SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 747
Câu 1. Cho các số thực
A.
.
thỏa mãn
B.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
C.
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số
B.
.
D.
trên khoảng
.
C.
bằng
.
D. Không tồn tại.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
là
A.
.
B.
.
Câu 5. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
màu là
C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
A.
.
B.
.
C.
Câu 6. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
B.
.
C.
và
.
D.
là:
D.
Câu 9. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. R
Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
B.
C.
B.
là:
C.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
1/6 - Mã đề 747
.
đồng thời vng góc với giá của
là:
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
C.
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
đi qua điểm
.
.
là:
B.
A. .
D.
D.
là:
.
A.
.
B.
Câu 12. Cho cấp số nhân
A.
.
C.
với
và cơng bội
B.
.
. Tính
C.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 14. Hàm số y =
D.
.
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
nghịch biến trên
A.
B.
C.
và
Câu 15. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
D.
bằng
C. .
và
D.
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 17. Cho
bằng
A. .
và
.
C.
D.
.
. Tích phân
B. .
C.
.
D. .
Câu 18. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 19. Gọi
A.
.
.
.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
. Giá trị
.
bằng
D.
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
2/6 - Mã đề 747
.
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
bằng
.
C.
.
Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
phức
A.
C.
.
B.
.
.
Câu 24. Gọi
A. .
và
. Gọi
C. .
và
B.
C.
và
Câu 27. Hàm số
. Giá trị của
D. .
D.
.
phần thực của số phức
C. .
bằng
D. .
B.
C.
D.
Câu 28. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
B.
.
Câu 29. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
hoặc
hoặc
A. .
.
D.
C.
.
D.
hoặc
, cho mặt phẳng
.
Câu 33. Tìm các số thực
và
.
thỏa mãn
.
.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
B.
.
.
D.
Câu 32. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
.
lần
đồng biến trên khoảng
B.
D.
B.
. Gọi
bằng
và
C.
để hàm số
.
.
Câu 31. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
,
là
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
bằng
đồng biến trên các khoảng:
A.
A.
C.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 26. Cho hai số phức
A. .
B. .
A.
là các điểm biểu diễn số
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 25. Hàm số
A.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
là:
B.
Câu 23. Gọi
D.
và
C.
3/6 - Mã đề 747
.
bằng
.
với
đến
D.
là đơn vị ảo.
.
A.
.
B.
.
Câu 34. Cho các số thực dương
A.
.
B.
C.
thỏa mãn
C.
B.
C.
D.
Câu 36. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
C.
Câu 38. Hàm số y =
C.
Câu 39. Cho hàm số
dưới đây.
.
D.
liên tục trên
B.
và
D.
và
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
Hàm số
A.
.
.
đồng biến trên
và
B.
Câu 40. Cho hàm số
D.
là:
B.
A.
.
.
Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
A.
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 35. Hàm số
.
C.
có bảng xét dấu của
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn
x
D.
như sau.
C.
có đồ thị như hình bên.
4/6 - Mã đề 747
.
D.
.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 42. Cho hai hàm số
là
C. .
và
liên tục trên
D. .
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
D.
là:
A.
B.
C.
Câu 45. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
D.
A.
.
B.
.
C.
Câu 46. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
D.
A.
.
B.
.
C.
B.
Câu 48. Cho hàm số
.
.
học sinh?
.
D.
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
C.
D.
C.
.
D.
Câu 49. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
.
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
A.
.
B.
.
Câu 50. Trong không gian, cho hình vng
C.
.
cạnh bằng . Gọi
5/6 - Mã đề 747
D.
.
thỏa mãn
là
.
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
Câu 51. Trong khơng gian
, mặt cầu có tâm
A.
.
C.
.
tạo thành một hình trịn
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
B.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 747
có phương trình là:
.
.