Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 446

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 446

Câu 1. Cho hàm số

A.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

.

B.

Câu 2. Cho hàm số

.
liên tục trên

biệt của phương trình

A. .


Câu 3. Nếu

thì

A. .

B.

.

.

C. .

D. .

C.

D.

bằng:
.

.

.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

.


B.

. Tính

.

.

Câu 5. Trong khơng gian
cầu

D.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.



B.

Câu 4. Biết

C.

đồng biến trên khoảng


C.

.

D.

, cho mặt cầu

.

0. Tính diện tích của mặt

.

A.

.

Câu 6. Nếu

B.

.

thì

A. .
Câu 7. Cho các số phức


C.

.

D.

.

bằng
B.

.

C.


.

. Phần ảo của số phức
1/6 - Mã đề 446

D.

.

bằng.


A.


.

B.

.

Câu 8. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)

C.

A.

C.

Câu 10. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
.

B.

.

C.

B.

C.


D.

.

B.

.

.


.

C.

. Mơđun của

.

D.

. Phát biểu nào sau đây đúng?

Câu 13. Cho số phức
A.

.

. Diện tích xung quanh


là:

A.



D.

và đường kính đáy bằng

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

là:

B.

Câu 12. Biết

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. R

Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số


A.

.

B.

.

D.

.

bằng.

.

C. .

D.

.

Câu 14. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1


2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 15. Cho hàm số

.
.

thỏa mãn

A.

đạt cực tiểu tại


C.

khơng có cực trị.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

.

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

B.

có hai điểm cực trị.

D.

đạt cực tiểu tại

.



C.

.
2/6 - Mã đề 446

D.

.


Câu 17. Hàm số
A.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



B.

C.

Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

B.

Câu 19. Cho hàm số
dưới đây.

D.


.
trên đoạn

.

C.

liên tục trên

.

B.

2
 1O 1
C.

Câu 20. Hàm số

B.

C.

D.

Câu 21. Cho hàm số
A. .

D.



B.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.

C. .

D. .

Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
.

B.

.


C.

Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.

B.

Câu 24. Trong không gian
thẳng


.

D.

là:
C.

, mặt phẳng

D.

đi qua điểm

.

B.

.

.

B.

Câu 26. Nếu

.


.


C.

là các số thực dương thì
B.

.

B.

.

D.
bằng

C.

.

D.

là:

Câu 27. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

và vng góc với đường

C.


Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

có phương trình là:

A.

A.

x

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

A.

.
như hình

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

A.


D.

và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.



.

D.

là:
C.

Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
3/6 - Mã đề 446

D.
là:

.


A.

B.


C.

Câu 29. Cho số phức
A.

.

(với
B.

) thỏa mãn

.

Câu 30. Hàm số

. Tính

C.

B.

.

D.

C.

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
.


B.

Câu 32. Cho hàm số

Hàm số

.

D.
là:

C.

.

D.

B.

.

C.

.

D. .
là:

A.

B.
.
C.
Câu 34. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

B.

lần.

A.

B.

là:
C.

D.

.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.

B.


.

.

B.
B.

C.

.

D.

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
.

Câu 38. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

D. lần.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

Câu 37. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng

A.

D.
lần thì cạnh của khối lập

C. lần.

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số

hình

.

có giá trị cực tiểu bằng

A. .

Câu 36. Gọi

.

đồng biến trên các khoảng:


A.

A.

D.

.

C.

.

D.

với trục hoành là
C. .

4/6 - Mã đề 446

D. .


Câu 39. Cho hàm số



A. .

B.


liên tục trên

.

.

B.

,

C.

Câu 40. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.



.

D. .

trên đoạn

.

bằng

C. .


D.

Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

C.

D.

Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
.

B.

A.
C.

hoặc
hoặc

Câu 44. Bán kính

C.

A.

B.

.


đồng biến trên khoảng
.
hoặc

và chiều cao bằng

C.
, nếu đặt

B.

.
là:

.

.
thì

C.

B.

.

D.

.

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

B.

Câu 49. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng

.

.
và đường thẳng

D. .
là:

C.

có diện tích bằng

.

bằng
.

C.

.

D.


Câu 47. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

.

C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

Câu 46. Xét tích phân
A.

D.

B.
D.

của khối trụ có thể tích bằng

.

.

để hàm số

.
.


A.
.
B.
.
Câu 45. Cho mặt cầu có bán kính

.

là:

.

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số

.

là:

B.

A.

. Tính

D.


là đường cao. Quay tam giác


ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
5/6 - Mã đề 446

. Tính

.


A.

.

B.

.

Câu 50. Hàm số y =

C.

.

D.

đồng biến trên

A.

B.




D.



A.

B.



C.

D.

C.



Câu 51. Hàm số y =

nghịch biến trên

Câu 52. Cho hình chóp



giác đều với độ dài cạnh bằng
A.


.

Câu 53. Cho hàm số

B.



vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng

.

liên tục trên

của phương trình

A. .

.

C.

.

.

và đáy


và mặt phẳng
D.

.

.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



B.

là tam

.

C. .

D. .

Câu 54. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 446



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×