Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 033.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.16 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 033

x 1
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A.

y 

2 x 1
ln 2

x 1
B. y 2 log 2 .

.

x
C. y ( x  1)2 ln 2 .


x 1
D. y 2 ln 2 .

3
2
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

 7
 1; 
 3

7; 3
B.   .

C.

  ;1 ;

7

 ;  
3



  5; 7 
D. 


Câu 3. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  7 .

B. S 1 .

C. S  1 .

Câu 4. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 7 .

B. 7 .

D. S 7 .
 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 14 .

D. 14 .

3
2
Câu 5. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

 0; 2 


B. 
1

Câu 6. Cho
A. 10 .

x2  2 x

(x  1)

3

C.

  ; 1

D.

 2; 

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là

0

B.  5 .

C.  8 .


D. 17 .

4
2
Câu 7. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 3 .

B. 0 .

C. 1 .

Câu 8. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

D. 2 .

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

A. Đồng biến trên khoảng

  2; 

B. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 


C. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

D. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

Câu 9. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

1/6 - Mã đề 033


-1

O

1

3

2

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng


  4;1 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

3
2
Câu 10. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R
B. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
C. ( 3; +  )
D. (-1;3)

Câu 11. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
| z |

5 29
3

A. | z |29 .


B.

Câu 12. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

.

C.

29
3

| z |

.

D. | z | 29 .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ;  1

B.


 3; 

C.

  1; 3  .

D.

  ; 

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 13. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 2 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 3 .

3
Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

A.

  1;1

C.


  ;  1 và  1; 

B.

 0;1 .

  1;1
D. 

x
Câu 15. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2x thỏa mãn

A.

F( x) e x  x2 

1
2

.

B.
3

Câu 16. Hàm số
A.

0.


y

F( x) e x  x2 

5
2

.

C.

F( x) e x  x2 

3
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) 2e x  x2 

1

2

.

2

x
x

 2x  1
3
2

B.



có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

1
3.

C.



13
6

.


D.  1 .

5 3
Câu 17. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
13

1

A.

P x 2 .

B.

P x 10 .

3

C.

P x 10 .

2

D.

P x 3 .

Câu 18. Cho tam giác ABC vuông tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc

2/6 - Mã đề 033


vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 3 a .

2
B.  a .

2
C. 4 a .

2
D. 2 a .

Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
A.

2 a3
3

.

B.

a3 3
2


.

C.

a3
3

3
D. a .

.

Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
D. x ( x  cos x)  C .

Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.


a3
4

.

B.

a3
3

.

Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
B. D (0; ) .

A. D  .
5

Câu 23. Cho hình
A.

dx

x

D.

a3
6


C.

3
D  \  
2  .

D.

3

D  ;  
2

.

C.

2
5

D. 2 .

C.

2 a3
3

.

.


2022

ln a

. Tìm a .

2

5.

B.

5
2

.

.

3
Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

  1;1
A. 

B.

Câu 25. Hàm số y =
A.

C.

 0;1 .

1 4
x  x3  x  5
2

C.

B.


D.

  ;  1 ;  1; 

D.

  2; 2 

đồng biến trên

1

 ;  
2


  ;  1


  1;1

 2; 

D.


1
  1; 
2;  
2

và 

  ;  1



1 
 ;2
2 

3
Câu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  ;  2 


B.

  ;  2  ;  2; 

C.

 2; 

Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .

Câu 28. Cho hàm số

B.
y

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

x3
2

 2x2  3x 
3
3

C.

x 1 y z2
 
3
1
7 .

D.

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

(C ) .

3/6 - Mã đề 033


A. (1; 2) .

B.


 2
 3; 
 3.

C. (1;  2) .

Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A.  1  m  1 .
C. m  1 hoặc m  1 .

y

mx  1
xm

D. (  1; 2) .
đồng biến trên khoảng (2; )

B.  2 m   1 hoặc m  1 .
D. m   1 hoặc m 1 .

3
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1
  ;  

2


B.

1

 ;  
2
.

C.

 1 1
 ; 
 2 2

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



3
2
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:


A.

  ;1 ;  3; 

B.

 3;  .

  ;1
C. 

D.

 1; 3 

4
Câu 32. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hoành độ bằng
0 có hệ số góc là:

A.  1 .

B. 0 .

C. 1 .

D. 4 .

Câu 33. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .

3
A. V 2a .

3
B. V 16a .

Câu 34. Cho hàm số
hình dưới đây.

y  f  x

3
C. V 8a .

3
D. V 4a .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như

2
 1O 1

 0;1

  1; 2 


(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

Câu 35. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

y

2x  1
x2 .

4
2
B. y  x  4 x  3 .

3
2
C. y  x  2x  4x  5 .


4
2
D. y x  2x  3 .

3
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


Câu 37. Gọi
A.

3
18

.

z1 , z2


B.


1
  ;  
2


C.

1

 ;  
2

.

D.

 1 1
 ; 
 2 2

2
2
2
là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

B.




9
4.

C.



9
8.

D. 3 .

Câu 38. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
4/6 - Mã đề 033


A.

1

3

2
B.  .

.

C.  .


D. 2 .

Câu 39. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

9
16

.

B.

3
16

.

C.
3

5
16

.


D.

7
16

.

2

Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:
 0; 2 
A.  

B.

 0; 2 

C. 

D.

  ; 0  ;  2; 

D.

 0;1 .

3
Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:


A.

 1; 

B.

  ;  1

C.

  1;1
1
z:

Câu 42. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là

3
25 ,

B. Phần thực là

1
3,

C. Phần thực là

1
3,


D. Phần thực là

3
5,

4
25

phần ảo là

phần ảo là

1
4

phần ảo là

1
4 .

phần ảo là

4
5

.

.

.






f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 43. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm



2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (0) .
Câu 44. Cho

B. T  f (9) .

log6 45 a 

log 2 5  b
log 2 3  c

A. 0 .

C. T  f (3) .


với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 1 .

Câu 45. Cho hàm số

y

A. (1; 6) .
Câu 46. Hàm số y =

C. 2 .

x3
 3x 2  5x  2
3

D. 3 .

nghịch biến trên khoảng

B. (5; ) .
2 x
1 x

D. T  f ( 3) .

C. ( ;1) .


D. (2; 3) .

nghịch biến trên

A.

  ;  1 và   1; 

B.

  ; 2  và  2; 

C.

 2; 

D. 





b
Oxyz
a

(

3;
4;

0)
Câu 47. Trong không gian
, cho
và (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.

3
13

.

B.

5
6

.

C.

3
13

.

D.

5
6.


Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. [1; ) .

B. [ 3; ) .

C. ( ; 2] .
5/6 - Mã đề 033

D. [2; ) .


3
2
Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

3;  
A. 
.

B.

  ; 0  ;

2

 ;  
3




 ; 0 
C. 

D.

 2
 0; 
 3

Câu 50. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (  4) .

B. f (8) .

C. 9 .

D.  4 .

Câu 51. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {4} .

B. { 2} .

C. {2 2} .

D. {16} .


3
2
Câu 52. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ,0) và (2; )

B. ( ; 2)

.

C. (0; 2)
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 033

D. (0; )



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×