SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
tosan thpt
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 699
Câu 1. Số cách lấy
viên bi trong số
viên bi khác nhau là
A.
.
B. .
C.
.
D.
.
Câu 2. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh cịn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 3. Hình tứ diện có số cạnh là
A. .
B.
.
và
.
.
và
và
B.
.
Câu 9. Cho số phức
.
.
với
B.
A.
B.
.
D.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
Câu 8. Cấp số nhân
A.
C.
và cơng bội
.
thì
C.
thỏa mãn
B.
.
B.
, diện tích của
D.
là
.
bằng
.
D.
.
.Tính số phức liên hợp của số phức
.
.
là diện tích hình phẳng
và chiều cao bằng
.
C.
.
Câu 10. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
. Gọi
.
và hai đường thẳng
.
.
.
D.
liên tục trên đoạn
.
A.
D.
C. .
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
Câu 7. Thể tích
.
. Tích phân
Câu 6. Cho hai hàm số
C.
.
D. .
C.
B. .
A.
D.
. Tính mơđun cùa
B.
Câu 5. Cho
bằng
A. .
.
C. .
Câu 4. Cho hai số phức
A.
C.
C.
D.
.
và chiều cao bằng
.
1/5 - Mã đề 699
D.
là:
.
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Cho hàm số bậc bốn
B.
C. .
.
.
B.
Câu 16.
A.
.
có một vectơ chỉ phương là
.
B.
.
D.
cho đường thẳng
C.
.
Câu 15. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
D. .
C.
. Tính giá trị của
.
.
là
.
Câu 14. Trong khơng gian
A.
D.
là
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
học sinh?
.
D.
và chiều cao bằng
C.
.
D.
.
. Thể tích khối trụ đã
.
bằng
.
B.
.
Câu 17. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .
B.
C.
.
, cho mặt phẳng
.
.
. Khoảng cách từ điểm
C.
Câu 18. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
D.
.
đến
D. .
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
Câu 20. Cho hai số phức
B.
.
và
C.
phần thực của số phức
2/5 - Mã đề 699
.
D.
bằng
.
A.
.
B. .
C. .
Câu 21. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
Câu 22. Gọi
phức
A.
bằng
.
C. .
.
B.
A.
.
.
C. .
B.
là các điểm biểu diễn số
D.
đi qua điểm
.
Câu 24. Trong không gian tọa độ
phương
. Gọi
.
Câu 23. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
.
D.
.
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
.
Câu 25. Tìm tọa độ
.
B.
.
B.
A.
.
C.
.
C.
.
B.
.
B.
Câu 28. Với
.
.
B.
.
.
B.
D.
C.
.
D.
.
D.
C.
B.
Câu 32. Trong không gian
là điểm
.
.
.
là:
thỏa mãn
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
trên trục
.
C.
Câu 30. Cho các số thực dương
.
bằng
B.
A.
.
D.
C.
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
D.
là
là số thực dương tùy ý,
A.
.
, hình chiếu vng góc của điểm
Câu 27. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
là điểm biểu diễn số phức
Câu 26. Trong không gian
A.
D. .
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
D. .
.
D.
.
là:
C.
D.
cho mặt phẳng
. Điểm nào sau đây không thuộc
?
A.
.
B.
.
C.
Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
D.
là:
C.
.
Câu 34. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3/5 - Mã đề 699
D.
là
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
Câu 36. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .
B.
C.
.
.
B.
Câu 39. Số phức
A.
.
D.
.
. Mặt cầu
C. .
A.
.
B.
.
Câu 38. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
.
.
, cho mặt cầu
D. .
Câu 37. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
D.
bi xanh và
.
là
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
.
D.
.
C.
.
D.
.
có phần ảo là
B.
.
Câu 40. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
A. .
B. .
Câu 41. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.
.
B.
Câu 42. Trong không gian
.
C. .
D. .
lá. Xác suất để được lá rô là
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Cho số phức
tọa độ.
A.
.
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức
B.
.
C.
Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
.
.
D.
là:
C.
4/5 - Mã đề 699
D.
trên mặt phẳng
.
Câu 45. Trong không gian
mặt cầu
, cho mặt cầu
10. Tâm
và bán kính
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 47. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 48. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
B.
.
.
D.
.
làm tiệm cận đứng?
D.
.
là:
C.
D.
Câu 50. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 699
D.
.
của