SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 943
Câu 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
. B.
và
.
C.
Câu 2. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
bằng
.
D.
.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 4. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 5. Cho hai hàm số
là:
và
C.
D.
là
.
C.
liên tục trên
.
và
D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
C. .
trên khoảng
1/6 - Mã đề 943
.
D. .
bằng
A. Không tồn tại.
B. .
C.
.
D.
.
Câu 7. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 9. Gọi
phức
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
D.
.
B.
. Gọi
.
C. .
D.
B.
.
C.
.
B.
.
C.
.
D.
là:
và
B.
C.
.
D.
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
C.
và
B.
hoặc
.
C.
.
Câu 18. Cho hàm số
.
có bảng xét dấu của
D. .
để hàm số
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
B.
.
B.
D.
.
.
D.
. Tích phân
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
là:
B.
Câu 15. Cho
bằng
A. .
A.
.
là:
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
D.
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
.
là các điểm biểu diễn số
.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.
.
là
C.
như sau.
2/6 - Mã đề 943
.
D.
.
Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 19. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 21. Gọi
A. .
.
.
. Giá trị
.
B.
D.
2
1O 1
C.
B.
.
như hình
.
C.
x
D.
Câu 23. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
bằng
và có đồ thị
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
.
D.
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
D.
C.
liên tục trên
.
là:
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 22. Cho hàm số
dưới đây.
D.
,
.
. Gọi
bằng
và
D.
.
Câu 24. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
Câu 25. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 26. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 27. Trong khơng gian
và
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
phần thực của số phức
C. .
, mặt cầu có tâm
thỏa mãn
D.
D.
.
bằng
D. .
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
.
B.
.
C.
.
D.
.
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
3/6 - Mã đề 943
là
.
A.
Câu 28. Gọi
lần
. Giá trị của
bằng
A.
.
B. .
C.
Câu 29. Hàm số
.
D. .
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
.
D.
Câu 30. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
C.
Câu 32. Hàm số
A.
B.
B.
C.
là
bi xanh và
C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
.
C.
.
D.
đồng biến trên
và
B.
và
Câu 36. Cho hàm số
D.
có đồ thị như hình bên.
Câu 35. Hàm số y =
A.
D.
C.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 34. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
.
.
đồng biến trên các khoảng:
Câu 33. Cho hàm số bậc bốn
A.
là:
D.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
4/6 - Mã đề 943
và
.
A.
.
B.
Câu 37. Hàm số y =
.
C.
D.
B.
C.
D.
Câu 38. Cho cấp số nhân
.
với
và công bội
B.
.
Câu 39. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )
và
và
. Tính
C.
.
.
C.
Câu 41. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.
B.
.
B.
D.
đi qua điểm
.
Câu 42. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
là:
B.
A.
D.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. R
Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
nghịch biến trên
A.
A.
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
D.
.
là:
A.
B.
.
C.
D.
Câu 44. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 45. Cho các số thực
A.
.
.
và
.
B.
Câu 48. Hàm số
A.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
D.
.
với
.
D.
.
là đơn vị ảo.
C.
thỏa mãn
.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
Câu 47. Cho các số thực dương
A.
C.
thỏa mãn
B.
Câu 46. Tìm các số thực
A.
.
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
C.
5/6 - Mã đề 943
D.
và
Câu 49. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
, cho mặt phẳng
A. .
B. .
Câu 50. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
. Khoảng cách từ điểm
C. .
bằng
C. .
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 943
D.
.
D.
.
là:
D.
đến