SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 457
Câu 1. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 2. Hàm số
A.
là
C. .
D. .
nghịch biến trên khoảng nào?
.
B.
C.
D.
Câu 3. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
Câu 4. Gọi
A.
.
B.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
Câu 5. Cho hàm số
x
D.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý,
C.
bằng
1/6 - Mã đề 457
.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
.
.
để hàm số
.
B.
D.
hoặc
.
hoặc
Hàm số
A.
.
.
là:
B.
Câu 9. Cho hàm số
.
đồng biến trên khoảng
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
C.
có bảng xét dấu của
D.
.
D.
.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
C.
.
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
.
B.
C.
D.
Câu 11. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 12. Hàm số
A.
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
và
C.
D.
Câu 13. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R
B. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)
D. ( 3; + )
Câu 14. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 15. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
Câu 17. Gọi
A. .
và
B.
.
và
C.
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số
D.
. Giá trị của
D. .
là:
C.
D.
là:
2/6 - Mã đề 457
.
bằng
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
.
.
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 21. Hàm số y =
C.
B.
và
.
B.
và
là
.
C.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
.
D.
.
B.
C.
.
Câu 25. Hàm số
.
là
.
D.
Câu 24. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
D.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
nghịch biến trên
A.
C.
.
C.
.
.
thỏa mãn
D.
là
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 26. Cho hai hàm số
C.
và
liên tục trên
D.
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 27. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
Câu 28. Tìm các số thực
A.
.
B.
và
B.
D. .
đi qua điểm
.
C.
thỏa mãn
.
với
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
D.
là đơn vị ảo.
.
D.
Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
3/6 - Mã đề 457
.
.
C. Đồng biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 30. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
B.
Câu 33. Cho các số thực
A.
.
lần
.
là:
.
C.
thỏa mãn
B.
. Gọi
bằng
và
D.
A.
.
B.
C.
Câu 32. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
,
.
D.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 35. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
phần thực của số phức
C. .
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 37. Cho cấp số nhân
A.
.
Câu 38. Cho
bằng
A. .
C.
với
và cơng bội
B.
.
và
B.
.
B.
.
D.
. Tính
C.
.
D.
.
. Tích phân
.
C. .
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
bằng
D. .
.
là
.
C.
Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 41. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
D.
bi xanh và
.
D.
.
là:
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
4/6 - Mã đề 457
A. .
B.
.
Câu 42. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 43. Gọi
phức
D.
.
.
D. .
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
C. .
bằng
C. .
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
B. .
C.
Câu 44. Trong không gian
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 46. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
B.
C.
D.
.
. Khoảng cách từ điểm
.
C.
.
D. .
đồng biến trên
và
C.
.
, cho mặt phẳng
Câu 48. Hàm số y =
A.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 47. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
D.
B.
và
D.
và
Câu 49. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
5/6 - Mã đề 457
đến
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 50. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B.
.
.
trên khoảng
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 457
bằng
D. Không tồn tại.