SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 333
Câu 1. Gọi
phức
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A. .
B.
. Gọi
.
.
C.
.
D.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 4. Hàm số
A.
C.
và
.
C.
D.
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
B.
C.
Câu 6. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
.
.
B.
C.
.
bi đỏ,
.
C.
.
để hàm số
.
B.
.
.
D.
.
bi xanh và
đồng biến trên khoảng
B.
hoặc
D.
hoặc
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
A. .
B.
.
C. .
Câu 10. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
D.
là
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
hoặc
.
C.
.
Câu 9. Trong một hộp có
màu là
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
bằng
D. .
đồng biến trên các khoảng:
B.
A.
D.
phần thực của số phức
C. .
.
.
là:
B.
Câu 3. Cho hai số phức
A. .
là các điểm biểu diễn số
C.
.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
.
D.
.
học sinh?
Câu 11. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
1/6 - Mã đề 333
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 12. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 13. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
,
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
và
D.
.
D.
.
lần
là:
và
D.
.
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 16. Gọi
A. .
.
là:
C.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
. Giá trị
.
A.
B.
Câu 18. Hàm số y =
bằng
D.
Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số
C.
.
D.
nghịch biến trên
B.
C.
D.
và
và
Câu 19. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
.
B.
Câu 20. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
Câu 22. Cho
bằng
A. .
.
C.
B.
và
B.
D.
là
.
.
D.
.
là:
C.
D.
C. .
D. .
. Tích phân
.
Câu 23. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
B.
thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là:
A.
A. .
. Gọi
bằng
B.
C.
A.
.
, cho mặt phẳng
.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
. Khoảng cách từ điểm
C.
.
là
2/6 - Mã đề 333
D. .
đến
A.
.
B.
.
C.
Câu 25. Hàm số
.
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
.
D.
Câu 26. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Cho hàm số bậc bốn
.
D.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
là
C. .
D. .
Câu 28. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 30. Hàm số y =
B.
.
là:
C.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
3/6 - Mã đề 333
D.
A. ( - ; -1)
C. R
( 3; + )
B. ( 3; + )
D. (-1;3)
Câu 31. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
D.
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
x
là:
C.
D.
Câu 33. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 34. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
Câu 36. Cho hai hàm số
.
và
C.
liên tục trên
.
và
D.
D.
.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
Câu 37. Tìm các số thực
B. .
và
C. .
thỏa mãn
D. .
với
A.
.
B.
.
Câu 38. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
C.
bằng
4/6 - Mã đề 333
là đơn vị ảo.
.
D.
.
A. .
B.
Câu 39. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
.
C.
có bảng xét dấu của
và
C.
A. .
D.
.
với
và công bội
B.
Câu 43. Hàm số
C.
.
.
. Giá trị của
D. .
trên khoảng
B. Không tồn tại.
Câu 42. Cho cấp số nhân
A.
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D. .
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 40. Gọi
A. .
.
bằng
bằng
.
D.
.
. Tính
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
Câu 44. Trong không gian
C.
, mặt cầu có tâm
A.
và
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
.
B.
có phương trình là:
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
C.
B.
D.
đi qua điểm
.
.
B.
Câu 49. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
.
.
B.
D.
và
C.
.
bằng
.
D.
.
là
C.
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
đồng thời vng góc với giá của
C.
Câu 48. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
là:
.
Câu 47. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
D.
.
D.
.
là:
C.
5/6 - Mã đề 333
D.
.
Câu 51. Hàm số y =
A.
C.
và
và
đồng biến trên
B.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 333
và