Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 497

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.77 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 497

1

4



f ( x)dx 2

Câu 1. Cho
bằng
A.  3 .



0

4




f ( x)dx  5

. Tích phân

1

f (x)dx
0

B. 6 .

C.  6 .

D. 3 .

Câu 2. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

1

O

2

3

-2


-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4;1 .

  4; 2  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

1

 2 ;  

.

B.

 1

 0; 
 2

log 1 x 1
2



.

C.

 1
 0; 
 2.

D.


1
  ; 
2


.

3
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.


  ;  2 

B.

  2; 2 

C.



  ;  2  ;  2; 

D.

 2; 



log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 5. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 2  2b 1 .

B. 2a  4b 2 .

Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .


B.

13
2

.

f ( x ) x 3 

C. a  2b 2 .
3 2
x  6x
2

D. 2a  4b 1 .

trên khoảng (0;1) bằng
C. Không tồn tại.

D.



13
2 .

Câu 7. Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2

A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

1/6 - Mã đề 497


2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

3
2
Câu 8. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ,0) và (2; )

B. (0; )

C. (0; 2)


D. ( ; 2)

.

Câu 9. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 1 .
B. x 0 .

C. x 5 .

D. x 2 .

x
x
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 2  2  0 là

B. [0;1] .

A. (0;1) .

C. ( ; 0) .

D. (1; ) .

Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng

A. 90 .



B. 60 .


C. 30 .

Câu 12. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A.  2 m   1 hoặc m  1 .
C. m   1 hoặc m 1 .
Câu 13. Gọi
A. 4 .

z1



z2

y


D. 45 .

mx  1
xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B.  1  m  1 .

D. m  1 hoặc m  1 .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B.  4 .
C. 2 .

z 2  2 z  6 0 .

2

z z
Giá trị của  1 2  bằng

D.  2 .

Câu 14. Trong không gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 2 .
B. 6 .
C. 8 .
D. 4 .
Câu 15. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. A8 .

Câu 16. Hàm số

2
B. C8 .


1
y  x 3  x 2  3x  5
3

2
C. 8 .

8
D. 2 .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ;  1

B.

 3; 

C.

  1; 3  .

D.

  ; 

Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z  1  2i |1 là

đường tròn có tọa độ của tâm là
A. (  2;  1) .

B. (  1;  2) .

C. (2;  1) .

D. (  1; 2) .

3
2
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 1; 3 

  ;1
B. 

C.

  ;1 ;  3; 

2/6 - Mã đề 497

D.

 3;  .



3
2
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

 0; 2 
B.  

A. 
Câu 20. Cho cấp số nhân
A. u4 600 .

 un 

C.

 0; 2 

D.

  ; 0  ;  2; 

với u1  4 và công bội q 5 . Tính u4

B. u4 200 .

C. u4 800 .

D. u4  500 .


3
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

  ;  1 ;  1; 

B.

  1;1

C.

 0;1 .

  1;1
D. 

Câu 22. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.

Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 0 .
C. x  1 .
D. x  3 .
Câu 23. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.  a

2


2

 a2 2
B. 3 .

.

C.

1 2
a 3
2

.

D.

1 2
a 3
3
.

z i z
Câu 24. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng
A. 8 .
B. 3 .
C. 4 .
D.  4 .
3

Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 

B.

  ;  1 và  1; 

 0;1 .

D.

  1;1

C.

3
Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

 1; 

B.

 0;1 .

C.


  1;1

D.

  ;  1

log 3 a
log 3 b
Câu 27. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. b 6 .
B. a 2log 3 b .
C. a log 3 b .
Câu 28. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
a

3
A. y  x  3x .

3
B. y x  3x .

3
C. y x  3x  1 .

a
D. b 9 .

3

D. y x  3x .

3
2
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

  ; 0  ;

2

 ;  
3


B.

  ; 0 

C.

 3; 

Câu 30. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

3/6 - Mã đề 497

.


D.

 2
 0; 
 3


Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 0 .
B. 4 .

C. 2 .

D. 3 .

Câu 31. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
A. 3x  y  4z  12 0 .

B. x  y  2z  12 0 .

C. x  y  2z  12 0 .

D. 3x  y  4z  12 0 .

3
2
Câu 32. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:




A. 
B. 
C.  
D. 
Câu 33. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
2; 

A.

8
13

 ;1

.

B.

Câu 34. Hàm số y =
A.

5
13

0; 2

.


C.

1 4
x  x3  x  5
2

7
13

.

D.

6
13

.

đồng biến trên


1
  1; 
2

 và  2;  

 ;  1
B. 



 ;  1
2;  
C. 
và 

D.
1 x

Câu 35. Nghiệm của phương trình 2
A. x  3 .
B. x 3 .

16

1 
 ;2
2 

1

 ;  
2




C.  7 .


D. x 7 .

3
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


B.

1

 ;  
2

.

C.

Câu 37. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số


 1 1
 ; 
 2 2

D.


1
  ;  
2


1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

A. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

B. Đồng biến trên khoảng

  2; 

C. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 


D. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.

2
3

.

Câu 39. Gọi
A. 26 .

B. 2 .
z1 , z2

C.

7
3

.

z 2  4z  13 0 .

là hai nghiệm phức của phương trình
B. 10 .

C.  26 .

4/6 - Mã đề 497

D. 3 .
Giá trị

z12  z22

D.  10 .

bằng


Câu 40. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên  và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)

kf (x)dx k f (x)dx


( f (x)) dx  f ( x)  C
2) 
 f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx


3) 
b




c

c



f (x)dx

f ( x)dx  f ( x)dx 

4)
A. 1 .
a

a

b

B. 3 .

C. 2 .

D. 4 .

2
Câu 41. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  5x  4 và y 0 bằng
4

A.




4



x 2  5x  4 dx

1

.

B.

4





 x2  5x  4 dx



.

1

C.


4





x 2  5 x  4 dx

1



.

D.

  x

2



 5x  4 dx

1

.

Câu 42. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i là đơn vị ảo.
A.


a 

1
, b  6
4
.

B.

a 

1
, b 6
4
.

C. a 1, b  1 .

D. a 1, b 1 .

3
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  

2
2

 


B.

1

 ;  
2

.

Câu 44. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

2 log 23

a

.

B.

4 log 23

a


C.
log 23

a 


1
  ;  
2


D.

 1 1
 ; 
 2 2

2

bằng
2
C. 4  log 3 a .

.

2
D. 2  log 3 a .

3
2

Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

  5; 7 
A. 

Câu 46. Hàm số y =

B.
2 x
1 x

 7; 3  .

C.

  ;1 ;

7

 ;  
3


nghịch biến trên

A. 

B.

  ; 2  và  2; 



 và 

C. 
D. 
Câu 47. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 18 .
B. 9 .
C. 12 .
2; 

Câu 48. Cho hàm số
hình dưới đây.

D.

 7
 1; 
 3

 ;  1

y  f  x

 1; 

D. 36 .

liên tục trên  và có đồ


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như

2
 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 1

B. 4

C. 3
5/6 - Mã đề 497

D. 2

x


3
2

Câu 49. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; +  )
B. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
C. (-1;3)
D. R
2
Câu 50. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 3 .
B. 4 .
C. 2 3 .
Câu 51. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 18 .
B. 27 .
C. 6 .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 497

D. 6 .
D. 9 .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×