Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 777

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 777

Câu 1. Hàm số

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

B.



C.

Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 3. Cho hai số phức


A. .
Câu 4. Trong khơng gian

là:

.

C.


B.

D.

.

D.

phần thực của số phức
C. .

.

, mặt cầu có tâm

bằng
D. .

và tiếp xúc mặt phẳng


có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.

B.

trên khoảng

.

C.

Câu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số

A.
C.

hoặc
.

Câu 7. Hàm số y =

.

D. .

để hàm số

.

bằng

B.
D.

đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.

.

nghịch biến trên


A.

B.

C.



D.

Câu 8. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

3

-2

-4


A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
1/6 - Mã đề 777


B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

là:

B.

C.

Câu 10. Cho cấp số nhân

A.

.

với
B.

và cơng bội
.

Câu 11. Hàm số

. Tính
C.

B.

D.

C.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

D.
là:




B.

C.

D.

Câu 13. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.

D.

.

B.

.

bằng
.

Câu 14. Nghiệm của phương trình
A. .

B.
.

C.

.

D.

.


C.

.

D.

Câu 15. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là

.
thỏa mãn



A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 16. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
Câu 17. Gọi
A. .

.

B.


.

C.

D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 18. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

A.

.

.

B.

. Giá trị của
D. .

đi qua điểm
.

C.

.
bằng

đồng thời vng góc với giá của
.

D.

.

Câu 19. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng


C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 20. Cho hai hàm số



liên tục trên



1)
2/6 - Mã đề 777

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .


Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

C.

Câu 22. Cho các số thực dương
A.

.

là:

thỏa mãn

B.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.


B.

.

D.

.



.

C.

Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

.

.

D.

.

là:
C.


D.

Câu 25. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 26. Cho các số thực
A.

.

Câu 27. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )
Câu 28. Hàm số y =
A.
C.


thỏa mãn
B.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)
đồng biến trên



B.



D.

Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số



là:

A.
B.
C.
.
Câu 30. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. .
B.
.
C.
.
Câu 31. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3/6 - Mã đề 777

D.
D.

.


A.

.

B.

.


C.

.

Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

B.

Câu 34. Cho hàm số

.

C.

D.

.

B.

C. .

.

Câu 38. Trong không gian
mặt phẳng
bằng


D. .

C.

D.
. Giá trị
.

.

B.

bằng
D.

, cho mặt phẳng

.

. Khoảng cách từ điểm

C.

.

Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số
.

.


là:

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

B.

D.



Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A. .

học sinh?


.

C.

Câu 35. Cho hàm số bậc bốn

Câu 37. Gọi
A. .

D.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

A.

.

là:

A.
B.
C.
Câu 33. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.


D.

D. .
là:

C.
4/6 - Mã đề 777

D.

đến


Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 41. Gọi
phức

.

C.

.


.

B.

.

A. .
Câu 42. Cho hàm số

C.

có bảng xét dấu của

. Gọi
.

.

B.

C.

C.

D.

D.

.


Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

là:
C.

D.

Câu 46. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.

Câu 47. Tìm các số thực

B.


.

.

Câu 49. Cho

B.


C.


.

thỏa mãn

A.
.
B.
Câu 48. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

x

nghịch biến trên khoảng nào?
B.

A.

.

2
 1O 1

A.

.

D.


như hình

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

Câu 44. Hàm số

.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

là các điểm biểu diễn số
D.

C.

liên tục trên

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.

.

Câu 43. Cho hàm số
dưới đây.

A.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

Hàm số
A.
.



.

.
bi xanh và

,

D.

với


. Gọi
bằng

lần

.

là đơn vị ảo.

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

. Tích phân
5/6 - Mã đề 777

D.

.


bằng
A. .
B. .

Câu 50. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

C. .
bằng
C. .

Câu 51. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.

.
C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 777

D.

.

D. .


bằng
.


D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×