Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 294

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 294

Câu 1. Gọi
A. .



lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 2. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( - ; -1) ( 3; + )

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. R

Câu 3. Cho các số thực dương



thỏa mãn

.

Câu 5. Cho hàm số

B.

.

C.

.

D.
D.

.
.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 6. Cho hai hàm số


bằng

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 4. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

. Giá trị của
D. .



C.
liên tục trên

.



D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 7. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số


là:

1/6 - Mã đề 294


A.

B.

C.

D.

Câu 9. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .

D.

Câu 10. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình

A. .
B. .

.

C. .

D. .

, cho mặt phẳng

. Khoảng cách từ điểm

B. .

C.

.

.

là:

B.

C.

D.

Câu 13. Cho hình chóp

có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 14. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

Câu 15. Cho hàm số
dưới đây.

bi xanh và

C.

.

B.

A.




C.



lần

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

Câu 16. Hàm số y =

. Gọi
bằng



D.


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

,

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

.
liên tục trên

đến

D. .

Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.



Câu 11. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.


.

C.

D.

đồng biến trên
B.
D.
2/6 - Mã đề 294



x


Câu 17. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3


-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 18. Tìm các số thực
A.

.



.

thỏa mãn

B.


với

.

C.

.

Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

C.

A.
B.
Câu 21. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

D.

C.
bằng
C. .

D.

D.

B.

.

.

C.

Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.



.
.

. Giá trị

.
là:

B.
3/6 - Mã đề 294

bằng
D.

Câu 23. Cho


. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 24. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

.

.

là:

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

A.

D.

là:

Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số

Câu 22. Gọi
A. .


là đơn vị ảo.

.

D. .

D.

.


C.

D.

Câu 26. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

đi qua điểm
.

Câu 27. Cho hai số phức
A. .

B. .



Câu 28. Hàm số

.
đồng thời vng góc với giá của

C.

.

D.

phần thực của số phức
C. .

.

bằng
D. .

đồng biến trên các khoảng:

A.

B.

C.


D.

Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

D.

Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số

là:

A.
.
B.
C.
D.
Câu 31. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.


.

C.

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

.

Câu 34. Gọi
phức
A.

B.

D.

.

D.

C.


C.

.

B.

. Gọi

.

.

C.

.

B.

.


C.

B.

D.

.

là:

.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

D.

A.

bằng
.

C.

Câu 37. Hàm số

Câu 38. Trong không gian

là các điểm biểu diễn số
D. .

Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


.

.

Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

.

bằng

.

. Tính độ dài đoạn

.



Câu 33. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.


, mặt cầu có tâm
.

.
và tiếp xúc mặt phẳng

B.
4/6 - Mã đề 294

có phương trình là:
.


C.

.

D.

Câu 39. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

A.

.


trên khoảng

.

Câu 40. Cho cấp số nhân

.

C. Không tồn tại.

với

và công bội

B.

.

D. .

. Tính
C.

.

Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

bằng


D.

.

là:

B.

C.

D.

Câu 42. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 43. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

có bảng xét dấu của


như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.

.

D.

Câu 44. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 45. Hàm số y =
A.

.

C.




Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
B.

.

.

.



C.

B.

Câu 48. Cho các số thực
A.

.



Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

B.
D.


.

thỏa mãn

nghịch biến trên

C.

A.

.

.

.

D.

là:
C.

thỏa mãn
B.

Câu 49. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.


.

D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

.

D.

.


C.

.

5/6 - Mã đề 294

D.

.




Câu 50. Hàm số

A.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.



Câu 51. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc
hoặc
.

.

C.
để hàm số
B.
.
D.
hoặc
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 294

D.

.


đồng biến trên khoảng
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×