SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 145
Câu 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 1 hoặc m 1 .
C. m 1 hoặc m 1 .
y
mx 1
xm
đồng biến trên khoảng (2; )
B. 2 m 1 hoặc m 1 .
D. 1 m 1 .
3
2
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
A.
;1 ; 3;
B.
3; .
;1
C.
D.
1; 3
Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 90 .
B. 45 .
C. 30 .
D. 60 .
2
Câu 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
x
4
2
5x 4 dx
1
.
B.
x
4
2
5x 4 dx
.
1
C.
x
4
2
5x 4 dx
1
.
D.
x
2
5x 4 dx
1
.
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. ( 1; 2) .
B. (2; 1) .
C. ( 1; 2) .
Câu 6. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 18 .
B. 6 .
C. 9 .
Câu 7. Hàm số
1
y x 3 x 2 3x 5
3
;
B.
; 1
C.
3;
D.
1; 3 .
Câu 8. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
C. Đồng biến trên khoảng
; 2
2; 3
D. 27 .
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
A. Nghịch biến trên khoảng
D. ( 2; 1) .
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
B. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 9. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
1/6 - Mã đề 145
2; 3
2;
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 0 .
B. x 2 .
C. x 5 .
D. x 1 .
Câu 10. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 3 .
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý,
2
A. 4 log 3 a .
log 23 a2
C. x 1 .
D. x 0 .
2
C. 2 log 3 a .
2
D. 2 log 3 a .
bằng
2
B. 4 log 3 a .
z 2 z22
2
Câu 12. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 26 .
B. 10 .
C. 10 .
D. 26 .
1 x
Câu 13. Nghiệm của phương trình 2 16 là
A. x 3 .
B. 7 .
C. x 3 .
D. x 7 .
3
2
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
; 0
A.
B.
2
;
3
; 0 ;
3;
C.
.
D.
2
0;
3
Câu 15. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
log 3 a
log 3 b
Câu 16. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
B. a log 3 b .
a
A. b 6 .
a
C. b 9 .
D. a 2log 3 b .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. x y 2z 12 0 .
B. 3x y 4z 12 0 .
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
1
2 ;
.
B.
1
;
2
.
log 1 x 1
2
C. x y 2z 12 0 .
D. 3x y 4z 12 0 .
là
C.
1
0;
2
.
D.
1
0;
2.
3
2
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
;1 ;
7
;
3
5; 7
7
1;
3
7
13
5
13
A.
B.
C.
D. .
Câu 20. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.
6
13
.
B.
.
C.
.
7; 3
D.
8
13
.
Câu 21. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
A.
a
1
, b 6
4
.
B.
a 1, b 1 .
C.
a
2/6 - Mã đề 145
1
, b 6
4
.
D. a 1, b 1 .
Câu 22. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
( f (x)) dx f ( x) C
2)
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f (x)dx
f ( x)dx f ( x)dx
b
4)
A. 3 .
B. 1 .
C. 2 .
Câu 23. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
a
a
3
A. y x 3x .
3
B. y x 3x .
3
C. y x 3x 1 .
D. 4 .
3
D. y x 3x .
2
Câu 24. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 2 3 .
B. 6 .
Câu 25. Hàm số y =
A.
C.
; 1
và
1 4
x x3 x 5
2
C. 4 .
D. 3 .
đồng biến trên
1
;2
2
; 1 và 2;
B.
1
;
2
D.
1
1;
2;
2
và
3
2
Câu 26. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; 2)
B. (0; )
C. ( ,0) và (2; )
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 9 .
B. 18 .
C. 12 .
Câu 28. Hàm số y =
2 x
1 x
.
D. 36 .
nghịch biến trên
A.
C.
D. ( ; 2)
; 2 và 2;
B.
; 1 và 1;
D.
2;
3
Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6 x là:
1;1
A.
C.
; 1 và 1;
Câu 30. Cho cấp số nhân
A. u4 200 .
un
B.
0;1 .
D.
1;1
với u1 4 và công bội q 5 . Tính u4
B. u4 600 .
C. u4 500 .
3/6 - Mã đề 145
D. u4 800 .
3
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
; 2 ; 2;
2; 2
B.
C.
2;
D.
; 2
3
2
Câu 32. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R
B. ( 3; + )
C. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)
x
x
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. [0;1] .
B. ( ; 0) .
1
C. (0;1) .
4
f ( x)dx 2
4
f (x)dx
f ( x)dx 5
Câu 34. Cho 0
và 1
. Tích phân 0
bằng
A. 3 .
B. 6 .
C. 3 .
Câu 35. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
A.
A82
2
B. 8 .
.
D. (1; ) .
C.
C82
.
D. 6 .
8
D. 2 .
3
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 1
B.
1;1
C.
0;1 .
D.
1;
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.
2
3
B. 2 .
.
C. 3 .
D.
7
3
.
log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 38. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 2b 2 .
B. 2a 4b 2 .
C. 2 2b 1 .
D. 2a 4b 1 .
3
Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
A.
1;1
B.
0;1 .
C.
; 1 ; 1;
1;1
D.
3
Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
;
2 2
B.
1
;
2
.
C.
1 1
; ; ;
2 2
D.
1
;
2
Câu 41. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
4/6 - Mã đề 145
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
4;1 .
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
1; 0 2; 3 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
4; 2 .
z i z
Câu 42. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 3 .
B. 4 .
C. 4 .
D. 8 .
Câu 43. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 8 .
B. 6 .
C. 4 .
D. 2 .
3
Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
; ; ;
2 2
B.
1
;
2
C.
1
;
2
.
D.
1 1
;
2 2
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 4 .
B. 0 .
Câu 46. Cho hàm số
hình dưới đây.
y f x
C. 3 .
D. 2 .
liên tục trên và có đồ
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
thị như
2
1O 1
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
2
Câu 47. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 6 0 . Giá trị của 1 2 bằng
A. 2 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 4 .
Câu 48. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
z z
2
A.
1 2
a 3
2
.
a2 2
B. 3 .
Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số
f ( x) x 3
C.
3 2
x 6x
2
1 2
a 3
3
.
trên khoảng (0;1) bằng
5/6 - Mã đề 145
2
D. a 2 .
A. 0 .
B.
13
2 .
C.
13
2
.
D. Không tồn tại.
3
2
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
B.
0; 2
0; 2
C.
D.
; 0 ; 2;
D.
0; 2
3
2
Câu 51. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
;1
C.
------ HẾT ------
2;
6/6 - Mã đề 145