Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 549

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.71 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 549

y  f  x

Câu 1. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên  và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

như hình

2
 1O 1

 0;1

  1; 2 



(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2

B. 1

C. 3

D. 4

Câu 2. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 3 a .

2
B.  a .

2
C. 2 a .

2
D. 4 a .


Câu 3. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
A.

1

3

2
B.  .

.

C. 2 .

D.  .

Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

Câu 5. Hàm số y =

B.

2 x

1 x

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

B.

  ;  1 và   1; 

D.

  ; 2  và  2; 

D.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

nghịch biến trên

A. 
C.

C.


x 1 y z  2
 
1
1
3 .

 2; 

3
2
Câu 6. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (0; )

B. ( ; 2)

.

C. ( ,0) và (2; )

D. (0; 2)

3
2
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

  ; 0  ;


2

 ;  
3



Câu 8. Cho hàm số

B.
y

 2
 0; 
 3

x3
2
 2 x2  3x 
3
3

C.

  ; 0 

D.

 3;  .


có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

(C ) .

1/6 - Mã đề 549


A. (1; 2) .

B.

 2
 3; 
 3.

C. (1;  2) .

Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y (2x  3)
A. D (0; ) .

B. D  .

A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
1

Câu 11. Cho

x2  2 x


(x  1)

3

  ;  2 

  2; 

2022

C.

Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

D. (  1; 2) .

3

D  ;  
2
.

D.

3
D  \  
2  .

1

1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

B. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

  2; 3 

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là

0

A. 10 .

B.  8 .

C.  5 .

D. 17 .

3
Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.


 2; 

B.

  ;  2 

C.

  ;  2  ;  2; 

D.

  2; 2 

Câu 13. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  7 .

B. S 7 .

C. S 1 .

D. S  1 .

3
2
Câu 14. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.


 2; 

B.

  ;1

C. 

D.

 0; 2 

3
2
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

 7
 1; 
 3

7; 3
B.   .

C.

  ;1 ;

7


 ;  
3



  5; 7 
D. 

4
Câu 16. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hoành độ bằng
0 có hệ số góc là:

A. 0 .

B.  1 .

Câu 17. Cho

log6 45 a 

A. 2 .

log 2 5  b
log 2 3  c

C. 4 .

D. 1 .


với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 0 .

C. 1 .

D. 3 .

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 18. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 3 .

B. 2 .

C. 1 .

D. 2 .

3
Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

  ;  1

B.

  1;1


C.

 1; 

D.

 0;1 .

x 1
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A.

y 

2 x 1
ln 2

.

x 1
B. y 2 log 2 .

x 1
C. y 2 ln 2 .

3
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:


2/6 - Mã đề 549

x
D. y ( x  1)2 ln 2 .


A.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


B.

1

 ;  
2

.

C.



1
  ;  
2


D.

 1 1
 ; 
 2 2

Câu 22. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
3
2
A. y  x  2x  4x  5 .

C.

4
2
B. y  x  4 x  3 .

y x 4  2 x2  3 .

D.



y


2x  1
x2 .



f ( x)  x2  9 x2  3 x
f
(
x
)
Câu 23. Cho hàm số
có đạo hàm



2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (3) .

B. T  f ( 3) .

Câu 24. Hàm số

y


x3 x2

 2x  1
3
2

A.  1 .

B.
5

Câu 25. Cho hình
A.

5
2

dx

x



13
6

C. T  f (0) .

D. T  f (9) .


có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

.



1
3.

C. 0 .

D.

C. 5 .

D. 2 .

ln a

. Tìm a .

2

.

B.

2
5


.

5 3
Câu 26. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
13

A.

3

P x 10 .

B.

2

1

P x 10 .

C.

P x 2 .

D.

P x 3 .

Câu 27. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.


Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (  4) .

B. f (8) .

C.  4 .

D. 9 .

Câu 28. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .
3/6 - Mã đề 549



B. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .





Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho a ( 3; 4; 0) và b (5; 0;12) . Côsin của góc giữa a và b bằng

A.

5
6

.

B.

3
13


.

5
6.

C.

D.

3
13

D.

 0;1 .

.

3
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

  1;1

  1;1
B. 

C.


  ;  1 ;  1; 

Câu 31. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

3
16

.

B.

5
16

.

C.

9
16

.

D.


7
16

D.

 1 1
 ; 
 2 2

.

3

Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:
A.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


B.



1
  ;  
2


C.
3

1

 ;  
2

.
2

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:
A.

 3;  .

B.

 1; 3 

  ;1
C. 

Câu 34. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .


B. 7 .

D.

  ;1 ;  3; 

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 14 .

D. 7 .

Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

a3
6

.

Câu 36. Hàm số

B.


a3
4

.

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

C.

a3
3

.

D.

2 a3
3

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ;  1

B.


  1; 3  .

C.

 3; 

D.

  ; 

3
Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 

B.

  1;1

 0;1 .

D.

  ;  1 và  1; 

C.

Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a

và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
4/6 - Mã đề 549


A.

a3 3
2

3

.

B. a .

C.

2 a3
3

.

D.

a3
3

.

Câu 39. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng

4 2a2 .
3
A. V 8a .

3
B. V 2a .

3
C. V 4a .

3
D. V 16a .

Câu 40. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {4} .

B. {16} .

C. {2 2} .

D. { 2} .

4
2
Câu 41. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 0 .

B. 1 .


C. 2 .

Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m  1 hoặc m  1 .
C.  1  m  1 .

y

mx  1
xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B. m   1 hoặc m 1 .
D.  2 m   1 hoặc m  1 .

y

Câu 43. Cho hàm số

D. 3 .

A. (5; ) .

x3
 3x 2  5x  2
3

nghịch biến trên khoảng


B. (1; 6) .

C. ( ;1) .

D. (2; 3) .

Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. ( ; 2] .

B. [2; ) .

C. [ 3; ) .

D. [1; ) .

x
Câu 45. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2x thỏa mãn

A.

F( x) e x  x2 

3
2

.

B.

F( x) e x  x2 


1
2

.

C.

F( x) e x  x2 

5
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) 2e x  x2 

2
Câu 46. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của

A.


3.

B.
3

3
18

.

C.



9
8.

D.

2

Câu 47. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; +  )
B. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
C. (-1;3)
D. R
Câu 48. Hàm số y =
A.
C.


  ;  1



1 4
x  x3  x  5
2

đồng biến trên

 2; 

B.

1

 ;  
2



D.

  ;  1


1
  1; 
2


 và  2;  

Câu 49. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là

3
25 ,

phần ảo là

4
25



1 
 ;2
2 

.
5/6 - Mã đề 549

1
z:



9
4.


z12

 z22

1
2

.

bằng


B. Phần thực là

3
5,

C. Phần thực là

1
3,

D. Phần thực là

1
3,

phần ảo là


4
5

phần ảo là

1
4 .

phần ảo là

1
4

.

.

3
2
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.

 0; 2 

B. 

C.

  ; 0  ;  2; 


 0; 2 
D.  

Câu 51. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x ( x  cos x)  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

Câu 52. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A.

| z |

5 29
3

.

B. | z |29 .

C. | z | 29 .

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 549

D.

| z |

29
3

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×