Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 093

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.93 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ON THPTQG
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 093

Câu 1. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.



.

C.

.

D.

Câu 2. Cho hàm số


có đạo hàm
cho là
A. 3.
B. 4.
C. 1.
Câu 3. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?
A.

.

C.

Số điểm cực trị của hàm số đã
D. 2.

B.

.

.

D.

.

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


B.

Câu 5. Trong không gian
A.

A.



.

C.

B.

Câu 7. Trong không gian
cầu là

D.

.

Giá trị của

B. 6.

.

.


cho
C.

Câu 6. Bán kính mặt cầu tâm

.

bằng

D. 11.

tiếp xúc với đường thẳng
.

C. .

cho mặt cầu

D.

.
. Tọa độ tâm

A.
B.
C.
D.
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.

B.
1/7 - Mã đề 093

của mặt


C.
D.
Câu 9. Cho hình chóp



Khoảng cách từ

bằng

đến

A.

đáy

B.

là hình chữ nhật. Biết

C.

Câu 10. Cho hai số phức




D.

Số phức

bằng

A.
B.
C.
Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.

B.

C.

D.

Câu 12. Cho hàm số
A.

liên tục trên

và thỏa mãn

B.

Câu 13. Trong khơng gian

A.

.

D.

Tính

C.
, cho

B.

.

D.



. Phương trình đường thẳng

.

C.

.

C.

.


D.

.

Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

Câu 15. Cho số phức
A.

.

B.
thỏa mãn
B.

Câu 16. Hàm số
A. .
Câu 17. Cho hàm số

.

D.

C.

.


D.

có bao nhiêu điểm cực trị
B. .

C. .

D. .

có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.

B.

C.

Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

.

. Tính mơđun của số phức
.

D.



B.
2/7 - Mã đề 093

.



.


C.

.

D.

Câu 19. Với giá trị nào của
A. .

thì hàm số

đạt giá trị lớn nhất?

B. .

C. .

Câu 20. Cho


với

A. .

B.

Câu 21. Cho

A.

.
C.

D. 12.

Khẳng định nào sau đây sai?
B.

Câu 23. Cho

D. .

. Tính



C.

D.


là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

.

bằng:

C. .

B.

Câu 22. Cho

D.

là các số nguyên. Giá trị

.



A. 1.

.

B.


.

thỏa mãn
C.

Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ

.

. Tìm
D.

.
.

cho mặt phẳng

. Điểm nào dưới

đây thuộc
A.

B.

Câu 25. Gọi
A.

C.


là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.

.

A.

B.

Câu 28. Hàm số

Biết
A. .

D.

.

l là
C.

Câu 27. Cho hàm số
.

. Giá trị của

C. .


Câu 26. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A.

D.

D.

nghịch biến trên khoảng
B.

.

liên tục trên

C.

.

.

.

và có bảng biến thiên như hình bên.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
B.

D.


C.

.

3/7 - Mã đề 093

bằng
D.

.

bằng


Câu 29. Tìm đạo hàm của hàm số
A.

với

B.

C.

D.

Câu 30. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.


.

B.

Câu 31. Tính thể tích

.

C.

.

D.

của khối lập phương

vng góc với đáy và

.

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.

.


B.

.

Câu 32. Cho hàm sốbậc bốn

C.

C. 2.

Câu 33. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng

A.

D. 4.

và chiều cao

B.

Câu 34. Cho hai số phức

.



B.

A. 20.


D.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. 3.

.

Diện tích xung quanh của hình trụ

C.


D.

Phần thực của số

B. 5.

C.

bằng
D. 10100.

Câu 35. Cho tam giác
vuông tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc

vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

Câu 36. Rút gọn biểu thức
A.
Câu 37. Cho hàm số

B.

.

C.

.

D.

.

với
C.
có đồ thị là


D.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
4/7 - Mã đề 093


A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 38. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

B.


. Gọi

.

C.

.

Câu 39. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 16.
B. 48.
C. 12.
Câu 40. Phương trình
A.

D.

D.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

C.

.

D.


Câu 42. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

B.

Câu 43.

.

B.

. Cạnh bên
.

.

D.

C.

Câu 44. Cho số phức
A.

.


.

B.

A. .

.

.

.

D.

C. .
có đồ thị là

B. .

Câu 47. Trong không gian
chỉ phương của đường thẳng

Câu 48. Tìm tập xác định
B.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .


.

.
tại điểm với hoành độ

D. .

cho đường thẳng

B.

.

C.

.

Câu 46. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

A.

. Tính

. Tìm .
B.

.

D.


thoả mãn

Câu 45. Cho hình

A.

C.

.

bằng

A.

A.

.

Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 8.

C.

Câu 41. Cho biểu thức
.

là giá trị cực đại của hàm

có nghiệm là

B.

A.

.

Vectơ sau đây là một vectơ

C.

D.

của hàm số
.

C.
5/7 - Mã đề 093

.

D.

.


Câu 49. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?

A.

B.

C.

Câu 50. Khối nón có chiều cao
A.

và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng

B.

C.

Câu 51. Trong khơng gian
đi qua

C.

Câu 52. Hàm số

.

.

B.

.


C. .
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

C.
với

B.

Câu 55. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?

A. Điểm



. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

Câu 54. Cho
A.

Đường thẳng

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn


A.
.
B. .
Câu 53. Cho hình trụ có đường cao bằng

A.



có phương trình là

B.

, trong đó

D.

cho các điểm

và vng góc với mặt phẳng

A.

D.

.

là các số hữu tỷ. Giá trị của
C.


số phức

B. Điểm

.

.

D.

.


D.

.

được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở

C. Điểm
6/7 - Mã đề 093

D. Điểm


Câu 56. Trong không gian
A.

.


B.

, cho
.

C.

Câu 57. Nghiệm của phương trình
A.

B.

Câu 58. Cho
A. Phần thực là
B. Phần thực là

. Cơsin của góc giữa
.

D.

, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là
, phần ảo là

D. Phần thực là

, phần ảo là

.


Câu 59. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:
B.

D.
:

và chiều cao

Thể tích khối chóp đã cho

C.

Câu 60. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
B.

.

.
.

.

bằng

.

, phần ảo là


A.




C.

C. Phần thực là

A.



.

C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 093

D.
thì thể tích bằng:
D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×