Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 745.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 745

Câu 1. Hàm số y =

đồng biến trên

A.



B.

C.



D.




Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 3. Gọi
A. .



là:

.

C.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 4. Hàm số

bằng

B.
.

D.

Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

là:

B.

C.

Câu 6. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

Câu 7. Gọi
A.
.

B.

D.

đi qua điểm
.

.

với

B.

và cơng bội
.

.

A.
hoặc
.
C.
hoặc
.
Câu 10. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

D.

.

. Giá trị
.

bằng
D.

.


. Tính
C.

Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số

đồng thời vng góc với giá của

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 8. Cho cấp số nhân
A.

. Giá trị của
D. .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.
C.

D.

để hàm số

.


D.

đồng biến trên khoảng

B.
.
D.
hoặc
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
1/6 - Mã đề 745

.

D.

.


Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

.


C.

học sinh?

.

D.

Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

Câu 13. Hàm số
A.



.

C.

D.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

B.

C.

D.

.

Câu 14. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

C.

Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

.

D.


C.

Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.

C.

D.
là:

A.
B.
Câu 18. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

C.
bằng
C. .

D.

B.

.

C.

Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.


C.

D.

.

Câu 23. Trong không gian

B.

,

. Gọi
bằng


D.

lần

.


.



A.
.

B.
.
Câu 22. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
đủ màu là
A.

.

.

là:

A.

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình

.

D.

Câu 19. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.

.

là:


Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.



là:

B.

A.

.

thỏa mãn

.

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

, mặt cầu có tâm

.


D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

2/6 - Mã đề 745


Câu 24. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ

bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

1

O

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 25. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh

còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

Câu 27. Hàm số
A.

.

D.

trên khoảng

.

.


bằng

C. .

D. Không tồn tại.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

Câu 28. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 29. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)

D.


C.

.

D.

.


nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )

Câu 30. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

Câu 32. Cho hai số phức
A. .
B. .

.



C.

.


phần thực của số phức
C. .

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
3/6 - Mã đề 745

bằng

là:

D.
bằng
D. .

.


A.

B.

C.

Câu 34. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

C.

liên tục trên

D.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 36. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

.


.

B.

D.

C.

.

.

C.

B.

.

D.

.
.

là:
C.

.

A.


B.



C.

D.

Câu 39. Hàm số y =

D.



Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

x

bằng

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

là:

B.


Câu 35. Cho hàm số
dưới đây.

D.

D.

nghịch biến trên



Câu 40. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 41. Cho các số thực
A.


.

Câu 42. Cho hai hàm số

thỏa mãn
B.


. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

liên tục trên



1)
2)
3)

4/6 - Mã đề 745

.

D.

.


là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


4)
A. .
B. .
C. .
Câu 43. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

Câu 44. Gọi
phức
A.

B.

.

.

.

.



A. .


Câu 48. Cho hàm số

C.

là các điểm biểu diễn số

D.

.

. Khoảng cách từ điểm

C.
thỏa mãn
.

là đơn vị ảo.
.

, cho mặt phẳng

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.


.

D.

.

.

D.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 49. Cho hàm số

.

D. .


với

.

Câu 47. Cho các số thực dương
B.

.

thỏa mãn

B. .

.

. Gọi

C.

B.

Câu 46. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

Hàm số
A.
.

D.


.

B.

Câu 45. Tìm các số thực

A.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

A.

C.

D. .

C.

có bảng xét dấu của

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 50. Cho hàm số bậc bốn


như sau.

C.
có đồ thị như hình bên.

5/6 - Mã đề 745

.

đến


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 51. Cho
bằng
A. .


C. .


B.

D. .

. Tích phân
.


C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 745

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×