SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
tosan thpt
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 430
Câu 1. Trong không gian
cho đường thẳng
. Tính giá trị của
A.
.
phức
.
B.
Câu 2. Gọi
.
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
.
Câu 3. Số cách lấy
A.
có một vectơ chỉ phương là
B.
C.
.
viên bi khác nhau là
D.
C.
D.
.
.
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
C.
Câu 5. Cho các số thực dương
.
Câu 6. Số phức
A.
thỏa mãn
B.
B.
Câu 7. Cho số phức
tọa độ.
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
C.
.
D.
.
.
D.
.
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức
A.
.
B.
.
Câu 8. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 9. Trong không gian
C.
bằng
C. .
.
D.
D.
, cho mặt cầu
10. Tâm
trên mặt phẳng
.
.
và bán kính
của
là:
A.
.
B.
.
Câu 10. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
có phần ảo là
.
mặt cầu
.
là:
B.
A.
là các điểm biểu diễn số
.
B. .
viên bi trong số
.
. Gọi
.
.
B.
Câu 11. Trong không gian
C.
.
D.
.
là
.
C.
.
cho mặt phẳng
D.
.
. Điểm nào sau đây không thuộc
?
A.
.
B.
Câu 12. Trong khơng gian
.
C.
.
, hình chiếu vng góc của điểm
1/5 - Mã đề 430
D.
trên trục
.
là điểm
A.
.
B.
Câu 13. Cho
bằng
A. .
.
C.
và
C.
Câu 14. Cho hàm số bậc bốn
.
.
D.
C. .
và cơng bội
.
D. .
thì
C.
bằng
.
D.
Câu 16. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
B.
Câu 17. Với
.
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
.
Câu 18.
.
.
là
D.
.
bằng
B.
.
C.
B.
.
C.
.
D.
.
bằng
A.
.
Câu 19. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 20. Cho số phức
A.
.
và
thỏa mãn
B.
.
Câu 22. Thể tích
B.
D.
.
bằng
D. .
.Tính số phức liên hợp của số phức
.
.
.
phần thực của số phức
C. .
C.
Câu 21. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
.
là
với
B.
A.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
D.
. Tích phân
B. .
Câu 15. Cấp số nhân
.
.
D.
và chiều cao bằng
C.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 23. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
2/5 - Mã đề 430
D.
.
.
. Thể tích khối trụ đã
.
và chiều cao bằng
là
D.
.
làm tiệm cận đứng?
A.
.
B.
.
Câu 24. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
đủ màu là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
Câu 25. Đạo hàm của hàm số
.
D.
.
là
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B. .
Câu 28. Cho hai hàm số
.
và
D. .
liên tục trên đoạn
. Gọi
.
B.
C.
.
D.
Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
.
Câu 30. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
.
, diện tích của
.
.
là:
C.
D.
lá. Xác suất để được lá rơ là
A. .
B.
.
C. .
Câu 31. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
B.
là diện tích hình phẳng
và hai đường thẳng
A.
.
.
bằng
C. .
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.
D.
C.
3/5 - Mã đề 430
.
D.
D.
.
.
Câu 32. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
.
Câu 34. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
B.
C.
.
C. .
D.
đi qua điểm
B.
.
. Khoảng cách từ điểm
.
.
Câu 36. Trong không gian tọa độ
phương
D.
, cho mặt phẳng
Câu 35. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
đến
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
.
D.
.
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 37. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 38. Hình tứ diện có số cạnh là
D.
.
là
C.
.
D.
A. .
B. .
C. .
Câu 39. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
D. .
học sinh?
A.
.
B. .
C. .
D. .
Câu 40. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 41. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
.
C.
Câu 43. Trong không gian
B.
.
D.
.
là:
C.
, mặt cầu có tâm
.
là
Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
4/5 - Mã đề 430
.
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Cho hai số phức
A.
.
và
B.
. Tính mơđun cùa
.
C.
.
Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
D.
.
là:
C.
.
Câu 46. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
D.
và chiều cao bằng
là:
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 48. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .
B.
Câu 49. Tìm tọa độ
A.
.
C.
D.
.
, cho mặt cầu
.
. Mặt cầu
C. .
D. .
là điểm biểu diễn số phức
B.
.
C.
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
.
D.
.
là:
C.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 430
D.
.