Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 770.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 770

Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 2. Cho các số thực
A.

.



.

C.


thỏa mãn
B.

.

.

C.

B.

.

.

B.

.

.

A.

.

B.

Câu 7. Nghiệm của phương trình
A.
.

B.
.
Câu 8. Cho hàm số

phức

.

B.

.

Câu 10. Hàm số

bằng

C. .

D. Khơng tồn tại.


C.

.

C.

D.

.


là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

A. .

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 9. Gọi

.

là:

trên khoảng

.

.


D.

C.

Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số

D.

là:
C.

B.

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

Câu 5. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

D.

đi qua điểm

Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


D.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 3. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

C.

D.
. Gọi

.

đồng biến trên các khoảng:
1/6 - Mã đề 770

.
là các điểm biểu diễn số

D.

.



A.

B.

C.

Câu 11. Hàm số y =

đồng biến trên

A.
C.

D.



B.



D.



Câu 12. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của


. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.



là:
B.

C.

D.

.

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.


.

là:
C.

D.

Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

C.

Câu 16. Cho hàm số bậc bốn

.

B.

D.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 17. Trong một hộp có bi đỏ,

đủ màu là
A.

là:

.


bi xanh và

C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

D.

.

Câu 18. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

2/6 - Mã đề 770


-1


O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 19. Hàm số
A.

.


đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.

Câu 20. Hàm số

C.

D.



nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

.

C.
D.
Câu 21. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 22. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.
Câu 25. Cho hàm số
dưới đây.

B.

là:
C.

liên tục trên

D.

D.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
3/6 - Mã đề 770

như hình

2
 1O 1

x


(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

Câu 26. Gọi
A. .

C.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 27. Trong khơng gian

, mặt cầu có tâm

. Giá trị
.

bằng
D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng


có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:

.

C.


D.

Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường



bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

Câu 31. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .


.


.

B.

.

Câu 35. Cho hai hàm số

.

D. .

C. .

D. .

đến

bằng

.

Câu 34. Cho các số thực dương
A.

.


. Tích phân

B.

.

D.

. Khoảng cách từ điểm

C.

Câu 33. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

, cho mặt phẳng

B.

Câu 32. Cho
bằng
A. .

C.

B.


C.

thỏa mãn

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.


.

C.
liên tục trên



1)
2)
3)
4/6 - Mã đề 770

.

D.

.


là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


4)
A. .

B. .

C. .

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

D. .



.

C.

.

D.


Câu 37. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 38. Hàm số y =

.

C.

.

thỏa mãn

D.



.

nghịch biến trên

A.

B.


C.

Câu 39. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
Câu 40. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )

A.

.

D.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.



thỏa mãn

B.

với

.


C.

.

B.

Câu 43. Cho hàm số

có bảng xét dấu của

D.

như sau.

C.
bằng
C. .

.

C.

Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
Câu 47. Gọi
A. .

B.



.

là:

.

D.
D.

Câu 45. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
B.

D.

C.

Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 44. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .


.

.

là đơn vị ảo.
.

Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. R

Câu 41. Tìm các số thực

A.

.

.

.
.

,


. Gọi
bằng


D.

lần

.

là:
C.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
5/6 - Mã đề 770

D.

.

. Giá trị của
D. .

bằng


Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số


để hàm số

đồng biến trên khoảng

A.
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 49. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

.

B.

Câu 50. Cho cấp số nhân
A.

.

.

C.


với
B.

Câu 51. Cho hai số phức
A. .
B. .

và cơng bội
.


.

D.

.

. Tính
C.

.

phần thực của số phức
C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 770

D.

bằng
D. .

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×