SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 145
z i z
Câu 1. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 4 .
B. 3 .
C. 8 .
D. 4 .
Câu 2. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 2 .
B. 8 .
C. 4 .
D. 6 .
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
13
2
.
B.
f ( x ) x 3
3 2
x 6x
2
13
2 .
trên khoảng (0;1) bằng
C. 0 .
D. Không tồn tại.
2
Câu 4. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4 z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 3 .
B. 2 3 .
C. 4 .
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
D. 6 .
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
A. Đồng biến trên khoảng
2; 3
B. Nghịch biến trên khoảng
; 2
C. Đồng biến trên khoảng
2;
D. Nghịch biến trên khoảng
2; 3
log 3 a
log 3 b
Câu 6. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a
A. b 9 .
Câu 7. Cho các số thực
C. a log3 b .
a
B. b 6 .
a, b
A. 2a 4b 1 .
thỏa mãn
log 2 2 a 4b log 4 2
B. a 2b 2 .
D. a 2 log 3 b .
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C. 2a 4b 2 .
D. 2 2b 1 .
x
x
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. (1; ) .
B. ( ; 0) .
C. (0;1) .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
1
2 ;
.
1
;
2
B.
3
.
log 1 x 1
2
D. [0;1] .
là
C.
1
0;
2.
D.
1
0;
2
2
Câu 10. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
0; 2
B.
2;
C.
; 1
3
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4 x là:
1/6 - Mã đề 145
D.
.
A.
1 1
;
2 2
B.
1 1
; ; ;
2
2
C.
1
;
2
.
D.
1
;
2
3
2
Câu 12. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; 2)
B. ( ; 2)
C. ( ,0) và (2; )
.
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. 1 m 1 .
C. m 1 hoặc m 1 .
Câu 14. Hàm số
y
mx 1
xm
D. (0; )
đồng biến trên khoảng (2; )
B. 2 m 1 hoặc m 1 .
D. m 1 hoặc m 1 .
1
y x 3 x 2 3x 5
3
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
3;
B.
1; 3 .
C.
; 1
D.
;
Câu 15. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
2)
( f (x)) dx f (x) C
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f (x)dx
f ( x)dx f ( x)dx
4)
A. 4 .
a
a
b
B. 1 .
C. 3 .
D. 2 .
2
Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
4
x 2 5x 4 dx
1
.
B.
4
x2 5x 4 dx
1
.
C.
4
x 2 5 x 4 dx
1
.
D.
x
2
5x 4 dx
1
.
z 2 z22
2
Câu 17. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 10 .
B. 26 .
C. 26 .
D. 10 .
Câu 18. Cho cấp số nhân
A. u4 800 .
un
với u1 4 và công bội q 5 . Tính u4
B. u4 500 .
C. u4 200 .
D. u4 600 .
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 45 .
Câu 20. Hàm số y =
A.
1
;
2
B. 90 .
1 4
x x3 x 5
2
C. 60 .
đồng biến trên
B.
1
1;
2;
2
và
2/6 - Mã đề 145
D. 30 .
; 1
2;
C.
và
; 1
D.
và
1
;2
2
Câu 21. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 5 .
B. x 1 .
log 23 a2
Câu 22. Với a là số thực dương tùy ý,
2
A. 2 log 3 a .
1 x
16
D. x 2 .
2
C. 4 log 3 a .
2
D. 4 log 3 a .
C. x 7 .
D. 7 .
bằng
2
B. 2 log 3 a .
Câu 23. Nghiệm của phương trình 2
A. x 3 .
B. x 3 .
C. x 0 .
là
3
Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
; 2
B.
2;
C.
2; 2
D.
; 2 ; 2;
3
Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
B.
C. .
D.
Câu 26. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
; 1
1;1
a2 2
A. 3 .
B.
0;1
1 2
a 3
2
2
C. a 2 .
.
1;
D.
1 2
a 3
3
.
Câu 27. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
4;1 .
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
1; 0 2; 3 .
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. ( 2; 1) .
B. (2; 1) .
C. ( 1; 2) .
3/6 - Mã đề 145
D. ( 1; 2) .
3
Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6 x là:
A.
0;1 .
C.
1;1
1;1
B.
D.
; 1 và 1;
3
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
1;1
A.
B.
1;1
C.
0;1 .
D.
; 1 ; 1;
Câu 31. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
A.
a 1, b 1 .
B.
a
1
, b 6
4
.
C.
a 1, b 1 .
D.
a
1
, b 6
4
.
Câu 32. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. x y 2z 12 0 .
B. 3x y 4z 12 0 .
C. x y 2z 12 0 .
D. 3x y 4z 12 0 .
3
2
Câu 33. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. ( 3; + )
C. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )
3
Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
;
2 2
B.
1 1
; ; ;
2
2
C.
1
;
2
.
D.
1
;
2
Câu 35. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 0 .
B. x 1 .
Câu 36. Hàm số y =
2 x
1 x
C. x 1 .
D. x 3 .
nghịch biến trên
A.
2;
B.
C.
; 2 và 2;
D.
; 1 và 1;
Câu 37. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 2 .
B. 4 .
C. 3 .
Câu 38. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
4/6 - Mã đề 145
D. 0 .
2
2
A. 8 .
B. C8 .
C. A8 .
Câu 39. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 36 .
B. 12 .
C. 18 .
2
8
D. 2 .
D. 9 .
3
2
Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
3;
A.
.
; 0
B.
C.
3
2
;
3
; 0 ;
D.
2
0;
3
D.
3; .
D.
7
1;
3
2
Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
A.
;1 ; 3;
1; 3
B.
;1
C.
3
2
Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
7; 3
.
5; 7
B.
C.
;1 ;
7
;
3
3
2
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
B.
C.
Câu 44. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
0; 2
0; 2
3
A. y x 3x .
3
B. y x 3x .
3
C. y x 3x .
D.
; 0 ; 2;
3
D. y x 3x 1 .
2
2
z z
Câu 45. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 6 0 . Giá trị của 1 2 bằng
A. 4 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 2 .
1
4
f ( x)dx 2
4
f ( x)dx 5
f (x)dx
Câu 46. Cho
và
. Tích phân 0
bằng
A. 3 .
B. 3 .
C. 6 .
D. 6 .
Câu 47. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
0
1
7
13
6
13
5
13
A. .
B.
.
C. .
Câu 48. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 6 .
B. 18 .
C. 9 .
D.
8
13
.
D. 27 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.
2
3
.
B.
7
3
.
C. 2 .
D. 3 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
5/6 - Mã đề 145
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
Câu 51. Cho hàm số
hình dưới đây.
y f x
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
liên tục trên và có đồ
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
thị như
2
1O 1
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2
B. 3
C. 4
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 145
D. 1
x