Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 321

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 321

Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

.

Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.




B.

bằng

C.

Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

.

D.

là:

.

C.

Câu 4. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

D.


đi qua điểm

đồng thời vng góc với giá của

A.
. B.
.
C.
.
Câu 5. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

Câu 6. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

B.

.

có bảng xét dấu của

C.

.


D.

.

C.

.

Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý,

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

B.

.

D.

.

D.

Câu 7. Trong mặt phẳng

, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

C.

.

.
thỏa mãn

D.

.

D.

.

bằng

A.
.
B.
.
C.
Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
1/6 - Mã đề 321


.
học sinh?




A.

.

B.

Câu 10. Cho
bằng
A. .

.



.

D.

C.

.

D. .


liên tục trên

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

Câu 12. Cho hai hàm số

.

. Tích phân

B. .

Câu 11. Cho hàm số
dưới đây.


C.

C.


liên tục trên

x

D.



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


.

B.

là:
C.

D.

Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 15. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.

.
C.
.
D. .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.

là:
B.



.

.


D.
2/6 - Mã đề 321

D.

.


Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

là:

B.

Câu 19. Gọi
A. .



C.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 20. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .

B. .
Câu 21. Hàm số
B.

bằng

D. .

.

D.

để hàm số

.

B.
D.

Câu 23. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.

bằng
C. .

C.

Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số

hoặc
.

. Giá trị của
D. .

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.
C.

D.

B.

Câu 24. Trong không gian

hoặc
hoặc
.

, cho mặt phẳng

.

C. .

.


.

. Khoảng cách từ điểm

, mặt cầu có tâm

A.

đồng biến trên khoảng

đến

D. .

và tiếp xúc mặt phẳng
B.

có phương trình là:
.

C.
.
D.
.
Câu 25. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.


B.

Câu 26. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )
Câu 27. Hàm số
A.

.

C.

.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. R
nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.

C.

D.


Câu 28. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số

trên khoảng
3/6 - Mã đề 321

bằng

.


A. .

B.

.

C.

Câu 30. Nghiệm của phương trình
A.
.

B.
.

C.

A.
.
B.
.
Câu 32. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
Câu 33. Cho các số thực dương
.

Câu 34. Cho các số thực
A.

.

.

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

C.


thỏa mãn

.

C.

là:
C.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


C.

B.

.

D.

.
là:

C.

D.


Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 40. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

Câu 41. Cho hàm số

.

D. .

Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.

.


D.

C. .

B.

A.

.



B.

A.

D.

D.

.

Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số

Câu 37. Hàm số

.

có đồ thị như hình bên.


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A.

D.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

Câu 35. Cho hàm số bậc bốn

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

B.

D.



thỏa mãn

B.


D. Không tồn tại.



Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.

B.

.

C.

xác định, liên tục trên

.

,

. Gọi
bằng


D.

.


và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ

4/6 - Mã đề 321

lần


bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

1

O

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 43. Cho cấp số nhân
A.

.

C.

với
B.

Câu 44. Cho hàm số

và công bội
.


A.

phức

.

.

D.

.

nghịch biến trên



thỏa mãn

B.

với
.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.


D.

D.

.

Câu 47. Gọi

.

B.

Câu 46. Tìm các số thực

A.

C.



A.

. Tính

có bảng biến thiên như hình bên.



C.


D.

C.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 45. Hàm số y =

là:

B.

là đơn vị ảo.
.

D.
. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số

.
.

C. .

D.


.

Câu 48. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
. Giá trị
bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 49. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
5/6 - Mã đề 321


đủ

màu là
A.

.

B.

Câu 50. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 51. Hàm số y =

A.
C.



.

C.


.

D.

phần thực của số phức
C. .

đồng biến trên
B.



D.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 321

bằng
D. .


.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×