Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 442

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 442
Câu 1. Trong một hộp có
màu là
A.

.

bi đỏ,

B.

Câu 2. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. R

bi xanh và

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

.



C.

D.

B.

Câu 4. Cho hàm số
dưới đây.

là:
C.

liên tục trên

D.

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

C.


Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 7. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

Câu 8. Hàm số

.

B.

.

x

D.


Câu 6. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là

A.

.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )

Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

viên. Xác suất để bốc được đủ

C.

đồng biến trên các khoảng:

1/6 - Mã đề 442

.

D.

D.

thỏa mãn
.

.




A.

B.

C.

D.

Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.


Câu 10. Cho hai hàm số

.

C.



liên tục trên

học sinh?

.

D.



.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .


Câu 11. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

C. .

D. .

, cho mặt phẳng

B.

.

. Khoảng cách từ điểm

C. .

đến

D. .

Câu 12. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của


. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 13. Hàm số y =

nghịch biến trên

A.

B.

C.

D.

Câu 14. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

C.


Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

Câu 16. Hàm số
A.

.

bằng

.

D. Không tồn tại.
là:

C.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.

C.

D.

Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.



trên khoảng

B. .

A.



.

B.

là:
C.

Câu 18. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
2/6 - Mã đề 442

D.
,



. Gọi
bằng

lần


A.

.

B.

.

C.

Câu 19. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

.

D.

.

bằng


.

C.

.

D.

.

Câu 20. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

Câu 21. Hàm số

C.

B.

C.

Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số

hoặc
.
hoặc

.


Câu 24. Cho hàm số bậc bốn

Câu 26. Gọi
phức
A.

.

để hàm số

đồng biến trên khoảng
hoặc
.

bằng
D. .

C. .

D. .

như sau.


C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

Câu 27. Cho hàm số

.

phần thực của số phức
C. .

có bảng xét dấu của

B.

.



đạt cực đại tại điểm
B.
.

.

D.


có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 25. Cho hàm số



B.
D.

Câu 23. Cho hai số phức
A. .
B. .

Hàm số
A.
.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

A.
C.


.

D.
. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số

.
.

C.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

3/6 - Mã đề 442

D. .


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.


Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 29. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

.

.

C.

A.

.

Câu 32. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

.


đồng thời vng góc với giá của

C.

.

B.



D.



D.

.


C.

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 34. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

Câu 35. Cho các số thực dương
B.

B.

D.

.

.

D.

.

C.
bằng
C. .

thỏa mãn
.

.


D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

C.

Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

.

đồng biến trên



.

.

D.

đi qua điểm

C.

A.

.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.


B.

Câu 31. Hàm số y =

D.



Câu 30. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

.

D.

.

là:
C.

D.

Câu 37. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng


B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 38. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
4/6 - Mã đề 442


-1

1

O

3

2

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 39. Cho
bằng
A. .

.


B.

. Tích phân
.

C.

.

D. .

Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


.

B.

Câu 41. Gọi
A. .

là:
C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

D.
. Giá trị
.

Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

D.

.

C.


B.

Câu 44. Cho cấp số nhân

.

A.
Câu 45. Gọi
A. .

.

B.


là:

và cơng bội
.

D.
. Tính

C.

.

D.


lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 46. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.

C.
với

.

Câu 47. Trong khơng gian

B.

.

.

là:

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng

. Giá trị của

D. .


C.

, mặt cầu có tâm

.

bằng
.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

5/6 - Mã đề 442

bằng


Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

.

là:
C.

Câu 49. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.



.

thỏa mãn
B.


Câu 51. Tìm các số thực
A.

.

D.

Câu 50. Cho các số thực
A.

là:
B.

C.

D.

.


B.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

thỏa mãn


.
với

.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 442

D.

.

là đơn vị ảo.
.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×