SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 696
Câu 1. Hàm số
A.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
D.
Câu 2. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
Câu 3. Hàm số y =
.
C.
B.
C.
và
Câu 4. Cho hai số phức
A. .
và
và
phần thực của số phức
C. .
B. .
B.
Câu 6. Cho hai hàm số
.
D.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
là
nghịch biến trên
A.
A.
.
thỏa mãn
là
.
và
bằng
D. .
C.
liên tục trên
.
và
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 7. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
D.
.
bằng
.
C.
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D. .
B.
Câu 10. Trong không gian, cho hình vng
.
D.
.
là:
C.
cạnh bằng . Gọi
1/6 - Mã đề 696
D.
.
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Cho hàm số
Câu 12. Hàm số
và
C.
B.
.
D.
C.
.
đi qua điểm
đồng thời vng góc với giá của
B.
.
C.
D.
.
Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
B.
A.
.
B.
C.
A.
.
thỏa mãn
C.
Câu 20. Cho hàm số
B.
.
D.
C. .
.
liên tục trên
.
.
. Khoảng cách từ điểm
B. .
.
D.
, cho mặt phẳng
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 18. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
.
là:
.
Câu 17. Cho các số thực dương
.
D.
A.
B.
C.
.
Câu 16. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.
.
D.
A.
. B.
.
C.
.
Câu 14. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 13. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
D.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
A.
tạo thành một hình trịn
D.
đến
.
là
C.
.
D.
và có đồ thị
2/6 - Mã đề 696
.
như hình
2
dưới đây.
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
Câu 21. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 22. Trong khơng gian
D.
là
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
D.
Câu 24. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B.
.
.
.
trên khoảng
C.
bằng
.
Câu 26. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
Câu 27. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. R
B.
.
C.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( 3; + )
3/6 - Mã đề 696
D. Không tồn tại.
,
. Gọi
bằng
và
D.
.
lần
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
hoặc
Câu 29. Gọi
phức
để hàm số
.
.
B.
D.
A. .
hoặc
B.
.
. Gọi
C.
là các điểm biểu diễn số
.
D.
.
là:
và
B.
.
D.
Câu 31. Cho hàm số bậc bốn
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
có đồ thị như hình bên.
là
C. .
D. .
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 33. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
C.
có bảng xét dấu của
D.
.
D.
.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 34. Hàm số y =
C.
.
đồng biến trên
A.
C.
.
.
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
A.
đồng biến trên khoảng
và
B.
và
D.
và
Câu 35. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
4/6 - Mã đề 696
A.
B.
C.
D.
Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 38. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
là:
C.
.
D.
Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 41. Tìm các số thực
A.
.
Câu 42. Gọi
A.
.
và
.
với
.
với
B.
D.
thỏa mãn
và cơng bội
.
.
B.
.
.
bằng
D.
.
. Tính
C.
.
D.
.
là:
C.
D.
Câu 45. Cho
và
. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 46. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 47. Hàm số
D.
. Giá trị
Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là đơn vị ảo.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 43. Cho cấp số nhân
A.
là:
C.
B.
.
D. .
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
D.
.
Câu 48. Gọi
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
. Giá trị của
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 49. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
đủ màu là
5/6 - Mã đề 696
A.
.
B.
Câu 50. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
.
B.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
Câu 51. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
D.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 696
.
D.
và
.
bằng
.
D.
.