SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 488
Câu 1. Cho hàm số f ( x) liên tục trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm của
phương trình 2 f ( x) 1 0 là
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 2. Biết log3 4 a và T log12 18 . Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
T
a 2
a 1 .
B.
T
a4
2a 2 .
C.
T
a 2
a 1 .
D.
T
a2
2a 2 .
Câu 3. Cho số phức z 2 3i . Môđun của z bằng.
A. 7 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 7 .
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng ( ABC) . SA 1 và đáy ABC là tam giác
đều với độ dài cạnh bằng 2 . Tính góc giữa mặt phẳng (SBC ) và mặt phẳng ( ABC) .
A. 45 .
Câu 5. Hàm số y =
B. 90 .
2 x
1 x
C. 30 .
D. 60 .
nghịch biến trên
A.
; 1 và 1;
B.
2;
C.
; 2 và 2;
D.
Câu 6. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp 8 lần thì cạnh của khối lập
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. 4 lần.
B. 2 lần.
C. 8 lần.
D. 3 lần.
Câu 7. Cho hàm số y f ( x) , có bảng biến như hình vẽ. Hàm số y f ( x) đồng biến trên khoảng
A. (0; 2) .
B. (1; 5) .
C. (2; ) .
D. ( ; 0) .
Câu 8. Cho hình nón có chiều cao bằng a 3 và đường kính đáy bằng 2a . Diện tích xung quanh của
1/6 - Mã đề 488
hình nón đã cho bằng
2
A. 2 a .
2
B. 8 a .
2
C. 4 a .
Câu 9. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
xdx a
Câu 10. Nếu
a
2; 3
eb
b
3
ln x
x
B.
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
B. Đồng biến trên khoảng
2;
D. Nghịch biến trên khoảng
2; 3
dx
ea
thì
A. a .
; 2
2
D. a .
bằng
a
3.
C.
3
a.
D. 3a .
Câu 11. Cho các số phức z 2 i và w 3 2i . Phần ảo của số phức z 2w bằng.
A. 3 .
B. 8 .
C. 4 .
D. 3i .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(1; 2; 3) và vng góc với đường
d:
thẳng
x y 1 z2
2
1
1
A. 2x y z 4 0 .
có phương trình là:
B. y 2z 4 0 .
C. 2x y z 3 0 .
D. 2x y z 7 0 .
2
2
2
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) : x y z 2x 4 y 1 0. Tính diện tích của mặt
cầu (S) .
A.
32
3
.
B. 4 .
C. 16 .
D. 64 .
4
I e
Câu 14. Xét tích phân
dx
, nếu đặt u 2 x 1 thì I bằng
0
3
3
ueu du
A.
2 x 1
1
.
B.
1 u
e du
2
1
.
C.
3
4
ue du
1
u.eu du
2
1
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 1 hoặc m 1 .
C. m 1 hoặc m 1 .
y
u
.
mx 1
xm
D.
0
.
đồng biến trên khoảng (2; )
B. 1 m 1 .
D. 2 m 1 hoặc m 1 .
3
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
; ; ;
2
2
B.
1 1
;
2 2
C.
1
;
2
D.
1
;
2
.
D.
0;1 .
3
Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 1
B.
1;1
C.
1;
Câu 18. Nếu a và b là các số thực dương thì log7 a log7 b bằng
A. log7 (a b) .
B. log7 a log7 b .
C. log14 (a b) .
D. log7 (ab) .
2
2
f ( x)dx 2
Câu 19. Cho hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên [0; 2] và
0
2/6 - Mã đề 488
2
g( x)dx 2
,
0
. Tính
3 f x g x dx
0
A. 4 .
B. 6 .
C. 12 .
D. 8 .
3
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
A.
; 1 ; 1;
B.
0;1 .
C.
1;1
1;1
D.
4
2
Câu 21. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3x 1 với trục hoành là
A. 3 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 4 .
Câu 22. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
y
5 x 11
x3
và đường thẳng
y x 1
A. 3 .
B. 5 .
Câu 23. Hàm số y =
C. 9 .
1 4
x x3 x 5
2
D. 7 .
đồng biến trên
A.
1
1;
2
và 2;
B.
C.
1
;
2
; 1
D.
và
; 1 và 2;
1
;2
2
3
2
Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
3;
A.
.
B.
; 0 ;
2
;
3
; 0
C.
3
D.
2
0;
3
2
Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
;1
A.
B.
3; .
C.
;1 ; 3;
D.
1; 3
3
Câu 26. Bán kính r của khối trụ có thể tích bằng 9a và chiều cao bằng a là:
A.
r
3a
.
B.
r
3 3a
.
C.
r
3a
.
D.
r
Câu 27. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số y f ( x) có giá trị cực tiểu bằng
A. 0 .
B. 3 .
2
Câu 28. Nếu
A.
4
3
.
f ( x)
dx 4
3
0
A.
.
D. 1 .
C. 4 .
D. 12 .
2
thì
f (x)dx
0
bằng:
4
B. 3 .
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số
1
2
C. 1 .
B.
0.
y
x2 2x 1
x2
trên đoạn [0; 3] bằng
C.
4
5
.
3/6 - Mã đề 488
D.
3
2
.
3 3a
.
2
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x log 3 x 2 0 là:
A.
1
; (9; )
3
.
B.
1
0; (9; )
3
.
C. ( ; 1) (2; ) .
D. (9; ) .
2 x1
25 là:
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 5
A.
1
;
2
.
B.
1
;
2
.
C.
1
;
2
.
D.
1
;
2
.
D.
1 1
; ; ;
2 2
3
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1
;
2
B.
Câu 33. Cho hàm số
hình dưới đây.
1
;
2
.
y f x
C.
1 1
;
2 2
liên tục trên và có đồ
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
thị như
2
1O 1
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
2
Câu 34. Cho hàm số f ( x) có f ( x) x( x 3) ( x 2), x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 1 .
Câu 35. Hàm số
B. 3 .
1
y x 3 x 2 3x 5
3
C. 2 .
D. 0 .
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
3;
B.
1; 3 .
C.
;
D.
; 1
Câu 36. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
biệt của phương trình f ( x) 1 là
A. 3 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 2 .
3
2
Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
7; 3 .
B.
;1 ;
7
;
3
C.
7
1;
3
5; 7
D.
2
Câu 38. Biết z là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình z 6z 10 0 . Tính
tổng phần thực và phần ảo của số phức
w
z
z
.
4/6 - Mã đề 488
A.
7
5
.
B.
1
5.
C.
4
5
.
D.
3
5.
Câu 39. Cho tam giác đều ABC có diện tích bằng s1 và AH là đường cao. Quay tam giác ABC
quanh đường thẳng AH ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng s2 . Tính
A.
3
.
B.
3
2
.
C.
S1
S2
.
4
2 3
.
D. 3 .
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính R 2 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
16
3
.
B. 16 .
C.
32
3
.
D. 32 .
3
Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6 x là:
A.
; 1 và 1;
1;1
C.
B.
1;1
D.
0;1 .
Câu 42. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
1; 0 2; 3 .
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
4;1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
Câu 43. Cho số phức z a bi (với a, b ) thỏa mãn z(1 2i) i 3 . Tính T a b .
A. T 1 .
B. T 2 .
C.
6
5.
T
D. T 0 .
x
Câu 44. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y 5 , y 0, x 2, x 2 . Thể tích khối trịn xoay
tạo thành do hình phẳng D quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
2
V
A.
2
5 2 x dx
2
V 2
B.
2
52 x dx
2
.
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
A. [1; 4] .
B. (0; 2] .
2
V 52 x dx
C.
.
2
log2 2 (2x) 1 log 2 x5
C. (0; 4] .
D.
;1
B.
0; 2
C.
2;
D. [2; 4] .
5/6 - Mã đề 488
D.
25 dx
2
là
3
2
Câu 46. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
x
V
.
3
2
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
0; 2
A.
B.
C.
0; 2
; 0 ; 2;
D.
2
Câu 48. Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f ( x) x ( x 1), x . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. f ( x) khơng có cực trị.
B. f ( x) đạt cực tiểu tại x 1 .
C. f ( x) có hai điểm cực trị.
D. f ( x) đạt cực tiểu tại x 0 .
3
2
Câu 49. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( - ; -1) ( 3; + )
B. ( 3; + )
C. (-1;3)
D. R
3
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
2;
B.
; 2
C.
; 2 ; 2;
D.
2; 2
x
Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình
A. ( ; 0) .
B. (0; ) .
1
1
3
là
C. ( ;1] .
D. [0; ) .
3
Câu 52. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x 3x 1 trên đoạn [1; 3] là
A.
min f ( x) 37
[1;3]
.
B.
min f ( x) 6
[1;3]
.
C.
min f ( x) 3
[1;3]
.
D.
min f ( x) 5
[1;3]
.
3
2
Câu 53. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; )
B. ( ,0) và (2; )
C. ( ; 2)
D. (0; 2)
.
2
Câu 54. Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y x 2 x, y 0 trong mặt phẳng Oxy . Quay
hình ( H ) quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
2
A.
0
2
2
x2 2 x dx
.
B.
0
2
2
x 2 2 x dx
2
x 2 2x dx
.
C. 0
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 488
.
D.
x
0
2
2 x dx
.