SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 215
Câu 1. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. 3x y 4z 12 0 .
B. x y 2z 12 0 .
C. 3x y 4z 12 0 .
D. x y 2z 12 0 .
Câu 2. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 0 .
C. x 1 .
D. x 3 .
3
2
Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 0 ; 2;
B.
0; 2
0; 2
C.
D.
3
Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
0;1 .
Câu 5. Cho hàm số
dưới đây.
B.
y f x
1;1
C.
; 1
D.
1;
liên tục trên và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
như hình
2
1O 1
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3
B. 1
C. 2
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 1 hoặc m 1 .
C. m 1 hoặc m 1 .
D. 4
y
mx 1
xm
đồng biến trên khoảng (2; )
B. 1 m 1 .
D. 2 m 1 hoặc m 1 .
3
2
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
A.
2
0;
3
B.
; 0 ;
2
;
3
C.
3; .
D.
; 0
Câu 8. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
1/6 - Mã đề 215
2
2
2
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. A8 .
2
C. C8 .
2
B. 8 .
8
D. 2 .
Câu 10. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
2)
( f (x)) dx f (x) C
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f (x)dx
f ( x)dx f ( x)dx
a
b
4) a
A. 1 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 2 .
Câu 11. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.
8
13
.
B.
Câu 12. Cho các số thực
A. 2 2b 1 .
a, b
7
13
.
C.
thỏa mãn
6
13
log 2 2 a 4b log 4 2
B. 2a 4b 2 .
.
D.
5
13
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C. 2a 4b 1 .
D. a 2b 2 .
Câu 13. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
A.
a 1, b 1 .
B.
a 1, b 1 .
C.
a
1
, b 6
4
.
D.
a
1
, b 6
4
.
x
x
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. [0;1] .
B. (0;1) .
C. (1; ) .
D. ( ; 0) .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.
2
3
B. 2 .
.
1 x
Câu 16. Nghiệm của phương trình 2
A. x 7 .
B. x 3 .
Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
4 log 23
a
.
B.
2 log 23
a
16
7
3
C. 3 .
D.
.
C. 7 .
D. x 3 .
2
C. 2 log 3 a .
2
D. 4 log 3 a .
là
log 23 a2
.
bằng
Câu 18. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
2/6 - Mã đề 215
A. 2 .
B. 0 .
Câu 19. Hàm số
1
y x 3 x 2 3x 5
3
C. 4 .
D. 3 .
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
3;
B.
; 1
C.
1; 3 .
D.
;
Câu 20. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 6 .
B. 9 .
C. 18 .
D. 27 .
3
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
;
2 2
1
;
2
.
B.
3
C.
1
;
2
D.
1 1
; ; ;
2 2
2
Câu 22. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( - ; -1) ( 3; + )
B. (-1;3)
C. ( 3; + )
D. R
Câu 23. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 36 .
B. 12 .
C. 18 .
D. 9 .
3
Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
2;
1
C.
4
f ( x)dx 2
Câu 25. Cho
bằng
A. 6 .
; 2
B.
0
D.
; 2 ; 2;
4
f ( x)dx 5
và
2; 2
1
. Tích phân
B. 6 .
f (x)dx
0
C. 3 .
D. 3 .
3
Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
A.
0;1 .
B.
1;1
1;1
C.
D.
; 1 ; 1;
3
Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1
;
2
.
B.
1 1
; ; ;
2 2
C.
1 1
;
2 2
D.
1
;
2
D.
7; 3 .
3
2
Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
7
1;
3
B.
5; 7
C.
;1 ;
7
;
3
z i z
Câu 29. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 8 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 4 .
Câu 30. Cho cấp số nhân
A. u4 800 .
un
với u1 4 và công bội q 5 . Tính u4
B. u4 500 .
C. u4 600 .
3
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6 x là:
A.
1;1
B.
0;1 .
3/6 - Mã đề 215
D. u4 200 .
1;1
C.
Câu 32. Hàm số y =
A.
; 1
C.
; 1
và
và
1 4
x x3 x 5
2
D.
; 1 và 1;
B.
1
1;
2;
2
và
D.
1
;
2
đồng biến trên
2;
1
;2
2
Câu 33. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 0 .
B. x 1 .
Câu 34. Hàm số y =
A.
2 x
1 x
C. x 2 .
D. x 5 .
nghịch biến trên
; 2 và 2;
B.
; 1 và 1;
C.
D.
Câu 35. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
2;
A. a
2
2
.
B.
a2 2
C. 3 .
1 2
a 3
3
.
D.
1 2
a 3
2
.
Câu 36. Trong không gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 6 .
B. 2 .
C. 8 .
D. 4 .
2
Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
4
x2 5x 4 dx
1
. B.
4
x 2 5x 4 dx
.
1
C.
4
x2 5x 4 dx
1
.
D.
x
2
5x 4 dx
1
.
3
2
Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
;1
A.
B.
;1 ; 3;
C.
1; 3
D.
3; .
D.
; 1
3
2
Câu 39. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
0; 2
B.
C.
2;
2
Câu 40. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 2 3 .
B. 4 .
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
C. 3 .
log 1 x 1
2
là
4/6 - Mã đề 215
D. 6 .
A.
1
2 ;
.
B.
1
;
2
.
C.
1
0;
2
.
D.
1
0;
2.
Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. ( 1; 2) .
B. (2; 1) .
C. ( 2; 1) .
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
D. ( 1; 2) .
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
A. Đồng biến trên khoảng
2; 3
B. Nghịch biến trên khoảng
; 2
C. Đồng biến trên khoảng
2;
D. Nghịch biến trên khoảng
2; 3
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .
B.
13
2
f ( x) x 3
3 2
x 6x
2
.
trên khoảng (0;1) bằng
C. Không tồn tại.
D.
13
2 .
Câu 45. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 0 2; 3 .
4;1 .
0;1 .
z 2 z22
2
Câu 46. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 10 .
B. 10 .
C. 26 .
D. 26 .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 90 .
B. 60 .
C. 30 .
D. 45 .
log 3 a
log 3 b
Câu 48. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. b 9 .
B. b 6 .
C. a log 3 b .
Câu 49. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
a
a
5/6 - Mã đề 215
D. a 2log 3 b .
3
A. y x 3x .
Câu 50. Gọi
A. 2 .
z1
và
3
B. y x 3x 1 .
z2
3
C. y x 3x .
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. 4 .
C. 4 .
3
D. y x 3x .
z 2 2 z 6 0 .
D. 2 .
3
2
Câu 51. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( ,0) và (2; )
B. (0; )
C. ( ; 2)
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 215
.
2
z z
Giá trị của 1 2 bằng
D. (0; 2)