SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 766
Câu 1. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
D.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 4. Cho hai hàm số
.
và
.
D.
là:
C.
liên tục trên
và
D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 5. Gọi
phức
A.
C. .
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
B.
Câu 6. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
Câu 7. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
D. .
là các điểm biểu diễn số
.
.
C. .
D.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)
có bảng xét dấu của
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 8. Cho hàm số
. Gọi
như sau.
C.
có bảng biến thiên như hình bên.
1/6 - Mã đề 766
.
D.
.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
B.
Câu 10. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 11. Hàm số
A.
C.
.
bằng
C. .
D.
D.
C.
Câu 12. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
D.
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
là:
C.
B.
.
C.
B.
D.
C.
D.
đồng biến trên
và
B.
và
D.
Câu 17. Cho các số thực
A.
là:
C.
Câu 16. Hàm số y =
A.
D.
là:
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
x
D.
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
A.
.
.
Câu 18. Tìm các số thực
thỏa mãn
B.
và
.
thỏa mãn
và
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
.
với
2/6 - Mã đề 766
D.
là đơn vị ảo.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 19. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
Câu 22. Gọi
A. .
và
.
C.
.
học sinh?
.
.
B.
D.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
bằng
.
. Giá trị của
D. .
bằng
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 25. Trong khơng gian
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Gọi
A.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 27. Hàm số y =
. Giá trị
.
D.
B.
và
và
D.
Câu 28. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
.
nghịch biến trên
A.
C.
bằng
B.
.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
C.
.
là
3/6 - Mã đề 766
,
. Gọi
bằng
và
D.
.
lần
A.
.
B.
.
Câu 30. Hàm số
C.
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
B.
.
trên khoảng
A.
.
B. .
Câu 32. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
C. Khơng tồn tại.
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
bi xanh và
.
C.
.
D.
Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
bằng
.
là:
B.
C.
.
D.
Câu 34. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
C.
Câu 36. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.
.
B.
Câu 37. Cho cấp số nhân
A.
.
D.
, cho mặt phẳng
.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
với
B.
là:
và cơng bội
.
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số
D. .
. Tính
C.
để hàm số
4/6 - Mã đề 766
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
đến
A.
C.
hoặc
hoặc
.
.
Câu 39. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
B.
D.
hoặc
.
C.
.
.
là
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn
D.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
là
C. .
D. .
Câu 41. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
.
B.
.
C.
.
thỏa mãn
D.
là
.
Câu 42. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 43. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
đi qua điểm
.
C.
Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 45. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
.
.
B.
Câu 47. Cho hai số phức
A. .
B.
.
C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
.
.
phần thực của số phức
C. .
.
.
D.
D.
.
là
C.
và
D.
là:
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
đồng thời vng góc với giá của
D.
.
bằng
D. .
Câu 48. Cho
và
. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 49. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
5/6 - Mã đề 766
.
D.
.
Câu 50. Hàm số
A.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
và
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 766
D.
.