SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 722
Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
D.
Câu 2. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Gọi
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 4. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
màu là
A.
.
B.
.
Câu 5. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .
C.
.
A.
D.
. Tính độ dài đoạn
.
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
B. .
Câu 8. Hàm số
C.
.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
C.
D.
Câu 9. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
đến
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. (-1;3)
là hai nghiệm phức của phương trình
.
.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
Câu 6. Hàm số y =
A. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )
phức
D.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 7. Gọi
.
. Giá trị của
bằng
D. .
viên. Xác suất để bốc được đủ
.
Câu 10. Trong không gian
B.
.
và
C.
, mặt cầu có tâm
bằng
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
1/6 - Mã đề 722
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
là:
.
C.
D.
Câu 12. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
A.
.
C.
với
B.
và cơng bội
.
. Tính
C.
.
C.
và
D.
.
là:
B.
Câu 16. Cho hai hàm số
.
D.
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
liên tục trên
và
.
D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
hoặc
D. .
để hàm số
.
.
B.
D.
đồng biến trên khoảng
.
hoặc
.
Câu 18. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
.
.
lần
là:
B.
Câu 14. Cho cấp số nhân
. Gọi
bằng
và
D.
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
,
2/6 - Mã đề 722
Câu 19. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 20. Cho hàm số bậc bốn
C.
.
là
C. .
D. .
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.
Câu 22. Tìm các số thực
A.
.
và
là đơn vị ảo.
C.
.
D.
.
C. .
D. .
đồng biến trên
B.
và
D.
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
và
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
. Tích phân
và
C.
D.
với
.
Câu 24. Hàm số y =
A.
C.
thỏa mãn
và
B.
là:
.
B.
Câu 23. Cho
bằng
A. .
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
D.
.
B.
Câu 28. Nghiệm của phương trình
.
D.
đi qua điểm
.
C.
là
3/6 - Mã đề 722
D.
.
.
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
C.
B.
C.
D.
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
và
B.
Câu 32. Hàm số
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
C.
.
Câu 33. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
B.
D.
phần thực của số phức
C. .
Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
bằng
D. .
là:
C.
Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số
D.
là:
A.
.
B.
C.
Câu 36. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
D.
A.
.
B.
.
Câu 37. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
D.
C.
bằng
C. .
Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 40. Hàm số y =
B.
.
D.
.
.
.
là:
C.
Câu 39. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
.
.
D.
và
D.
là:
C.
A.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
A.
D.
bằng
.
Câu 30. Hàm số
.
trên khoảng
C. Không tồn tại.
nghịch biến trên
4/6 - Mã đề 722
D.
bằng
D.
.
A.
và
B.
C.
D.
và
Câu 41. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 42. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
D.
là
.
là
.
Câu 44. Cho các số thực dương
.
thỏa mãn
C.
thỏa mãn
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 46. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
.
C.
có bảng xét dấu của
.
C.
.
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Câu 49. Cho các số thực
A.
Câu 50. Gọi
A.
.
.
.
C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
.
liên tục trên
.
D.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 51. Cho hàm số
dưới đây.
D.
là:
thỏa mãn
B.
.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
A.
B.
Câu 48. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
D.
.
D.
.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
5/6 - Mã đề 722
như hình
2
1O 1
x
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 722
D.