

.


C. .
liên tục trên

D.



.


là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

D. .

.
là:


C.

Câu 48. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.

D.

.

D.


C.

Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
5/6 - Mã đề 686

bằng
.

D.

.



A.
B.
Câu 50. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

D.
D.

Câu 51. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 686

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×