Đề tài:
QUẢN LÝ BÁN HÀNG CHUNG
GVHD :
Tp Hồ chí Minh, Tháng 5 năm 2013
I HC KINH T - LUT
NTS
2
PHN M U
I. GII THI
i s a nn kinh t th nh v
nhu cu thit yu ci ng c xut hin u v
c m rng. S n i mt p,
i kt hp vi u qu.
c thu thp d lic thc hin bng nh
th u s li
t d dng ti doanh thu ca cvi khc
lc qun thng s tn nhiu thc
i. Hi
y vic ng d n a doanh
nghi c bi t cn thit. y vic kt h ng
c qui x
c, gim bt hao tc, p ng ho.
u qu ct.
Nhn bit tm quan trng ca vic ng d c s
U
bng vic s dng h qun tr d liu Microsoft Access.
II. M
t hong ti mt
cti nhu s da c gm:
Qu ng n chit khu, gi
Quc.
NTS
3
Qu nhp m c nht ca vic nhp
n).
Qu
theo tng m
la.
Qu.
Qu
III.
, tit kim tng ci:
Vic tc nhp c qut ch,
c s
Vi c qut nh s
ng g) v u ra (
a chn.
c s ng h
p hh
chn n bng vi
li
, vih, li nhu
th loi hc qun
, li nhn theo thi gian, m
c hi d liu khi cn thit.
ng theo doanh s cng mi k:
P trng li nhu a t
doanh so vi li nhun c
NTS
4
PHN 1: THIT K D LIU
c th kt hp
1. c th:
SanPham (sn phm)
LoaiSanPham (Loi Sn Phm)
ChiTietHD (chi ti
2. a tng thc th
a. NhanVienBanHang )
Kiu D liu
c
h
MaNV
Text
10
HoNV
Text
20
H
TenNV
Text
15
GioiTinh
Yes/No
Gi
NgaySinh
Date/Time
DiaChi
Text
40
a ch
DienThoai
Text
12
S n thoi
NTS
5
Bng nhp d liu v
b. KhachHang
Kiu D liu
c
MaKH
Text
10
HoTenKH
Text
50
H
DiaChi
Text
40
a ch
DienThoai
Text
12
S n thoi
NTS
6
Bng nhp d liu v
c. HoaDon
Kiu D liu
c
MaHD
Text
10
MaKH
Text
10
MaNV
Text
10
NgayLapHD
Date/time
NgayNhanHang
Date/time
n
NTS
7
TinhTrangTT
Yes/No
ng
Bng nhp d liu v
d. SanPham (Sn Phm)
Kiu D liu
c
MaSP
Text
10
n
phm
TenSP
Text
50
n
phm
DonViTinh
Text
10
DonGianhap
Number
single
nhp
NTS
8
SoLuongNhap
Number
single
S ng
nhp
NhaCungCap
Text
40
cp
MaLoaiSP
Text
10
i sn
phm
i
Hinh
OLE Object
Bng nhp d liu v Sn phm
e. ChiTietHD (Chi ti
Kiu D liu
c
NTS
9
MaHD
Text
10
MaSP
Text
10
n phm
DonViTinh
Text
10
SoLuong
Number
single
S ng
Bng nhp d liu v Chi ti
f. LoaiSanPham( Loi sn phm)
Kiu D liu
t
MaLoaiSP
Text
10
i sn
phm
TenLoaiSP
Text
30
i sn
phm
Bng nhp d liu v Loi Sn Phm
NTS
10
3. Mc th
H
n thoi
a ch
NhanVienBanHang
MaNV
HoNV
NgaySinh
GioiTinh
DiaChi
DienThoai
Nn hang
ng thanh
Sn phm
n phm
1
1
1
1
∞
∞
NTS
11
i sn phm
p
S lung nhp
p
i sn phm
Chi ti
DonViTinh
n Phm
Loi sn phm
i sn phm
i sn phm
1
∞
∞
∞
NTS
12
RELATIONSHIPS
NTS
13
PHN 2: THIT K FORM
I. FORM 0: NHP D LIU
Cho phép người sử dụng có thể cùng lúc nhập thông tin về khách hàng, sản phẩm, hóa đơn
thanh toán và nhân viên bán hàng.
II. FORM 1: CHI TI
Thit k form gm Main form chn ph
Ngoài ra còn có thiết kế bộ nút thêm, xoá, lưu, thoát để hỗ trợ cho việc cập nhật dữ liệu.
NTS
14
III. FORM 2
Thit k form g
nh
t k b form
IV. FORM 3:
Thit k main form g a ch n thoi.
nh
NTS
15
V. FORM 4: SN PHM
VI.
Trên form gồm có main form thể hiện thông tin chi tiết về nhân viên gồm Mã nhân viên, Họ tên
nhân viên, Địa chỉ, Ngày sinh, Giới tính, Điện thoại.
Trên form ta cũng thiết kế các nút tương tự như trên để tiện cho việc thêm, xóa, lưu trong việc
nhập liệu
NTS
16
VII. FORM 6: LOI SN PHM
Thit k Form gm 3 phn:
Main form gi Sn Phi Sn phm
Phn Subform cho bit chi tit v n phn ph
Tương tự như các form trên, ta cũng thiết kế các thêm, xóa, lưu để tiện lợi cho việc tìm thông
tin và nhập liệu.
NTS
17
PHN 3: THIT K QUERY
I.
Có chứa các thông tin sau : HoTenKH, TenSP, SoLuong
NTS
18
II.
Chứa các thông tin sau :MaLoaiSP, NgayLapHD, SoLuong
III. N KHO
Chn kho, DonViTinh
n kho: [SanPham].[SoLuongNhap]-[ChiTietHD].[SoLuong]
NTS
19
IV. P
Bao gm nhtin: TenSP, SoLuongNhap, Tin Mua
Tin Mua: [SanPham].[SoLuongNhap]*[SanPham].[Dongianhap]
V.
Gng tin: MaSP, TenSP, SoLuong, Doanh thun phm
NTS
20
Doanh thu: Sum([SanPham].[DonGiaban]*[ChiTietHD].[Soluong])
VI.
TinhTrangTT
NTS
21
VII.
QUERY)
Có chứa các thông tin sau : MaKH, HoTenKH, MaHD, NgayLapHD, NgayNhanHang,
TenSP, SoLuong, DonViTinh
Query sẽ tạo bảng mới có tên là Thông Tin tiêu dùng của khách hàng.