Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 597

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 597

Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

Câu 2. Hàm số
A.

C.

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

Câu 3. Cho hàm số


dưới đây.

C.
liên tục trên

D.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.


A. .

B.

Câu 6. Hàm số
A.



là:

.

D.

trên khoảng

.

D.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

C.

.


B.

D.
là:

C.

Câu 8. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( - ; -1) ( 3; + )
B. ( 3; + )
C. (-1;3)
D. R
Câu 9. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 10. Hàm số

.

bằng

C. Không tồn tại.

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.


C.

Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số

x

nghịch biến trên khoảng nào?
1/6 - Mã đề 597

D.

D.

.


A.

.

B.

C.

D.

Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.


Câu 12. Gọi
A. .

B.


.

.

C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 13. Cho các số thực dương
A.

bằng

thỏa mãn

B.

Câu 14. Cho hàm số


D.

.

. Giá trị của
D. .

bằng

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
Câu 15. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 16. Hàm số y =

.

C.

D.

B.

C.

Câu 17. Trong một hộp có
đủ màu là
.

bi đỏ,

B.


Câu 18. Cho hai số phức
A. .
B. .

bi xanh và

.

D.

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

C.


.

viên. Xác suất để bốc được

D.

phần thực của số phức
C. .

.

B.

.


C.

Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 21. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 22. Cho mặt cầu có bán kính

.

.

bằng
D. .

Câu 19. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

nghịch biến trên


A.

A.

.

thỏa mãn

D.

.

là:
C.

D.


C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
2/6 - Mã đề 597

D.

.





A.

.

B.

.

C.

Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

D.

.

là:

A.

B.

C.



D.


.

Câu 24. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 25. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

Câu 26. Cho cấp số nhân
A.

.


Câu 27. Gọi
A. .

.
với

B.

C.

và cơng bội
.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

.

B.

D.

.


. Tính

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

D.

.

. Giá trị
.

bằng
D.

.



.

C.

.

D.

.


Câu 29. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 30. Cho các số thực
A.

.

.

thỏa mãn
B.

Câu 31. Cho hàm số bậc bốn

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.

có đồ thị như hình bên.
3/6 - Mã đề 597

.

D.

.


Số nghiệm của phương trình
A. .

B. .


C. .

D. .

Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 33. Trong không gian

, mặt cầu có tâm

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.



.

C.

.

Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

B.

Câu 36. Cho hai hàm số

D.

.

là:

.


bằng

C.
liên tục trên

D.



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)

A. .
B. .
C. .
Câu 37. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

.

C.

Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.
hoặc

Câu 39. Hàm số y =
A.
C.




D. .
học sinh?


.

D.

để hàm số
B.
D.

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
.
hoặc

đồng biến trên
B.
D.
4/6 - Mã đề 597

.



.


Câu 40. Gọi
phức


là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

A.

.

B.

.

.

C.

B.

.

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

C.


.

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số

D.

C.

Câu 44. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.

B.

.

Câu 45. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

C.

B.


A.

.



.



. Gọi
bằng

,

D.

C.

thỏa mãn

.

.

C.

là đơn vị ảo.
.


D.

.

C.

.

D.

A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số

Câu 51. Cho hàm số

B.

.

có bảng xét dấu của

.




Câu 49. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

A.

.

D. .
với

là:
C.

như sau.
5/6 - Mã đề 597

D.

lần

.

. Khoảng cách từ điểm

.

B.


B.

.

. Tích phân

Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

D.

C. .



Câu 47. Tìm các số thực

.

, cho mặt phẳng

B. .

Câu 46. Cho
bằng
A. .

.


là:

B.

A.

D.

là:

B.

A.

D. .

đi qua điểm

Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là các điểm biểu diễn số

.

Câu 41. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

A.

. Gọi

.

đến


Hàm số
A.
.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 597

D.

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×