SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
tosan thpt
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 471
Câu 1. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
, cho mặt phẳng
B.
. Khoảng cách từ điểm
.
C.
.
D. .
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
B.
.
C.
Câu 3. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
Câu 4.
.
C.
D.
học sinh?
.
D.
.
bằng
A.
.
B.
.
Câu 5. Trong khơng gian
C.
B.
Câu 7. Tìm tọa độ
A.
.
có một vectơ chỉ phương là
C.
.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là
.
C.
.
.
D.
.
là điểm biểu diễn số phức
.
B.
.
Câu 8. Cho hai số phức
A.
D.
.
A.
.
B.
.
Câu 6. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
.
.
cho đường thẳng
. Tính giá trị của
A.
.
C.
và
B.
Câu 9. Trong khơng gian
.
D.
.
. Tính mơđun cùa
.
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
đến
.
B.
.
và chiều cao bằng
C.
Câu 11. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
là
1/5 - Mã đề 471
.
D.
. Thể tích khối trụ đã
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 12. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
.
B.
.
Câu 13. Hình tứ diện có số cạnh là
A. .
B.
.
B.
là:
.
Câu 16. Trong khơng gian
A.
.
C.
.
.
B.
.
B.
.
là điểm
.
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
B.
D.
C.
thỏa mãn
.
trên trục
.
C.
.
Câu 19. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
D.
đi qua điểm
.
Câu 18. Cho các số thực dương
A.
.
C.
Câu 17. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
D.
, hình chiếu vng góc của điểm
B.
.
D. .
A.
B.
C.
.
Câu 15. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
.
là:
D.
C. .
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
và chiều cao bằng
C.
.
D.
.
D.
.
D.
.
là
C.
.
Câu 20. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 21. Cấp số nhân
A.
.
Câu 22. Với
.
với
B.
C.
và cơng bội
.
thì
C.
là số thực dương tùy ý,
và
D.
.
bằng
.
D.
.
bằng
A.
.
B.
.
Câu 23. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 24. Cho hai số phức
.
C.
bằng
C. .
.
phần thực của số phức
2/5 - Mã đề 471
D.
D. .
bằng
.
A. .
B. .
C.
Câu 25. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .
B.
Câu 26. Cho
bằng
A. .
.
D. .
, cho mặt cầu
.
và
. Mặt cầu
C. .
D. .
C. .
D.
. Tích phân
B. .
Câu 27. Trong không gian
cho mặt phẳng
.
. Điểm nào sau đây không thuộc
?
A.
.
B.
Câu 28. Cho số phức
A.
.
Câu 29. Thể tích
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
C.
.
Câu 31. Số phức
A. .
Câu 32. Số cách lấy
A.
.
.
C.
B.
.
D.
.
và chiều cao bằng
.
.
D.
là
.
là
.
C.
.
D.
C.
.
viên bi khác nhau là
D.
.
có phần ảo là
B. .
viên bi trong số
B.
.
C.
Câu 33. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B.
D.
.Tính số phức liên hợp của số phức
Câu 30. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
.
C. .
bi xanh và
.
bằng
Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 35. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
D.
.
D. .
là:
C.
.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 36. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
3/5 - Mã đề 471
A.
.
B.
.
Câu 37. Trong không gian
mặt cầu
C.
.
, cho mặt cầu
D.
.
10. Tâm
và bán kính
của
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
D.
.
là:
A.
B.
C.
D.
.
Câu 40. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 41. Đạo hàm của hàm số
A.
.
.
Câu 42. Cho hàm số bậc bốn
C.
A.
A.
D.
C. .
. Tính độ dài đoạn
B.
.
.
là
D. .
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
.
C. .
Câu 44. Trong không gian tọa độ
phương
.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
D.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
phức
.
là
B.
Câu 43. Gọi
C.
D.
, đường thẳng đi qua điểm
.
và có vectơ chỉ
có phương trình:
.
Câu 45. Cho hai hàm số
B.
.
và
C.
liên tục trên đoạn
4/5 - Mã đề 471
.
. Gọi
D.
.
là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo công thức
A.
và hai đường thẳng
.
C.
.
Câu 46. Cho số phức
tọa độ.
A.
.
B.
.
D.
.
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức
B.
.
C.
.
D.
Câu 47. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 48. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.
.
, diện tích của
B.
.
C.
.
.
là
D.
.
làm tiệm cận đứng?
D.
.
Câu 49. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
C.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 471
trên mặt phẳng
D.
.
là:
D.
.