SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 738
Câu 1. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 2. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 3. Hàm số
.
D.
B.
Câu 5. Cho hàm số
dưới đây.
bi xanh và
C.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
.
liên tục trên
C.
.
D.
.
B.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
Câu 6. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
D.
viên. Xác suất để bốc được đủ
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 4. Trong một hộp có bi đỏ,
màu là
A.
bằng
C. .
C.
, cho mặt phẳng
1/6 - Mã đề 738
x
D.
. Khoảng cách từ điểm
đến
A. .
B. .
C. .
Câu 7. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
Câu 8. Trong khơng gian
C.
, mặt cầu có tâm
D. .
học sinh?
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Cho cấp số nhân
A.
.
với
và cơng bội
B.
Câu 10. Cho
bằng
A. .
.
. Tính
C.
và
C.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.
.
D.
C.
B.
Câu 13. Gọi
A. .
và
.
là:
C.
D.
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.
Câu 15. Gọi
phức
.
.
. Giá trị của
D. .
bằng
là:
C.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
A.
.
là:
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
. Tích phân
B. .
A.
.
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
A. .
B.
.
Câu 16. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
D.
D.
.
.
Câu 17. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 18. Tìm các số thực
A.
.
và
B.
thỏa mãn
với
.
C.
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là đơn vị ảo.
.
là:
B.
2/6 - Mã đề 738
và
D.
.
C.
D.
Câu 20. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.
Câu 22. Hàm số y =
A.
B.
.
.
B.
.
D.
.
D.
và
C.
.
bằng
.
thỏa mãn
B.
A.
.
C.
.
.
D.
C.
thỏa mãn
B.
Câu 28. Cho hàm số bậc bốn
.
D.
C.
.
C.
D.
.
D.
có đồ thị như hình bên.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
.
.
là
.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
B.
.
là:
B.
Câu 26. Cho các số thực
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
bằng
B.
Câu 24. Cho các số thực dương
A.
.
nghịch biến trên
Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
D.
C. .
C.
A.
.
trên khoảng
và
A.
.
là
C. .
là
3/6 - Mã đề 738
D. .
.
A.
.
B.
Câu 30. Gọi
A. .
.
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
D.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
C.
B.
.
Câu 33. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)
.
là:
D.
Câu 32. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
C.
.
.
thỏa mãn
D.
là
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( 3; + )
Câu 34. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 35. Cho hai hàm số
và
liên tục trên
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 37. Hàm số
là:
C.
B.
C.
D.
Hàm số
A.
.
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
Câu 38. Cho hàm số
D. .
có bảng xét dấu của
đạt cực đại tại điểm
B.
.
.
như sau.
C.
4/6 - Mã đề 738
.
D.
.
Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 41. Hàm số y =
A.
là
C.
.
D.
.
đồng biến trên
và
C.
D.
B.
và
D.
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số
và
để hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
.
Câu 43. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
D.
là:
B.
C.
D.
Câu 45. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
Câu 46. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
,
.
.
D.
B.
Câu 49. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 50. Hàm số
.
C.
.
và
và
C.
lần
.
đồng thời vng góc với giá của
A.
. B.
.
C.
.
Câu 48. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
.
. Gọi
bằng
và
đi qua điểm
Câu 47. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
.
phần thực của số phức
C. .
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
5/6 - Mã đề 738
D.
.
bằng
D.
D.
bằng
D. .
.
.
A.
B.
và
C.
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 738
D.
.
là:
D.
.