Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 093

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.4 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 093

Câu 1. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ; 

B.

 3; 

C.


  1; 3  .

D.

  ;  1
x

Câu 2. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2 x thỏa mãn
A.

F( x) e x  x2 

3
2

.

B.

1
2

F( x) e x  x2 

.

C.

F( x) e x  x2 


5
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .

F( x) 2e x  x2 

1
2

.

Câu 3. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .





f ( x)  x2  9 x2  3 x
Câu 4. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm




2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (9) .
1

Câu 5. Cho
A.  5 .

B. T  f ( 3) .
x2  2 x

(x  1)

3

C. T  f (0) .

D. T  f (3) .

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là


0

B.  8 .

C. 17 .

Câu 6. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

  2; 

D. 10 .

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

B. Nghịch biến trên khoảng
1/6 - Mã đề 093

  2; 3 


C. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 

D. Đồng biến trên khoảng


  2; 3 

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 7. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?

A. 2 .

B. 3 .

C. 2 .

D. 1 .

3
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

  ;  1

B.

 1; 

C.

 0;1 .


D.

  1;1

3
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



B.

1

 ;  
2
.

C.


1
  ;  

2


D.

 1 1
 ; 
 2 2

Câu 10. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.

7
16

.

B.

Câu 11. Hàm số y =

2 x
1 x

5
16


.

C.

9
16

.

D.

3
16

.

nghịch biến trên

A.

  ; 2  và  2; 

B.

 2; 

C.

  ;  1 và   1; 


D. 

3
2
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 1; 3 

B.
5

Câu 13. Cho hình
A.

5
2

.

dx

x

 3;  .

C.


A.

  ;1
D. 

ln a

. Tìm a .

2

B. 2 .

C.

Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
3
D  \  
2  .

  ;1 ;  3; 

B. D (0; ) .

2
5

.

D. 5 .


2022

C.

3

D  ;  
2
.

D. D  .

3
2
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  5; 7 

7; 3
B.   .

C.

  ;1 ;

7


 ;  
3


D.

 7
 1; 
 3

Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
3

A. a .

B.

2 a3
3

.

C.

a3
3

.


Câu 17. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
2/6 - Mã đề 093

D.
1
z:

a3 3
2

.


A. Phần thực là

3
25 ,

B. Phần thực là

1
3,

C. Phần thực là

1
3,

D. Phần thực là


3
5,

4
25

phần ảo là

phần ảo là

1
4 .

phần ảo là

1
4

phần ảo là

4
5

.

.
.

Câu 18. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .


B. 7 .

 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 7 .

D. 14 .

3
2
Câu 19. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (0; )

Câu 20. Cho

B. ( ; 2)
log6 45 a 

A. 3 .

log 2 5  b
log 2 3  c

.


C. (0; 2)

D. ( ,0) và (2; )

với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 1 .

C. 0 .

D. 2 .

3
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

  1;1
A. 

B.

  1;1

C.

  ;  1 ;  1; 

D.

 0;1 .


3
2
Câu 22. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R
B. (-1;3)
C. ( 3; +  )
D. ( -  ; -1)  ( 3; +  )

Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

2 a3
3

.

B.

a3
4

.

C.

a3
6


.

D.

a3
3

.

3
2
Câu 24. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

  ;1

B.

 2; 

C. 

D.

 0; 2 

4
Câu 25. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hồnh độ bằng
0 có hệ số góc là:


A. 4 .

B.  1 .

C. 0 .

D. 1 .

Câu 26. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
A.

1

3

.

B.  .

2
C.  .

D. 2 .

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log2 x 3 là
A. [ 3; ) .

B. [2; ) .


C. ( ; 2] .

D. [1; ) .

Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

B.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

x 1 y z  2
 
3
1
7 .

C.
3/6 - Mã đề 093


D.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .


Câu 29. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  1 .

B. S 7 .

C. S 1 .

D. S  7 .

5 3
Câu 30. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
2

3

P x 3 .

13

1


P x 10 .

C.

P x 2 .

A.

1

 ;  
2



B.

  ;  1 và  2; 

C.


1
  1; 
2

 và  2;  

 ;  1
D. 



A.

B.

Câu 31. Hàm số y =

1 4
x  x3  x  5
2

D.

P x 10 .

đồng biến trên

1 
 ;2
2 

3
2
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.

  ; 0  ;  2; 


 0; 2 
B.  

C.

 0; 2 

D. 

2
2
2
Câu 33. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

A.

3
18

.

B. 3 .

C.



9
4.


D.



9
8.

x 1
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y 2

A.

y 

2 x 1
ln 2

.

x 1
B. y 2 log 2 .

x
C. y ( x  1)2 ln 2 .

x 1
D. y 2 ln 2 .






b
Oxyz
a

(

3;
4;
0)
Câu 35. Trong khơng gian
, cho
và (5; 0;12) . Cơsin của góc giữa a và b bằng

A.

3
13

.

B.

3
13

.

C.


5
6

.

D.

5
6.

Câu 36. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
3
2
A. y  x  2x  4x  5 .

C.

4
2
B. y  x  4 x  3 .

y x 4  2 x2  3 .

D.

y

2x  1
x2 .


Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A. | z | 29

.

B. | z |29 .

C.

| z |

Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m   1 hoặc m 1 .
C.  2 m   1 hoặc m  1 .

5 29
3

y

.

D.

mx  1
xm

| z |


29
3

.

đồng biến trên khoảng (2; )

B. m  1 hoặc m  1 .
D.  1  m  1 .

Câu 39. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 2 a .

2
B. 3 a .

2
C. 4 a .

2
D.  a .

3
Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 


B. 
4/6 - Mã đề 093

 ;  1



 1; 


C.

  1;1

D.

Câu 41. Cho hàm số
hình dưới đây.

y  f  x

 0;1 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như


2
 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2

B. 1

C. 3

D. 4

Câu 42. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
B. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2

C. x ( x  cos x)  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

3
2
Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

 2
 0; 
 3

 3;  .

C.

x3
 3x 2  5x  2
3

nghịch biến trên khoảng

B.

Câu 44. Cho hàm số

y


A. ( ;1) .

B. (2; 3) .

  ; 0 

C. (1; 6) .

D.

  ; 0  ;

2

 ;  
3


D. (5; ) .

4
2
Câu 45. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 0 .
Câu 46. Hàm số
A.




B. 1 .
y

x3 x2

 2x  1
3
2

13
6 .

C. 2 .

D. 3 .

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

B. 0 .

C.



1
3.

D.  1 .


3
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  ;  2  ;  2; 

Câu 48. Cho hàm số

B.
y

 2; 

x3
2
 2x2  3x 
3
3

C.

  2; 2 

D.

  ;  2 

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số


(C ) .

A. (1; 2) .

B. (1;  2) .

C. (  1; 2) .

D.

 2
 3; 
 3.

Câu 49. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. { 2} .

B. {4} .

C. {2 2} .

D. {16} .

Câu 50. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

5/6 - Mã đề 093


Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
A. f (  4) .


B. 9 .

D. f (8) .

C.  4 .

3
Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2

B.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



C.

1


 ;  
2
.

D.


1
  ;  
2


Câu 52. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 8a .

3
B. V 4a .

3

C. V 2a .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 093

3
D. V 16a .




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×